Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Metal

ˈmɛdl
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

金属 (きんぞく, kinzoku), メタル (めたる, metaru), 金属製品 (きんぞくせいひん, kinzokuseihin), 金属元素 (きんぞくげんそ, kinzokugenso)

Ý nghĩa của Metal bằng tiếng Nhật

金属 (きんぞく, kinzoku)

Ví dụ:
Iron is a common metal used in construction.
鉄は建設に使われる一般的な金属です。
The can is made of aluminum, a lightweight metal.
その缶はアルミニウム製で、軽量の金属です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific, industrial, and technical contexts when discussing materials.
Ghi chú: The term '金属' is a general term for metals and is commonly used in academic and professional discussions.

メタル (めたる, metaru)

Ví dụ:
I love listening to metal music.
私はメタル音楽を聴くのが大好きです。
The new album features several metal bands.
新しいアルバムにはいくつかのメタルバンドが収録されています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in cultural and entertainment contexts, particularly in reference to music genres.
Ghi chú: 'メタル' is a borrowed word from English and is used specifically to refer to heavy metal music and its culture.

金属製品 (きんぞくせいひん, kinzokuseihin)

Ví dụ:
The store sells various metal products.
その店ではさまざまな金属製品を販売しています。
He specializes in custom metalwork.
彼はカスタム金属製品の制作を専門としています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in commercial and manufacturing contexts to refer to items made from metal.
Ghi chú: This term emphasizes the product aspect of metal, useful for discussions on manufacturing and sales.

金属元素 (きんぞくげんそ, kinzokugenso)

Ví dụ:
Copper is a metal element used in electrical wiring.
銅は電気配線に使われる金属元素です。
The periodic table lists all metal elements.
周期表にはすべての金属元素が掲載されています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific contexts, particularly in chemistry and physics.
Ghi chú: This term is more specific to chemistry and allows for differentiation between metals and other elements.

Từ đồng nghĩa của Metal

metallic

Metallic refers to something that resembles or is characteristic of metal. It is often used to describe the appearance or properties of a material.
Ví dụ: The car had a shiny, metallic finish.
Ghi chú: Metallic is an adjective that describes qualities associated with metal, whereas 'metal' is a noun referring to the material itself.

alloy

An alloy is a mixture of two or more metals or a metal and another element, usually to enhance properties such as strength or durability.
Ví dụ: Steel is an alloy of iron and carbon.
Ghi chú: Alloy specifically refers to a mixture of metals or metal with other elements, while 'metal' is a more general term for the material itself.

element

In the context of materials, an element can refer to a substance composed of atoms with the same number of protons in their atomic nuclei. Metals are elements found on the periodic table.
Ví dụ: Gold is a precious metal element.
Ghi chú: Element is a broader term that encompasses all substances on the periodic table, whereas 'metal' specifically refers to a category of elements with certain properties.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Metal

Heavy metal

Heavy metal refers to a genre of rock music characterized by aggressive rhythms and amplified sound.
Ví dụ: She loves listening to heavy metal music.
Ghi chú: The original word 'metal' refers to a solid material that is typically hard, shiny, and malleable.

Metallic taste

Metallic taste is a sensation in the mouth that resembles the taste of metal.
Ví dụ: After taking the medicine, he experienced a metallic taste in his mouth.
Ghi chú: The original word 'metal' refers to a substance with specific physical properties.

Heavy as lead

Heavy as lead means very heavy or weighty.
Ví dụ: The safe was heavy as lead and difficult to move.
Ghi chú: Lead is a heavy metal, but the phrase emphasizes extreme heaviness rather than the material itself.

Metalhead

A metalhead is a person who is a fan of heavy metal music.
Ví dụ: He's a metalhead who attends every rock concert in town.
Ghi chú: The term 'metalhead' is derived from the genre of music, not the material itself.

All that glitters is not gold

This phrase means that not everything that looks valuable or attractive is necessarily so.
Ví dụ: She thought the new job would be perfect, but all that glitters is not gold.
Ghi chú: The phrase uses 'glitters' to convey a shiny appearance, similar to metal, but the focus is on the underlying value.

Iron will

Iron will refers to a strong determination and willpower.
Ví dụ: Despite facing many challenges, she showed her iron will to succeed.
Ghi chú: The term 'iron' is used metaphorically to imply strength and resilience, not the metal itself.

Brass tacks

Getting down to brass tacks means focusing on the essential details or practicalities.
Ví dụ: Let's get down to brass tacks and discuss the budget details.
Ghi chú: The phrase uses 'brass tacks' metaphorically to represent the fundamental or practical aspects of a situation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Metal

Metal

Referring to a genre of music characterized by aggressive and loud sounds, often associated with rock and heavier styles.
Ví dụ: I love listening to metal music.
Ghi chú: This slang term is directly related to the original word.

Metallica

A specific reference to the renowned American heavy metal band.
Ví dụ: Metallica is one of the most iconic metal bands of all time.
Ghi chú: Named after the original word 'metal', this term specifically denotes the band Metallica.

Shred

To play fast, complex, and technically impressive guitar solos, often associated with metal music.
Ví dụ: That guitarist can really shred on his metal guitar.
Ghi chú: Derived from the intense and intricate guitar playing common in metal music, distinct from the broad concept of 'metal'.

Headbang

To vigorously nod or shake one's head in time with the music, a common practice at metal concerts.
Ví dụ: The crowd started to headbang as soon as the metal band started playing.
Ghi chú: Specific to the movement associated with enjoying metal music, not a general attribute of metal objects.

Mosh

A type of dance or physical activity where individuals push or slam into each other in a chaotic manner, often seen at metal concerts.
Ví dụ: The mosh pit got wild during the metal concert.
Ghi chú: Derived from the energetic and intense atmosphere at metal shows, not directly related to the physical properties of metal.

Riff

A short, catchy, and repetitive musical phrase played on guitar (or other instruments), often a prominent element in metal music.
Ví dụ: The new metal song has a killer guitar riff in the chorus.
Ghi chú: Specific to music terminology, referring to a melodic idea in a song, not directly linked to the material 'metal'.

Thrash

A subgenre of heavy metal music known for its fast tempo, aggression, and intense drumming and guitar work.
Ví dụ: The band's music is a mix of punk and thrash metal.
Ghi chú: Specifically used to describe a style or subgenre of metal music, not directly associated with the physical properties of metals.

Metal - Ví dụ

Metal is a good conductor of electricity.
The car was made of metal.
The jewelry was made of precious metals.

Ngữ pháp của Metal

Metal - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: metal
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): metals, metal
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): metal
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): metaled, metalled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): metaling, metalling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): metals
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): metal
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): metal
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
metal chứa 2 âm tiết: met • al
Phiên âm ngữ âm: ˈme-tᵊl
met al , ˈme tᵊl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Metal - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
metal: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.