Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Kiss

kɪs
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

キス (きす), 口づけ (くちづけ), チュー, キスをする (きすをする)

Ý nghĩa của Kiss bằng tiếng Nhật

キス (きす)

Ví dụ:
They shared a kiss under the stars.
彼らは星の下でキスを交わした。
She gave him a quick kiss on the cheek.
彼女は彼の頬に軽くキスをした。
Sử dụng: informalBối cảnh: Romantic or affectionate situations
Ghi chú: キス is commonly used in both romantic and friendly contexts. It can refer to a light touch of lips or a deeper action depending on the context.

口づけ (くちづけ)

Ví dụ:
The lovers exchanged a passionate kiss.
恋人たちは情熱的な口づけを交わした。
He leaned in for a gentle kiss.
彼は優しい口づけのために身をかがめた。
Sử dụng: formalBối cảnh: Literary or poetic contexts
Ghi chú: 口づけ is a more formal or literary term for kiss, often used in poetry, literature, or to describe romantic situations in a more refined manner.

チュー

Ví dụ:
The children gave each other a quick 'chu'.
子供たちは互いに素早くチューをした。
A cute 'chu' sound was heard when they kissed.
彼らがキスをしたとき、可愛いチューという音が聞こえた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual or playful situations, especially among children
Ghi chú: チュー is a sound-based representation of a kiss, often used in a playful context. It is more common among children or in light-hearted situations.

キスをする (きすをする)

Ví dụ:
They decided to kiss at midnight.
彼らは真夜中にキスをすることに決めた。
Do you want to kiss me?
私にキスをしたいですか?
Sử dụng: informalBối cảnh: Direct expressions of wanting to kiss someone
Ghi chú: This phrase means 'to kiss' and is often used in conversations where one person is expressing their desire to kiss another.

Từ đồng nghĩa của Kiss

Smooch

A casual and affectionate kiss.
Ví dụ: They shared a quick smooch before parting ways.
Ghi chú: Smooch is often used in a more playful or informal context compared to 'kiss'.

Peck

A light, quick kiss.
Ví dụ: She gave him a quick peck on the cheek.
Ghi chú: A peck is usually a brief and light kiss, often on the cheek or lips.

Buss

A kiss, especially one given as a sign of affection or greeting.
Ví dụ: In some cultures, a buss on the forehead is a sign of respect.
Ghi chú: Buss is a less common term for a kiss, often used in more formal or traditional settings.

Smack

To kiss with a loud, sharp sound.
Ví dụ: He smacked her on the lips as a gesture of love.
Ghi chú: Smack implies a more audible or forceful kiss compared to a gentle 'kiss'.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Kiss

Kiss and make up

To reconcile or resolve a disagreement with someone by making peace or showing affection after an argument or fight.
Ví dụ: After their argument, they decided to kiss and make up.
Ghi chú: This phrase extends beyond the physical act of kissing to include the idea of resolving a conflict or disagreement.

Kiss of death

Something that leads to failure or ruin; a disastrous or fatal action or event.
Ví dụ: The poor performance of the new product was the kiss of death for the company's profitability.
Ghi chú: This phrase metaphorically implies that the action or event is as deadly as a kiss from the perspective of the outcome.

Blow a kiss

To kiss one's hand and then blow the gesture towards someone as a sign of affection.
Ví dụ: She blew him a kiss before getting on the train.
Ghi chú: In this phrase, the action of blowing the kiss is emphasized rather than the physical act of kissing.

Kiss and tell

To disclose private or intimate information, especially about a romantic or sexual relationship, to others.
Ví dụ: She's known for her tendency to kiss and tell, revealing intimate details about her relationships.
Ghi chú: In this phrase, the act of kissing is used as a metaphor for being intimate, followed by the act of revealing the details.

Kiss off

To dismiss or reject someone rudely or angrily; to tell someone to go away or leave.
Ví dụ: He told his boss to kiss off after being unfairly treated.
Ghi chú: The phrase uses 'kiss' as a dismissive action, implying a strong sense of rejection or defiance.

Butterfly kiss

A gentle and affectionate kiss or gesture where the eyelashes of one person come in contact with another's skin.
Ví dụ: She gave her daughter a butterfly kiss by fluttering her eyelashes against the child's cheek.
Ghi chú: This phrase specifies a type of soft and delicate kiss involving eyelashes, distinct from traditional lip-to-lip kissing.

Kiss of life

A life-saving technique involving mouth-to-mouth resuscitation to restore breathing in someone who is unconscious or not breathing.
Ví dụ: The paramedic administered the kiss of life to the drowning victim, reviving them just in time.
Ghi chú: The term 'kiss' here refers to a life-saving action, emphasizing the critical nature of the resuscitation process.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Kiss

Pash

To passionately kiss or make out with someone.
Ví dụ: They pashed passionately in the corner of the room.
Ghi chú: It conveys a more intense and prolonged form of kissing compared to a regular kiss.

Snog

To kiss and cuddle amorously; to make out.
Ví dụ: They were caught snogging behind the school gym.
Ghi chú: It is more specifically associated with kissing involving passion and intimacy.

Peck on the lips

A light kiss on the lips.
Ví dụ: They exchanged a sweet peck on the lips at the end of their date.
Ghi chú: It emphasizes the location of the kiss on the lips, often symbolizing a simple gesture of affection.

Suck face

To engage in passionate kissing; to make out.
Ví dụ: They were sucking face at the party all night long.
Ghi chú: It's a slang term that is more humorous and colloquial, often used in a casual or exaggerated way.

Kiss - Ví dụ

She gave him a kiss on the cheek.
They shared a passionate kiss.
He leaned in for a quick kiss.

Ngữ pháp của Kiss

Kiss - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: kiss
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): kisses
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): kiss
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): kissed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): kissing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): kisses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): kiss
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): kiss
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
kiss chứa 1 âm tiết: kiss
Phiên âm ngữ âm: ˈkis
kiss , ˈkis (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Kiss - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
kiss: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.