Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Root
rut
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
根 (ね), 根源 (こんげん), 根っこ (ねっこ), ルート (るーと), 根拠 (こんきょ)
Ý nghĩa của Root bằng tiếng Nhật
根 (ね)
Ví dụ:
The tree has deep roots.
その木は深い根を持っています。
The roots of the plant are damaged.
その植物の根が傷んでいます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and academic contexts, particularly in botany or gardening.
Ghi chú: Refers to the underground part of a plant that absorbs water and nutrients.
根源 (こんげん)
Ví dụ:
The root of the problem lies in communication.
問題の根源はコミュニケーションにあります。
He is searching for the root cause of the issue.
彼は問題の根源を探しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in academic, technical, or philosophical discussions.
Ghi chú: Refers to the fundamental source or origin of something, not just limited to plants.
根っこ (ねっこ)
Ví dụ:
The roots of the weeds are hard to remove.
雑草の根っこは取り除くのが難しい。
The root of this flower is very thick.
この花の根っこはとても太い。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations, often in gardening or nature-related contexts.
Ghi chú: A more colloquial term for 'roots,' often used to create a sense of familiarity.
ルート (るーと)
Ví dụ:
We need to find the best route to the destination.
目的地に行く最適なルートを見つける必要があります。
The GPS is showing an alternate route.
GPSは別のルートを表示しています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in travel, navigation, and logistics discussions.
Ghi chú: Refers to a path or direction taken to reach a destination, borrowed from English.
根拠 (こんきょ)
Ví dụ:
His argument lacks a solid root.
彼の主張には確固たる根拠が欠けています。
The root of her confidence is her experience.
彼女の自信の根拠は彼女の経験です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about reasoning, evidence, and justification.
Ghi chú: Refers to the basis or foundation for an argument, opinion, or belief.
Từ đồng nghĩa của Root
base
Base refers to the bottom or foundation of something, similar to the root of a plant.
Ví dụ: The base of the tree provides stability.
Ghi chú: Base can also refer to a foundation or fundamental part of something, whereas root specifically refers to the underground part of a plant.
source
Source is the origin or starting point of something, akin to the root of a plant being where it begins.
Ví dụ: She traced the problem back to its source.
Ghi chú: Source emphasizes the beginning or origin of something, while root can refer to the origin but also the support structure of a plant.
origin
Origin is where something begins or originates, similar to the root of a plant where growth starts.
Ví dụ: The origin of the tradition dates back centuries.
Ghi chú: Origin specifically focuses on the starting point or beginning of something, while root can also refer to the support system of a plant.
foundation
Foundation is the basis or groundwork on which something is built, like the root of a plant supporting its growth.
Ví dụ: Education is the foundation of a successful career.
Ghi chú: Foundation often implies the base or support on which something is built, while root can refer to the base as well as the part that absorbs nutrients in a plant.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Root
Root for
To support or cheer for someone or something.
Ví dụ: I'll be rooting for you during the competition.
Ghi chú: The original word 'root' refers to the underground part of a plant that absorbs water and nutrients.
Take root
To become established or begin to grow.
Ví dụ: The idea of starting a new business took root in her mind.
Ghi chú: The original word 'root' refers to the part of a plant that attaches it to the ground and absorbs nutrients.
Root out
To find and remove completely; to eradicate.
Ví dụ: They are trying to root out corruption in the government.
Ghi chú: The original word 'root' refers to the part of a plant that anchors it to the ground and absorbs water.
Root cause
The underlying cause or source of a problem.
Ví dụ: They need to identify the root cause of the problem to solve it effectively.
Ghi chú: The original word 'root' refers to the underground part of a plant.
Root around
To search or rummage around in a place.
Ví dụ: The detective began to root around in the suspect's belongings.
Ghi chú: The original word 'root' refers to the part of a plant that anchors it to the ground.
Root cellar
A cool, underground storage area typically used for storing vegetables or fruits.
Ví dụ: They stored the vegetables in the root cellar to keep them fresh.
Ghi chú: The original word 'root' refers to the part of a plant that absorbs water and nutrients.
Root beer
A carbonated, non-alcoholic beverage flavored with extracts of roots and herbs.
Ví dụ: I ordered a root beer with my burger at the diner.
Ghi chú: The original word 'root' refers to the underground part of a plant.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Root
Get to the root of
To investigate or understand the underlying cause or source of something.
Ví dụ: We need to get to the root of the problem to solve it effectively.
Ghi chú: This phrase emphasizes investigating the main cause or source of an issue.
Root for the home team
To support or cheer for a specific team or individual.
Ví dụ: We always root for the home team during baseball season.
Ghi chú: While 'root' originally means plant roots, in this context, it means to cheer or support.
Root around in
To search or rummage in a disorderly way.
Ví dụ: She was rooting around in her bag for the keys.
Ghi chú: The slang 'root around' implies a more casual and less organized search compared to 'search'.
Root through
To search carefully or thoroughly through a lot of things.
Ví dụ: I need to root through my closet to find that old jacket.
Ghi chú: While 'root' implies a thorough search, 'root through' emphasizes the action of sifting through items.
Root around in someone's business
To intrusively inquire or investigate someone's personal matters.
Ví dụ: I don't like people rooting around in my personal life.
Ghi chú: In this context, 'root around' carries a negative connotation of prying or snooping into someone's personal affairs.
Root - Ví dụ
The root of the problem lies in poor communication.
The company's success is built on a strong foundation.
The roots of this tradition can be traced back to ancient times.
Ngữ pháp của Root
Root - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: root
Chia động từ
Tính từ (Adjective): root
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): roots
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): root
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): rooted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): rooting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): roots
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): root
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): root
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
root chứa 1 âm tiết: root
Phiên âm ngữ âm: ˈrüt
root , ˈrüt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Root - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
root: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.