Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Lock
lɑk
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ロック (ろっく), ロックする (ろっくする), ロック音楽 (ろっくおんがく), ロックダウン (ろっくだうん), ロックすること (ろっくすること)
Ý nghĩa của Lock bằng tiếng Nhật
ロック (ろっく)
Ví dụ:
I need to lock the door before I leave.
出かける前にドアをロックする必要があります。
Make sure to lock your bike.
自転車をロックするのを忘れないでください。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday situations, such as securing doors or bicycles.
Ghi chú: 一般的に物理的な鍵を使って施錠することを指します。
ロックする (ろっくする)
Ví dụ:
Please lock your phone for privacy.
プライバシーのために電話をロックしてください。
She locked the screen to prevent accidental touches.
彼女は accidental touches を防ぐために画面をロックしました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Technology-related contexts, such as smartphones and computers.
Ghi chú: デバイスの機能としての「ロック」を示すために使われます。
ロック音楽 (ろっくおんがく)
Ví dụ:
I love listening to rock music.
ロック音楽を聴くのが大好きです。
They played rock all night at the concert.
コンサートでは一晩中ロックが演奏されました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Music-related discussions or events.
Ghi chú: 音楽のジャンルとしてのロックを指します。
ロックダウン (ろっくだうん)
Ví dụ:
The city was under lockdown due to the emergency.
緊急事態のため、都市はロックダウンされていました。
The school went into lockdown during the drill.
訓練中に学校はロックダウンしました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Emergency situations, safety protocols.
Ghi chú: 安全確保のために人々の移動を制限することを指します。
ロックすること (ろっくすること)
Ví dụ:
Locking the gate is essential for security.
ゲートをロックすることは安全のために重要です。
The act of locking is simple but necessary.
ロックすることは簡単ですが、必要です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Discussions about security measures.
Ghi chú: 動作や行為としての「ロック」を説明する際に使用されます。
Từ đồng nghĩa của Lock
bolt
To fasten with a bolt; a fastening pin or screw.
Ví dụ: She bolted the door before going to bed.
Ghi chú: Bolt specifically refers to a type of fastening mechanism, often used for securing doors or gates.
secure
To make something safe or free from danger.
Ví dụ: Please secure the windows before leaving the house.
Ghi chú: Secure implies making something safe or protected, which can include locking it but also involves other methods of ensuring safety.
latch
A device for keeping a door or gate closed.
Ví dụ: She latched the gate to keep the dog from running away.
Ghi chú: A latch is a specific type of fastening device that can be used to keep a door or gate closed, similar to a lock but without a key mechanism.
seal
To close tightly or securely.
Ví dụ: The envelope was sealed shut.
Ghi chú: Seal generally refers to closing something tightly or securely, which can involve using a lock but is not limited to that.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Lock
Lock and key
Refers to something that is securely fastened or protected.
Ví dụ: She kept the important documents in a safe with a lock and key.
Ghi chú: The phrase emphasizes the idea of using a key to secure something, unlike just a 'lock' which is a standalone device.
Under lock and key
Describes something that is securely locked away and closely guarded.
Ví dụ: The valuable jewelry was kept under lock and key in a vault.
Ghi chú: Similar to 'lock and key' but emphasizes the added security and protection of having something closely guarded.
Lock horns
Means to engage in a heated argument or conflict.
Ví dụ: The two politicians locked horns over the controversial policy.
Ghi chú: The phrase uses 'lock' metaphorically to describe a clash or confrontation, rather than a physical locking mechanism.
Lock eyes with
Refers to making eye contact and maintaining it for a moment.
Ví dụ: He locked eyes with her across the room, and they both smiled.
Ghi chú: The phrase uses 'lock' to imply a strong connection or engagement through eye contact.
Lock, stock, and barrel
Refers to the entirety of something, including all its components or parts.
Ví dụ: He bought the business, lock, stock, and barrel, meaning he acquired everything associated with it.
Ghi chú: This phrase uses 'lock' to emphasize completeness and inclusiveness, similar to 'all-inclusive'.
Lock in
Means to finalize or secure an agreement or decision.
Ví dụ: We need to lock in the deal before the end of the day.
Ghi chú: The phrase 'lock in' implies a sense of permanence or finality, akin to 'sealing the deal'.
Lock up
Means to securely fasten or lock doors and windows to secure a building.
Ví dụ: Make sure to lock up the house before you leave.
Ghi chú: The phrase 'lock up' focuses on securing a location by locking it, ensuring safety or preventing unauthorized entry.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Lock
Locked and loaded
Ready and prepared for action or a particular event.
Ví dụ: We're all locked and loaded for the big presentation tomorrow.
Ghi chú: The original word 'lock' refers to securing something, while 'locked and loaded' refers to being fully prepared or ready for a task or event.
Lockdown
A situation where people are confined to a restricted area or prevented from moving freely.
Ví dụ: Due to the pandemic, the city is facing a lockdown.
Ghi chú: While 'lock' refers to securing something, 'lockdown' specifically refers to a state of restricted movement or activity imposed usually for security or health reasons.
Locked in
Being committed to or having an obligation to attend or participate in something.
Ví dụ: I'm locked in for the meeting at 3 o'clock.
Ghi chú: Although 'lock' implies to secure or fasten, 'locked in' refers to being firmly scheduled or obligated to participate in an event.
Lock lips
To engage in a passionate kiss.
Ví dụ: The couple decided to lock lips in the romantic movie scene.
Ghi chú: While 'lock' usually means to secure or fasten, 'lock lips' refers specifically to kissing, emphasizing the closeness of the act.
Lock and load
Prepare or arm oneself for a situation that may require action.
Ví dụ: Before starting the game, make sure to lock and load your weapons.
Ghi chú: Similar to 'locked and loaded,' this slang term emphasizes readiness and preparation, often in a more militaristic context.
Locked up
To be confined or imprisoned, usually by authorities.
Ví dụ: The suspect was locked up in jail for questioning.
Ghi chú: While 'lock' denotes securing something, 'locked up' refers specifically to being confined in a controlled environment.
Lock eyes on
To direct one's gaze or attention intently at something.
Ví dụ: She locked eyes on the painting and couldn't look away.
Ghi chú: While 'lock' implies securing, 'lock eyes on' emphasizes the focused attention or gaze on something captivating.
Lock - Ví dụ
The door is locked.
She put a lock on her diary.
He forgot his keys and couldn't unlock the door.
Ngữ pháp của Lock
Lock - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: lock
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): locks, lock
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): lock
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): locked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): locking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): locks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): lock
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): lock
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
lock chứa 1 âm tiết: lock
Phiên âm ngữ âm: ˈläk
lock , ˈläk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Lock - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
lock: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.