Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Middle

ˈmɪdl
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

真ん中 (まんなか), 中央 (ちゅうおう), 中間 (ちゅうかん), 中 (なか), 中途半端 (ちゅうとはんぱ)

Ý nghĩa của Middle bằng tiếng Nhật

真ん中 (まんなか)

Ví dụ:
The book is on the table in the middle.
その本はテーブルの真ん中にあります。
She stood in the middle of the room.
彼女は部屋の真ん中に立っていました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Physical location or arrangement
Ghi chú: Used to describe the exact center of a space or object.

中央 (ちゅうおう)

Ví dụ:
The central government is responsible for national policies.
中央政府は国の政策を担当しています。
The park is located in the center of the city.
その公園は市の中央に位置しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Geographical or organizational context
Ghi chú: Often used in formal contexts, such as discussions about government or organization structure.

中間 (ちゅうかん)

Ví dụ:
We need to find a middle ground in this negotiation.
この交渉で中間点を見つける必要があります。
He is in a middle position between the two teams.
彼は二つのチームの中間の位置にいます。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Negotiations, compromise, or comparisons
Ghi chú: Used when discussing compromises or positions relative to two extremes.

中 (なか)

Ví dụ:
He is in the middle of a project.
彼はプロジェクトの中にいます。
We are in the middle of a meeting.
私たちは会議の中にいます。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Ongoing processes or events
Ghi chú: Commonly used to indicate being partway through an activity or event.

中途半端 (ちゅうとはんぱ)

Ví dụ:
His effort was half-hearted, like he was in the middle of something.
彼の努力は中途半端で、何かの中にいるようでした。
Don't leave your work in a half-finished state.
仕事を中途半端な状態にしないでください。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Describing incomplete or half-done situations
Ghi chú: This term has a negative connotation, often implying dissatisfaction with a lack of completion.

Từ đồng nghĩa của Middle

center

The center refers to the point equidistant from the edges or boundaries of something.
Ví dụ: She placed the vase in the center of the table.
Ghi chú: While 'middle' generally refers to the central point of something, 'center' can also imply a focus or core.

midpoint

The midpoint is the exact middle point of a line or a journey.
Ví dụ: The midpoint of the journey is where we will take a break.
Ghi chú: Midpoint is more commonly used in mathematical or geometric contexts to refer to the middle point of a line segment or distance.

intermediate

Intermediate means situated between two extremes or recognized stages of a process.
Ví dụ: He is taking an intermediate level Spanish class.
Ghi chú: While 'middle' can refer to a central point, 'intermediate' often implies a level of advancement between beginner and advanced.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Middle

In the middle of

This phrase means to be at a point that is equidistant from the beginning and the end of something, often indicating interruption or ongoing action.
Ví dụ: She was in the middle of a meeting when the phone rang.
Ghi chú: It emphasizes being at a specific point within a process or event.

Middle ground

This phrase refers to a position or solution that is acceptable to both sides in a disagreement.
Ví dụ: They finally found a middle ground on the controversial issue.
Ghi chú: It signifies a compromise or agreement between opposing viewpoints.

Middle of nowhere

This idiom describes a remote, isolated, and desolate location far from urban areas.
Ví dụ: Their car broke down in the middle of nowhere, with no signs of civilization nearby.
Ghi chú: It conveys a sense of being in a place that is very far from any town or city.

Middle child

This term refers to a person who has both older and younger siblings, typically highlighting feelings of being neglected or overshadowed.
Ví dụ: As the middle child, she often felt overlooked between her older and younger siblings.
Ghi chú: It denotes a specific birth order within a family.

Middle of the road

This phrase describes a moderate or non-extreme position that aims to satisfy a wide range of opinions or preferences.
Ví dụ: His political views are considered middle of the road, appealing to a broad spectrum of voters.
Ghi chú: It conveys a balanced approach that avoids extreme positions.

Middle finger

This term refers to the longest finger on the hand, often associated with a rude or offensive gesture when extended alone.
Ví dụ: He accidentally showed his middle finger instead of pointing with his index finger.
Ghi chú: It represents a specific finger on the hand with cultural connotations.

Middle school

This term refers to a school level that bridges elementary school and high school, typically serving students in grades 6 to 8.
Ví dụ: She will start attending middle school next year after finishing elementary school.
Ghi chú: It denotes a specific educational stage between primary and secondary education.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Middle

Mid

'Mid' is a shortened form of 'middle'. It is used informally to refer to the middle of something.
Ví dụ: Let's meet at the mid point.
Ghi chú: The slang term 'mid' is a casual and shortened version of 'middle'.

Betwixt

'Betwixt' is an older, poetic term for 'between' or 'in the middle of'. It is rarely used in modern spoken language.
Ví dụ: We found a cozy spot betwixt the trees.
Ghi chú: The term 'betwixt' is more formal and archaic compared to 'between' or 'in the middle of'.

Midway

'Midway' refers to a point approximately halfway between two places or situations.
Ví dụ: Let's stop at the midway point for a break.
Ghi chú: The term 'midway' specifically refers to the point that is halfway, not necessarily the exact middle.

Midriff

'Midriff' refers to the part of the body between the chest and the waist.
Ví dụ: She wore a crop top that showed off her midriff.
Ghi chú: While 'midriff' is related to the middle of the body, it specifically focuses on the area between the chest and waist.

Midsection

'Midsection' is the area around the middle of the body, typically referring to the waist and abdomen region.
Ví dụ: The belt is adjustable to fit your midsection.
Ghi chú: 'Midsection' is a more specific term used for the middle part of the body, particularly around the waist area.

Middle - Ví dụ

The middle of the cake was still raw.
She sat in the middle of the room.
He chose a middle path between the two extremes.

Ngữ pháp của Middle

Middle - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: middle
Chia động từ
Tính từ (Adjective): middle
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): middles
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): middle
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): middled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): middling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): middles
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): middle
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): middle
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
middle chứa 2 âm tiết: mid • dle
Phiên âm ngữ âm: ˈmi-dᵊl
mid dle , ˈmi dᵊl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Middle - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
middle: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.