Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Like
laɪk
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
好き (suki), 〜のような (no you na), 例えば (tatoeba), 好きだと思う (suki da to omou), 好む (konomu)
Ý nghĩa của Like bằng tiếng Nhật
好き (suki)
Ví dụ:
I like sushi.
私は寿司が好きです。
Do you like this song?
この曲が好きですか?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Expressing preference or affection for something.
Ghi chú: Used to express liking or fondness, commonly used in everyday conversation.
〜のような (no you na)
Ví dụ:
He runs like the wind.
彼は風のように走る。
It tastes like chicken.
それは鶏肉のような味がする。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Comparing one thing to another.
Ghi chú: Used to indicate similarity; can be used in both formal and informal contexts.
例えば (tatoeba)
Ví dụ:
I enjoy outdoor activities, like hiking.
私はハイキングのようなアウトドア活動が好きです。
There are many fruits, like apples and oranges.
リンゴやオレンジのような多くの果物があります。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Giving examples.
Ghi chú: Often used to introduce examples, can be used in casual conversation.
好きだと思う (suki da to omou)
Ví dụ:
I think I would like that movie.
その映画は好きだと思います。
I like the idea of traveling.
旅行するという考えが好きです。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Expressing a thought or opinion about liking something.
Ghi chú: This form is used when expressing a preference that is not yet confirmed.
好む (konomu)
Ví dụ:
He prefers tea like a connoisseur.
彼は茶を好む。
She likes classical music over pop.
彼女はポップよりもクラシック音楽を好む。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Expressing a stronger preference.
Ghi chú: This term indicates a stronger preference or choice compared to just 'like'.
Từ đồng nghĩa của Like
enjoy
To take pleasure in or find satisfaction in something.
Ví dụ: I enjoy spending time with my friends.
Ghi chú: While 'like' indicates a general preference, 'enjoy' implies a deeper level of pleasure or satisfaction.
appreciate
To value or regard highly; to be grateful for something.
Ví dụ: I appreciate your help with the project.
Ghi chú: Unlike 'like,' 'appreciate' conveys a sense of gratitude or recognition for something.
prefer
To favor one thing over another; to choose one thing over another.
Ví dụ: I prefer tea over coffee.
Ghi chú: While 'like' expresses a positive feeling towards something, 'prefer' involves a comparison and choice between two or more options.
admire
To respect or think highly of someone or something.
Ví dụ: I admire her courage in facing challenges.
Ghi chú: Unlike 'like,' 'admire' focuses on showing respect or appreciation for qualities or actions of a person or thing.
fancy
To have a particular liking or desire for something.
Ví dụ: I fancy a walk in the park this evening.
Ghi chú: Similar to 'like,' but 'fancy' often implies a sudden or passing desire or preference.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Like
Like a fish out of water
Feeling uncomfortable or out of place in a particular situation.
Ví dụ: After moving to a new country, I felt like a fish out of water until I made some friends.
Ghi chú: The phrase uses 'like a fish out of water' to convey a sense of unease or discomfort, rather than a direct comparison to a fish.
Like pulling teeth
Refers to something that is very difficult or requires a lot of effort.
Ví dụ: Getting my brother to clean his room is like pulling teeth; he never wants to do it.
Ghi chú: The phrase 'like pulling teeth' emphasizes the difficulty of a task, similar to how pulling teeth is known to be a challenging and slow process.
Like a bat out of hell
Moving extremely fast or in a hurry.
Ví dụ: When the fire alarm went off, everyone evacuated the building like a bat out of hell.
Ghi chú: The phrase 'like a bat out of hell' emphasizes the speed and urgency of movement, akin to the rapid flight of a bat.
Act like a chicken with its head cut off
Behaving in a frenzied or panicked manner.
Ví dụ: When the power went out, my little brother started running around the house like a chicken with its head cut off.
Ghi chú: The phrase 'like a chicken with its head cut off' illustrates a sense of chaotic and irrational behavior, similar to how a decapitated chicken may flail aimlessly.
Like a broken record
Repeating the same thing continuously, often to the point of annoyance.
Ví dụ: She kept repeating the same story over and over again; it was like listening to a broken record.
Ghi chú: The phrase 'like a broken record' suggests a repetitive and unchanging behavior, akin to the skipping and repetition of a broken vinyl record.
Like a moth to a flame
Being irresistibly attracted to something or someone, often to one's detriment.
Ví dụ: He was drawn to her beauty like a moth to a flame, unable to resist her charm.
Ghi chú: The phrase 'like a moth to a flame' highlights a strong and often destructive attraction, drawing a parallel to how moths are attracted to flames despite the danger.
Like two peas in a pod
Describing two people or things that are very similar or nearly identical.
Ví dụ: Those twins are so alike; they're like two peas in a pod.
Ghi chú: The phrase 'like two peas in a pod' emphasizes the close resemblance or similarity between two entities, similar to how two peas in a pod are almost indistinguishable.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Like
Like, duh
Used to express that something is obvious or expected.
Ví dụ: Of course I'm going to the party, like, duh!
Ghi chú: Emphasizes the obviousness of a situation or response.
Be like
Used to report or represent what someone said or did.
Ví dụ: He was like, 'I can't believe you said that.'
Ghi chú: Conveys reported speech or actions in a casual manner.
Like woah
Used to emphasize or express intensity, surprise, or amazement.
Ví dụ: The music was loud, like woah!
Ghi chú: Heightens the impact of a situation or description through exaggeration.
Like a boss
Used to describe someone accomplishing something with great skill or confidence.
Ví dụ: She finished the project in an hour, like a boss.
Ghi chú: Emphasizes admirable performance or achievement.
Like there's no tomorrow
Describes doing something with complete abandonment or with great enthusiasm.
Ví dụ: She danced like there's no tomorrow at the party.
Ghi chú: Highlights the intensity or unrestrained nature of an action.
Like - Ví dụ
I like chocolate.
She doesn't like horror movies.
He really likes playing video games.
Ngữ pháp của Like
Like - Thán từ (Interjection) / (Interjection)
Từ gốc: like
Chia động từ
Tính từ (Adjective): like
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): liked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): liking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): likes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): like
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): like
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
like chứa 1 âm tiết: like
Phiên âm ngữ âm: ˈlīk
like , ˈlīk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Like - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
like: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.