Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Rest

rɛst
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

休息 (きゅうそく), 休み (やすみ), 休止 (きゅうし), 残り (のこり), 残す (のこす)

Ý nghĩa của Rest bằng tiếng Nhật

休息 (きゅうそく)

Ví dụ:
I need to take a rest after exercising.
運動の後に休息が必要です。
She took a short rest before continuing her work.
彼女は仕事を続ける前に短い休息を取りました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation to indicate taking a break or resting.
Ghi chú: This term is used in both spoken and written Japanese.

休み (やすみ)

Ví dụ:
I have a day off from work today.
今日は仕事の休みです。
Let's take a rest during our vacation.
休暇中に休みを取りましょう。
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used to refer to days off or vacations.
Ghi chú: This word can also refer to holidays or long breaks.

休止 (きゅうし)

Ví dụ:
The project is on hold until further notice.
そのプロジェクトは、今後の通知まで休止しています。
We will have a brief pause in the meeting.
会議で短い休止があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or formal contexts, such as meetings or projects.
Ghi chú: This term refers to a temporary halt or suspension.

残り (のこり)

Ví dụ:
The rest of the cake is in the fridge.
ケーキの残りは冷蔵庫にあります。
Please give me the rest of the information.
残りの情報を教えてください。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe what remains or what is left over.
Ghi chú: This meaning is often used in various contexts, such as food or tasks.

残す (のこす)

Ví dụ:
Don't forget to leave the rest for your brother.
弟のために残りを置いておくのを忘れないでください。
I will rest some of my energy for later.
後で使うためにエネルギーを残します。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about saving or leaving something for later use.
Ghi chú: This verb form is often used with objects that can be divided or saved.

Từ đồng nghĩa của Rest

relax

To relax means to take a break from work or activity, to unwind or de-stress.
Ví dụ: After a long day at work, I like to relax on the couch and watch TV.
Ghi chú: Rest implies a period of inactivity or sleep, while relax focuses more on reducing stress or tension.

repose

Repose refers to a state of rest, relaxation, or tranquility.
Ví dụ: The cat found a sunny spot to repose in the garden.
Ghi chú: Repose often conveys a sense of peacefulness or elegance in resting.

lounge

To lounge means to relax or recline in a casual or lazy manner.
Ví dụ: On weekends, I like to lounge around the house in my pajamas.
Ghi chú: Lounge suggests a more laid-back and leisurely form of resting.

idle

To idle means to be inactive or not working, often as a form of rest or pause.
Ví dụ: The engine idled quietly while we took a break by the roadside.
Ghi chú: Idle implies a lack of activity or movement, sometimes associated with waiting or relaxing.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Rest

Take a break

To rest briefly, usually from work or an activity.
Ví dụ: Let's take a break and grab a snack before we continue working.
Ghi chú: This phrase specifically refers to pausing momentarily from a task or activity.

Catch some Z's

To get some sleep; to rest by taking a nap or sleeping.
Ví dụ: I need to catch some Z's before the big presentation tomorrow.
Ghi chú: This informal phrase is a playful way of referring to getting some rest through sleep.

Rest up

To relax and recuperate in order to regain energy or strength.
Ví dụ: Rest up this weekend so you'll be ready for the busy week ahead.
Ghi chú: This phrase implies a more intentional and focused effort on resting to prepare for upcoming activities.

Take it easy

To relax and avoid stress; to rest or proceed at a leisurely pace.
Ví dụ: You've been working so hard; it's time to take it easy and relax.
Ghi chú: This phrase emphasizes a relaxed attitude and mindset, not just physical rest.

Put your feet up

To sit down and relax, especially by elevating one's feet.
Ví dụ: After a long day, I like to put my feet up and unwind with a good book.
Ghi chú: This phrase suggests physically resting in a comfortable position, often associated with relaxation.

Take five

To take a short break, typically five minutes long.
Ví dụ: Let's take five and regroup before we tackle the next part of the project.
Ghi chú: This phrase is commonly used in a work or performance setting to signify a short rest period.

Unwind

To relax and release stress or tension; to rest by engaging in calming activities.
Ví dụ: I like to unwind by listening to music after a busy day at work.
Ghi chú: This term conveys the idea of relaxing and decompressing after a period of activity or stress.

Rest and relaxation

A period of time dedicated to resting and engaging in leisurely activities.
Ví dụ: Taking a vacation by the beach is the perfect way to enjoy some rest and relaxation.
Ghi chú: This phrase encompasses the concept of both physical rest and enjoyable activities for rejuvenation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Rest

Chill out

To relax or calm down, often in a casual manner.
Ví dụ: After a long day at work, I just want to chill out and watch some TV.
Ghi chú: Chill out implies a more informal and laid-back approach to resting compared to the more formal 'rest'.

Kick back

To relax and take it easy.
Ví dụ: Let's kick back and enjoy the evening by the fire.
Ghi chú: Kick back suggests a leisurely and carefree attitude towards relaxation.

Lounge around

To spend time lazily or idly, usually in a comfortable setting.
Ví dụ: I plan to lounge around the house all weekend and do nothing.
Ghi chú: Lounge around emphasizes a lack of activity or productivity during the rest period.

Kick your shoes off

To relax by taking off one's shoes, often associated with arriving at a comfortable space.
Ví dụ: When you get home, kick your shoes off and put your feet up.
Ghi chú: It focuses on the physical act of removing shoes as a symbol of entering a relaxed state.

Take a breather

To pause or take a short break to rest and catch one's breath.
Ví dụ: I need to take a breather before diving back into work.
Ghi chú: Taking a breather implies a brief rest to regain energy or composure.

Zone out

To mentally disconnect or relax by disengaging from stressful thoughts.
Ví dụ: Sometimes it feels good to just zone out in front of the TV and not think about anything.
Ghi chú: Zoning out refers to a form of relaxation that involves mental disengagement rather than physical rest.

Vege out

To relax by being unproductive or passive, similar to a vegetable.
Ví dụ: I'm going to vege out on the couch with some snacks and a good movie.
Ghi chú: Vege out implies complete relaxation or idleness, often associated with being lazy or inactive.

Rest - Ví dụ

I need some rest after a long day at work.
There's only a little bit of food left, just the rest.
The sound of the waves brought a sense of peace and rest to my mind.

Ngữ pháp của Rest

Rest - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: rest
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): rests, rest
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): rest
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): rested
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): resting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): rests
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): rest
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): rest
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
rest chứa 1 âm tiết: rest
Phiên âm ngữ âm: ˈrest
rest , ˈrest (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Rest - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
rest: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.