Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Load
loʊd
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
荷物 (にもつ), 負荷 (ふか), ロード (ろーど), 負荷をかける (ふかをかける), 荷 (に)
Ý nghĩa của Load bằng tiếng Nhật
荷物 (にもつ)
Ví dụ:
I have a heavy load to carry.
私は重い荷物を運ばなければなりません。
Please help me with this load.
この荷物を手伝ってください。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to physical items or baggage that needs to be carried or transported.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation, especially when discussing travel or moving items.
負荷 (ふか)
Ví dụ:
The load on the engine is too high.
エンジンの負荷が高すぎます。
We need to reduce the load to avoid overheating.
過熱を避けるために負荷を減らす必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or engineering contexts to refer to the stress or pressure applied to a system.
Ghi chú: Often found in discussions about machinery, physics, or engineering.
ロード (ろーど)
Ví dụ:
The software needs to load the data.
ソフトウェアはデータをロードする必要があります。
It takes a while for the game to load.
ゲームがロードするのに時間がかかります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in computing and technology contexts when referring to loading data or programs.
Ghi chú: This usage is borrowed directly from English and is commonly used in IT discussions.
負荷をかける (ふかをかける)
Ví dụ:
Don't load too much work on your team.
チームにあまりにも多くの負荷をかけないでください。
It's important to not load excessive responsibilities on children.
子供に過剰な責任を負わせないことが重要です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing responsibilities, tasks, or burdens placed upon individuals or groups.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of imposing a burden or responsibility.
荷 (に)
Ví dụ:
He carried a load of bricks.
彼はレンガの荷を運びました。
The truck is full of heavy loads.
トラックは重い荷物でいっぱいです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to cargo or freight being transported.
Ghi chú: Commonly used in shipping and logistics discussions.
Từ đồng nghĩa của Load
burden
A burden refers to something that is difficult to bear or causes distress.
Ví dụ: The heavy burden of responsibility weighed on his shoulders.
Ghi chú: A load can refer to a physical weight or quantity, while a burden often has a more emotional or mental connotation.
cargo
Cargo refers to goods or products that are being transported.
Ví dụ: The ship was carrying a large cargo of goods from overseas.
Ghi chú: While load can be a generic term for any kind of quantity or weight being carried, cargo specifically refers to goods being transported by a vehicle or vessel.
shipment
A shipment is a group of goods that are sent or delivered together.
Ví dụ: The shipment of new computers arrived at the warehouse yesterday.
Ghi chú: A shipment is a specific instance of goods being transported, often in bulk or as part of a larger delivery, whereas a load can be a more general term for any quantity being carried.
payload
Payload refers to the part of a vehicle's load that is carried for a specific purpose, such as equipment or supplies.
Ví dụ: The spacecraft's payload included scientific instruments and supplies for the astronauts.
Ghi chú: Payload is a term commonly used in the context of transportation or technology, specifically referring to the items being carried for a particular mission or function.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Load
A load off someone's mind
This phrase means to feel relieved or less worried about something that has been causing stress or anxiety.
Ví dụ: Finishing that project was a load off my mind.
Ghi chú: The phrase 'a load off someone's mind' uses 'load' metaphorically to represent a burden or weight on the mind.
Carry a heavy load
To have a lot of responsibilities or tasks to deal with, often implying a difficult or challenging situation.
Ví dụ: He's been carrying a heavy load at work lately.
Ghi chú: While 'load' typically refers to a quantity or weight of something, 'carry a heavy load' extends this to metaphorically represent a difficult situation or burden.
Load up on something
To acquire or consume a large amount of something, usually food or supplies.
Ví dụ: I need to load up on groceries before the store closes.
Ghi chú: This phrase uses 'load' in the sense of filling up or stocking up on a particular item.
Take a load off
To relax or rest, especially after a period of physical or mental exertion.
Ví dụ: Sit down and take a load off for a while.
Ghi chú: Similar to 'a load off someone's mind,' this phrase uses 'load' metaphorically to suggest relieving oneself of a burden, in this case, physical strain.
Load the dice
To manipulate a situation or outcome unfairly or dishonestly in one's own favor.
Ví dụ: He tried to load the dice in his favor during the negotiation.
Ghi chú: In this phrase, 'load' refers to tampering with the dice (a tool for random chance) to achieve a desired result, rather than simply referring to a quantity of something.
Bear the brunt of the load
To endure the majority of the work, responsibility, or negative consequences in a situation.
Ví dụ: She always bears the brunt of the load when it comes to group projects.
Ghi chú: While 'load' typically refers to a quantity or burden, 'bear the brunt of the load' emphasizes enduring the most difficult or challenging aspects of that burden.
Under a heavy load
To be carrying a significant amount of weight or responsibility, often implying difficulty or strain.
Ví dụ: The truck struggled to move under a heavy load of cargo.
Ghi chú: This phrase uses 'load' to describe a physical weight or burden that is causing strain, such as in the case of a heavy cargo load.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Load
Load of crap
This slang term refers to something that is completely false or nonsensical.
Ví dụ: I can't believe he said that, it's just a load of crap.
Ghi chú: The slang term 'load of crap' emphasizes disbelief or lack of truth compared to the word 'load' which typically refers to a bulk quantity or amount.
Unload
In informal language, 'unload' can mean to get rid of something or to remove a load.
Ví dụ: I need to unload all these groceries before we can go out.
Ghi chú: While 'unload' retains the idea of removing a load, it is used more broadly in everyday contexts compared to 'load' which typically refers to putting or carrying items.
Loaded
When someone is 'loaded' in slang, it means they are drunk or intoxicated.
Ví dụ: He seems pretty loaded tonight, must have had a few drinks already.
Ghi chú: This slang term differs from the original word 'load' which refers to a quantity or weight, while 'loaded' refers to being under the influence of alcohol or drugs.
Lose one's load
In informal language, 'lose one's load' means to almost throw up or vomit.
Ví dụ: He almost lost his load when the car swerved suddenly.
Ghi chú: The slang term 'lose one's load' adds a vivid or casual aspect to the concept of vomiting compared to the neutral term 'load'.
Loaded question
A 'loaded question' is one that is tricky or designed to make someone give a particular answer.
Ví dụ: That's a loaded question, there's no right answer.
Ghi chú: This slang term 'loaded question' introduces the idea of being tricky or biased in questioning, unlike the word 'load' which refers to a quantity or mass.
Load - Ví dụ
The truck was too heavy to load all the boxes.
I need to load the dishwasher before we leave.
The stress of work is starting to load on me.
Ngữ pháp của Load
Load - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: load
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): loads
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): load
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): loaded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): loading
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): loads
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): load
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): load
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
load chứa 1 âm tiết: load
Phiên âm ngữ âm: ˈlōd
load , ˈlōd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Load - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
load: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.