Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Welcome
ˈwɛlkəm
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ようこそ (yōkoso), 歓迎する (kangei suru), 歓迎 (kangei), 受け入れる (ukeireru), 歓迎の (kangei no)
Ý nghĩa của Welcome bằng tiếng Nhật
ようこそ (yōkoso)
Ví dụ:
Welcome to our home!
私たちの家へようこそ!
You are always welcome here.
ここにいつでもようこそ。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to greet someone arriving, often in a friendly or hospitable manner.
Ghi chú: This expression is commonly used in situations where someone is invited or greeted warmly.
歓迎する (kangei suru)
Ví dụ:
We welcome you to our team.
私たちのチームに歓迎します。
The committee welcomes all suggestions.
委員会はすべての提案を歓迎します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or formal settings to express acceptance or approval.
Ghi chú: This term is often used in meetings, speeches, or official communications.
歓迎 (kangei)
Ví dụ:
The welcome was overwhelming.
歓迎は圧倒的でした。
They received a warm welcome from the audience.
彼らは観客から温かい歓迎を受けました。
Sử dụng: neutralBối cảnh: Describes the act of welcoming; can refer to both formal and informal situations.
Ghi chú: This noun can be used to describe the feeling of being welcomed or the atmosphere of a welcoming event.
受け入れる (ukeireru)
Ví dụ:
We gladly welcome new members.
私たちは新しいメンバーを喜んで受け入れます。
The school welcomes international students.
その学校は国際学生を受け入れています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express acceptance of someone or something into a group or environment.
Ghi chú: This term emphasizes the act of accepting or receiving, rather than just greeting.
歓迎の (kangei no)
Ví dụ:
The welcome event was a great success.
歓迎のイベントは大成功でした。
They held a welcome party for the new employees.
新しい従業員のために歓迎のパーティーを開きました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used as an adjective to describe events, parties, or gestures that are meant to welcome someone.
Ghi chú: This form is often used in planning social functions or ceremonies aimed at welcoming newcomers.
Từ đồng nghĩa của Welcome
Greetings
Greetings is a polite expression of welcome or goodwill.
Ví dụ: Greetings! How can I help you today?
Ghi chú: Greetings is more formal and can be used in professional settings.
Salutation
Salutation is a formal expression of greeting or goodwill.
Ví dụ: A warm salutation to all our guests!
Ghi chú: Salutation is often used in written communication or formal speeches.
Reception
Reception refers to the way in which someone is received or welcomed.
Ví dụ: Thank you for the warm reception at the event.
Ghi chú: Reception can also refer to a formal gathering or party to celebrate a particular event.
Hospitality
Hospitality refers to the friendly and generous reception and entertainment of guests.
Ví dụ: The hospitality of the host made us feel at home.
Ghi chú: Hospitality emphasizes the act of providing a welcoming and accommodating environment.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Welcome
You're welcome
A polite response to someone thanking you. It implies that the action was done willingly and without expecting anything in return.
Ví dụ: Person A: Thank you for helping me. Person B: You're welcome.
Ghi chú: This phrase is a polite response and acknowledgment of thanks, rather than a direct expression of welcome.
Welcome aboard
A friendly and informal way to greet someone who has just joined a group or organization.
Ví dụ: The manager greeted the new employee by saying, 'Welcome aboard!'
Ghi chú: This phrase is used to greet new members, whereas 'welcome' is a more general expression of greeting or acceptance.
You're more than welcome
An emphatic way to express that you are happy to help and that the person should not feel indebted or hesitant to ask for assistance in the future.
Ví dụ: Person A: Thank you for your help. Person B: You're more than welcome; I'm glad I could assist.
Ghi chú: This phrase adds emphasis to the act of welcoming or assisting, indicating a more enthusiastic willingness to help.
Welcome to the team
A phrase used to greet and express acceptance to a new member who has joined a group or organization.
Ví dụ: The manager welcomed the new employee by saying, 'Welcome to the team.'
Ghi chú: This phrase specifically refers to joining a team or group, emphasizing inclusion and camaraderie.
You're very welcome
A polite and slightly more formal way to respond to thanks, expressing that you are happy to have helped or given something.
Ví dụ: Person A: Thank you for the gift. Person B: You're very welcome; I hope you like it.
Ghi chú: This phrase conveys a higher level of politeness or formality in response to gratitude.
Welcome to the club
An informal way to greet someone who has just realized or joined a group that shares a common interest or experience.
Ví dụ: Upon discovering a shared interest, one person might say to another, 'Welcome to the club!'
Ghi chú: This phrase is used informally to acknowledge someone joining a group with shared interests, rather than a formal greeting.
Warm welcome
An enthusiastic and friendly reception given to someone upon their arrival or introduction.
Ví dụ: The new student received a warm welcome from his classmates on his first day of school.
Ghi chú: This phrase emphasizes the warmth and enthusiasm of the greeting, indicating a particularly positive and heartfelt reception.
Welcome back
A friendly greeting used to welcome someone who has returned after being away for a period of time.
Ví dụ: After a long vacation, the colleagues greeted Sarah with 'Welcome back!'
Ghi chú: This phrase is specifically used to greet someone who is returning after an absence, rather than a general greeting.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Welcome
All good
This slang term is a casual way of saying 'you're welcome' or 'it's no problem'. It is often used to reassure someone that everything is fine or okay.
Ví dụ: Person A: Thanks for helping me out. Person B: All good, anytime!
Ghi chú: The phrase 'all good' is more relaxed and informal compared to 'you're welcome'.
No worries
'No worries' is a common way to say 'you're welcome' or 'it's okay'. It expresses that there is no need for concern or gratitude.
Ví dụ: A: I forgot my wallet. B: No worries, I can lend you some cash.
Ghi chú: The slang term 'no worries' is more casual and friendly than the traditional 'you're welcome'.
Don't mention it
'Don't mention it' is used to downplay a favor or gesture, indicating that there is no need for thanks. It is a modest response similar to 'you're welcome'.
Ví dụ: A: Thank you for your help. B: Don't mention it, happy to assist.
Ghi chú: The phrase 'don't mention it' is more humble and modest compared to a direct 'you're welcome'.
No problem
'No problem' is a casual way of saying 'you're welcome' or 'it's not an issue'. It signifies that helping or assisting was easy and not problematic.
Ví dụ: A: Can you help me with this? B: No problem, I'll be glad to help.
Ghi chú: The slang term 'no problem' conveys a more laid-back attitude compared to the more formal 'you're welcome'.
Sure thing
'Sure thing' is a slang expression used to agree to a request or task. It indicates that the response is positive and affirmative.
Ví dụ: Person A: Can you pick up the groceries? Person B: Sure thing, no problem.
Ghi chú: While 'sure thing' conveys a positive response like 'you're welcome', it is more informal and enthusiastic in tone.
Anytime
This slang term means 'feel free to ask for help or assistance at any time'. It suggests that the speaker is always available to offer support.
Ví dụ: A: Thanks for the advice. B: Anytime, happy to help!
Ghi chú: The term 'anytime' is a more open and flexible response compared to the standard 'you're welcome'.
It's cool
'It's cool' is a laid-back way of saying 'no problem' or 'you're welcome'. It conveys a sense of understanding and acceptance.
Ví dụ: Person A: Sorry for the inconvenience. Person B: It's cool, no worries.
Ghi chú: This informal slang term 'it's cool' is more cool and relaxed in tone compared to the conventional 'you're welcome'.
Welcome - Ví dụ
Welcome to our home!
The hotel staff greeted us warmly and made us feel welcome.
The professor welcomed the new students to the university.
Ngữ pháp của Welcome
Welcome - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: welcome
Chia động từ
Tính từ (Adjective): welcome
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): welcomes, welcome
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): welcome
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): welcomed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): welcoming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): welcomes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): welcome
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): welcome
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
welcome chứa 2 âm tiết: wel • come
Phiên âm ngữ âm: ˈwel-kəm
wel come , ˈwel kəm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Welcome - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
welcome: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.