Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Louis

ˈlui
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ルイ (Rui), ルイ (Rui), as in Louis Vuitton, ルイ (Rui), as in Louis Pasteur

Ý nghĩa của Louis bằng tiếng Nhật

ルイ (Rui)

Ví dụ:
Louis is a common name in French.
ルイはフランスでは一般的な名前です。
I met a man named Louis yesterday.
昨日、ルイという名前の男性に会いました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Personal names, conversation
Ghi chú: ルイはフランス語の名前で、特に歴史上の人物(ルイ14世など)でも知られています。

ルイ (Rui), as in Louis Vuitton

Ví dụ:
She bought a Louis Vuitton bag.
彼女はルイ・ヴィトンのバッグを買いました。
Louis Vuitton is known for luxury fashion.
ルイ・ヴィトンは高級ファッションで知られています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Fashion, luxury goods
Ghi chú: ルイ・ヴィトンは高級ブランドで、特にバッグや旅行用品が有名です。

ルイ (Rui), as in Louis Pasteur

Ví dụ:
Louis Pasteur developed the germ theory.
ルイ・パストゥールは細菌説を提唱しました。
The contributions of Louis are significant in science.
ルイの貢献は科学において重要です。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Science, history
Ghi chú: ルイ・パストゥールは細菌学の父として知られるフランスの科学者です。

Từ đồng nghĩa của Louis

pocket

A small pouch or bag in a garment for carrying small articles.
Ví dụ: He reached into his pocket to find his wallet.
Ghi chú: Louis specifically refers to a large, open pocket in a garment, while 'pocket' can refer to any small pouch or bag in a garment.

pouch

A small bag or sack used for carrying or storing items.
Ví dụ: She carried her coins in a small pouch attached to her belt.
Ghi chú: While 'louis' generally refers to a larger pocket in a garment, 'pouch' is a more generic term for a small bag or sack used for carrying items.

compartment

A separate section or part of a larger space that is divided or partitioned off.
Ví dụ: The bag has multiple compartments to keep things organized.
Ghi chú: Unlike 'louis', which is specifically a pocket in a garment, 'compartment' can refer to any divided section used for organizing items.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Louis

Louis XIV

Refers to Louis XIV, the King of France from 1643 to 1715, known for his absolutist rule.
Ví dụ: Louis XIV was known as the 'Sun King' due to his centralized power and lavish lifestyle.
Ghi chú: Specific historical reference to a particular French monarch.

Louis Vuitton

Relates to the luxury fashion brand known for its high-end bags, accessories, and clothing.
Ví dụ: She bought a new Louis Vuitton handbag to add to her collection.
Ghi chú: Specific brand name associated with luxury goods.

St. Louis

Refers to the city in Missouri, USA, known for its iconic Gateway Arch and rich history.
Ví dụ: I visited the Gateway Arch in St. Louis during my road trip.
Ghi chú: Specific geographic location.

Louis Armstrong

Refers to the influential American jazz musician known for his innovative style and gravelly voice.
Ví dụ: Louis Armstrong was a legendary jazz trumpeter and vocalist.
Ghi chú: Specific individual's name, particularly associated with jazz music.

Louisiana

Relates to the Southern state in the USA known for its unique culture, music, and cuisine.
Ví dụ: We decided to try Cajun cuisine on our trip to Louisiana.
Ghi chú: Specific U.S. state with a distinct cultural identity.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Louis

louie

Shortened form of 'Louis', commonly used to refer to a joint or cigarette.
Ví dụ: Hey, do you mind passing me that louie over there?
Ghi chú: Informal slang term for 'Louis'.

lou

Nickname or informal term of endearment for someone named 'Louis'.
Ví dụ: I'll be chilling at my place, just give me a shout if you want to hang out, Lou.
Ghi chú: Informal variation of the name 'Louis'.

lew

Informal variation of the name 'Louis', often used to address someone in a casual setting.
Ví dụ: Could you believe that Lew pulled off that crazy stunt?
Ghi chú: Casual form of the name 'Louis'.

louieville

A playful or colloquial term used to refer to a place or area associated with Louis or a person named Louis.
Ví dụ: Let's head down to Louieville for some good grub.
Ghi chú: Informal and affectionate way of referencing a place.

lou dog

A friendly or affectionate nickname referencing someone named 'Louis'.
Ví dụ: Lou Dog always knows the best spots to hang out in this neighborhood.
Ghi chú: Informal and affectionate term for 'Louis'.

lou-lou

A cute and endearing nickname for a person named 'Louis'.
Ví dụ: Hey, Lou-Lou, how was your weekend?
Ghi chú: Affectionate and playful term of endearment for 'Louis'.

lou-bear

A sweet and affectionate nickname used for someone named 'Louis'.
Ví dụ: Lou-Bear, can you lend me a hand with this project?
Ghi chú: Endearing nickname derived from 'Louis'.

Louis - Ví dụ

Louis Armstrong was a famous jazz musician.
A francia királyok közül több is viselte a Lajos nevet.
Lajcsi nagyon ügyes a számítógépekkel.

Ngữ pháp của Louis

Louis - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: louis
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
louis chứa 2 âm tiết: Lou • is
Phiên âm ngữ âm: ˈlü-ē
Lou is , ˈlü ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Louis - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
louis: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.