Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Once
wəns
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
一度 (いちど, ichido), かつて (katsute), いっぺん (ippen), 一度も (いちども, ichidomo), 一回 (いっかい, ikkai)
Ý nghĩa của Once bằng tiếng Nhật
一度 (いちど, ichido)
Ví dụ:
I visited Japan once.
私は日本に一度行きました。
Please try it once.
一度それを試してみてください。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a single occurrence of an action.
Ghi chú: This is the most common usage of 'once' indicating a single time.
かつて (katsute)
Ví dụ:
Once, I was happy living there.
かつて、私はそこで幸せに暮らしていました。
Once upon a time, there was a princess.
昔々、あるところにお姫様がいました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in storytelling or to refer to a time in the past.
Ghi chú: Often used in fairy tales and nostalgic recollections.
いっぺん (ippen)
Ví dụ:
I want to see that movie just once.
その映画をいっぺん見てみたいです。
You should try it just once.
いっぺん試してみるべきです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation to imply a one-time experience.
Ghi chú: This term is more colloquial and emphasizes the casual nature of the request.
一度も (いちども, ichidomo)
Ví dụ:
I have never been there even once.
私はそこに一度も行ったことがありません。
He didn't call me even once.
彼は一度も私に電話しませんでした。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when emphasizing that something has not happened at all.
Ghi chú: This is a negative form that indicates zero occurrences, which can be important in conveying emphasis.
一回 (いっかい, ikkai)
Ví dụ:
You need to do it once a week.
週に一回それをする必要があります。
I will call you once more.
もう一回電話しますね。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a specific number of times an action should occur.
Ghi chú: This term can be used interchangeably with 'once' in some contexts, especially when specifying frequency.
Từ đồng nghĩa của Once
once
Refers to a single occasion or instance.
Ví dụ: I have only visited Paris once in my life.
Ghi chú:
one time
Similar to 'once,' indicating a single occurrence.
Ví dụ: I have only been to Japan one time.
Ghi chú: Slightly more informal than 'once.'
formerly
Refers to a past time or previous state.
Ví dụ: He was formerly the CEO of the company.
Ghi chú: Emphasizes a change from a previous status or position.
previously
Indicates something that occurred before a specified time.
Ví dụ: I had previously met her at a conference.
Ghi chú: Focuses on the time before a particular event or moment.
in the past
Refers to a time that has already happened.
Ví dụ: In the past, people used to communicate through letters.
Ghi chú: Emphasizes a historical or completed timeframe.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Once
once in a blue moon
This phrase means something that happens very rarely or almost never.
Ví dụ: She only visits us once in a blue moon.
Ghi chú: The phrase uses 'once in a blue moon' to emphasize the infrequency of the event.
once bitten, twice shy
This idiom means if someone has been hurt or had a bad experience, they will be more cautious the next time.
Ví dụ: After losing money in a scam, she's cautious now; once bitten, twice shy.
Ghi chú: The idiom conveys a lesson learned from a negative experience.
once and for all
This phrase means to finally resolve or conclude something decisively.
Ví dụ: Let's settle this argument once and for all.
Ghi chú: The phrase implies a definitive and conclusive action.
once upon a time
This phrase is used to begin a fairy tale or a story from the past.
Ví dụ: Once upon a time, there was a brave princess.
Ghi chú: The phrase is a traditional way to start a story, setting a nostalgic or imaginative tone.
once in a while
This phrase means occasionally or from time to time.
Ví dụ: I like to treat myself to ice cream once in a while.
Ghi chú: The phrase suggests a moderate frequency, not too often but not extremely rare either.
at once
This phrase means immediately or without delay.
Ví dụ: Please come to my office at once.
Ghi chú: The phrase emphasizes promptness and urgency in carrying out an action.
once and again
This phrase means repeatedly or multiple times.
Ví dụ: She tried to quit smoking once and again but couldn't.
Ghi chú: The phrase suggests a repeated attempt at something over a period of time.
once in a lifetime
This phrase means something that is very rare and may only happen once in a person's life.
Ví dụ: Visiting the Grand Canyon is a once in a lifetime experience.
Ghi chú: The phrase emphasizes the uniqueness and rarity of the experience.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Once
once over
To quickly inspect or review something.
Ví dụ: Can you give this report a quick once over before the meeting?
Ghi chú: The slang term emphasizes a brief or casual inspection, as opposed to a thorough examination.
all at once
Refers to everything happening simultaneously or suddenly.
Ví dụ: The fire alarm went off, and everyone started shouting all at once.
Ghi chú: Conveys a sense of immediacy and collective action in contrast to individual actions over time.
for once
Indicates a rare occasion when something unexpected happens.
Ví dụ: She was on time for once, and everyone was surprised.
Ghi chú: Implies a departure from the usual behavior or pattern, highlighting the infrequency.
Once - Ví dụ
Once upon a time, there was a beautiful princess.
I can only do one thing at once.
He solved the problem with a simple solution.
Ngữ pháp của Once
Once - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: once
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): once
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): once
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
once chứa 1 âm tiết: once
Phiên âm ngữ âm: ˈwən(t)s
once , ˈwən(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Once - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
once: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.