Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Originally
əˈrɪdʒ(ə)nəli
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
最初に (saisho ni), 元々 (motomoto), オリジナルに (orijinaru ni), 本来は (honrai wa)
Ý nghĩa của Originally bằng tiếng Nhật
最初に (saisho ni)
Ví dụ:
Originally, I wanted to be a doctor.
最初は医者になりたかった。
The painting was originally created in the 18th century.
その絵は最初に18世紀に描かれた。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing the initial state or idea of something.
Ghi chú: This meaning emphasizes the starting point of a situation or concept.
元々 (motomoto)
Ví dụ:
The book was originally written in French.
その本は元々フランス語で書かれた。
I originally planned to travel to Spain.
元々スペインに旅行する予定だった。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in conversational contexts.
Ghi chú: This term is often used to indicate the original circumstances or plans.
オリジナルに (orijinaru ni)
Ví dụ:
The song was originally performed by a different artist.
その曲はオリジナルに別のアーティストによって演奏された。
Originally, this recipe was for a vegetarian dish.
このレシピはオリジナルにベジタリアン料理のためのものだった。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about authenticity or the initial version of something.
Ghi chú: This term refers to the original form of a creative work or recipe.
本来は (honrai wa)
Ví dụ:
Originally, this was supposed to be a secret.
本来はこれは秘密のはずだった。
The project was originally intended to last a year.
そのプロジェクトは本来は1年続く予定だった。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when clarifying the intended purpose or nature of something.
Ghi chú: This expression emphasizes the intended or expected nature before changes occurred.
Từ đồng nghĩa của Originally
origin
Origin refers to the point or place where something begins, arises, or is derived.
Ví dụ: The origin of this tradition dates back to ancient times.
Ghi chú: Origin focuses on the starting point or source of something rather than the initial state.
initial
Initial means existing or occurring at the beginning.
Ví dụ: My initial reaction was surprise, but then I understood the situation better.
Ghi chú: Initial is often used to describe the first stage or starting point of something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Originally
At first
This phrase indicates the initial stage of something or someone's opinion or action.
Ví dụ: At first, I didn't like the movie, but it grew on me.
Ghi chú: It emphasizes the beginning of a process or experience rather than focusing on the original state.
In the beginning
This phrase refers to the starting point of a situation or event.
Ví dụ: In the beginning, they were just friends, but eventually, they fell in love.
Ghi chú: It highlights the starting phase of something without necessarily implying a comparison to the current state.
Initially
This word indicates the starting point or first stage of something.
Ví dụ: Initially, I thought I wouldn't enjoy the class, but it turned out to be very interesting.
Ghi chú: It focuses on the early part of a process or situation without indicating a change or development over time.
Originally from
This phrase indicates a person's or thing's place of birth or first known location.
Ví dụ: She is originally from France, but now she lives in the United States.
Ghi chú: It specifies the initial or ancestral location of someone or something.
At the outset
This phrase refers to the beginning or start of an activity or process.
Ví dụ: At the outset of the project, we faced many challenges, but we overcame them.
Ghi chú: It emphasizes the initial phase of a project or endeavor, often with a focus on challenges or obstacles encountered.
From the beginning
This phrase means from the start or initial point of a situation.
Ví dụ: He knew from the beginning that she was the one for him.
Ghi chú: It highlights the awareness or certainty of something since the start, without implying any change or development.
Initially thought
This phrase indicates the first impression or opinion about something.
Ví dụ: I initially thought the book was boring, but as I read further, it became more interesting.
Ghi chú: It focuses on the initial perception or belief about something, which may change or evolve over time.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Originally
At the start
This slang term is commonly used to mean the beginning or the initial phase of something.
Ví dụ: At the start, I didn't know what to do with the project.
Ghi chú: Similar to 'originally,' this term emphasizes the very beginning of a process or event.
From the get-go
This slang term means from the very beginning or from the start.
Ví dụ: I knew this was the right job for me from the get-go.
Ghi chú: Similar to 'originally,' but more informal and colloquial.
From day one
This slang term means from the very beginning or from the first day of something.
Ví dụ: I've supported you from day one, and I always will.
Ghi chú: Similar to 'originally,' but with a stronger emphasis on the specific starting point.
Out of the gate
This slang term means from the very beginning or the initial stages of a process.
Ví dụ: The team came out of the gate strong in the competition.
Ghi chú: Implies a quick or strong start, similar to 'originally' but with a more dynamic connotation.
Right off the bat
This slang term means immediately or right from the beginning.
Ví dụ: She understood the instructions right off the bat.
Ghi chú: Implies a quick understanding or action, similar to 'originally' but emphasizing immediacy.
Straight off the bat
This slang term means immediately or right from the start.
Ví dụ: He made a good impression straight off the bat.
Ghi chú: Similar to 'originally,' with an added emphasis on directness and immediacy.
Off the rip
This slang term means right from the beginning or at the outset.
Ví dụ: Off the rip, I could tell it wasn't going to work out.
Ghi chú: Informal version of 'originally,' with a more casual and direct tone.
Originally - Ví dụ
Originally, I wanted to be a doctor, but then I realized I couldn't stand the sight of blood.
The company was originally founded in 1995.
The original plan was to go to the beach, but it started raining.
Ngữ pháp của Originally
Originally - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: originally
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): originally
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
originally chứa 4 âm tiết: orig • i • nal • ly
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈri-jə-nᵊl-ē
orig i nal ly , ə ˈri jə nᵊl ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Originally - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
originally: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.