Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Rushed

rəʃt
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

急いだ (いそいだ), 急いで行動する (いそいでこうどうする), 急ぐ (いそぐ), 慌てた (あわてた)

Ý nghĩa của Rushed bằng tiếng Nhật

急いだ (いそいだ)

Ví dụ:
I rushed to catch the bus.
バスに乗るために急いだ。
She felt rushed during the meeting.
彼女は会議中に急かされたと感じた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday situations where someone is hurrying or feeling pressured by time.
Ghi chú: This meaning conveys a sense of urgency and can be used in both personal and professional contexts.

急いで行動する (いそいでこうどうする)

Ví dụ:
He rushed through his assignments.
彼は課題を急いで終わらせた。
Don't rush your work; take your time.
仕事を急がないで、時間をかけてやってください。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where someone is completing tasks quickly, sometimes implying a lack of thoroughness.
Ghi chú: This usage can carry a negative connotation, suggesting that the work may not be done properly due to the haste.

急ぐ (いそぐ)

Ví dụ:
Let's not rush; we have plenty of time.
急がないで、時間はたっぷりあります。
I rushed to finish the project before the deadline.
締切前にプロジェクトを急いで終わらせた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in spoken language to express the act of hurrying.
Ghi chú: This term is often used in conjunction with other verbs to indicate urgency.

慌てた (あわてた)

Ví dụ:
He was rushed and forgot his keys.
彼は慌てて鍵を忘れた。
She rushed out of the house without her bag.
彼女はバッグを持たずに慌てて家を出た。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a situation where someone is in a fluster or panic due to time constraints.
Ghi chú: This meaning often implies a sense of chaos or confusion associated with being rushed.

Từ đồng nghĩa của Rushed

hurried

To do something quickly or hastily, often due to a lack of time.
Ví dụ: She ate her lunch in a hurried manner before rushing off to her next meeting.
Ghi chú: Similar to 'rushed,' but may imply a sense of urgency or time pressure.

hasty

Done quickly without much thought or consideration.
Ví dụ: He made a hasty decision without considering all the consequences.
Ghi chú: Implies acting quickly but with potential negative consequences due to lack of thoroughness.

speedy

Done or completed quickly, often in a timely manner.
Ví dụ: The company provided a speedy response to the customer's complaint.
Ghi chú: Focuses on the quickness of the action without necessarily implying a sense of urgency or haste.

racing

Moving or progressing quickly, as if in a race.
Ví dụ: Her heart was racing as she tried to finish the project before the deadline.
Ghi chú: Suggests a sense of competition or urgency in completing a task quickly.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Rushed

In a rush

To be in a hurry or to have a sense of urgency.
Ví dụ: I was in a rush this morning, so I forgot to grab my lunch.
Ghi chú: The focus is on the state of urgency rather than the action of rushing.

Rush hour

The time of day when there is a lot of traffic due to people traveling to or from work.
Ví dụ: I avoid driving during rush hour because the traffic is always terrible.
Ghi chú: Refers to a specific time period characterized by heavy traffic, not just rushing.

Rush job

A task that is completed quickly, often with less attention to detail.
Ví dụ: I had to do a rush job on the report because the deadline was moved up.
Ghi chú: Implies completing a task hastily, sometimes sacrificing quality for speed.

Rush into

To do something quickly without thinking carefully about it.
Ví dụ: Don't rush into buying a new car without doing some research first.
Ghi chú: Highlights the lack of careful consideration or planning in contrast to just being in a rush.

Rush off

To leave quickly or suddenly, especially to attend to something urgent.
Ví dụ: I had to rush off to a meeting, so I couldn't stay for coffee.
Ghi chú: Emphasizes the sudden departure rather than the act of rushing itself.

Rush through

To do something quickly and without paying much attention to detail.
Ví dụ: I had to rush through my homework to make it to the party on time.
Ghi chú: Suggests completing a task hastily without thoroughness or care.

Baptism of fire

A challenging introduction or initiation into a new role or experience.
Ví dụ: She was given a baptism of fire on her first day at the new job, having to handle a crisis immediately.
Ghi chú: Indicates a tough or intense introduction, not just a hurried one.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Rushed

Rush

To do something quickly without taking enough time to do it properly.
Ví dụ: I always rush through my homework and make mistakes.
Ghi chú: While 'rushed' implies a sense of urgency or hurriedness, 'rush' can be used as a verb or noun to describe the act of hurrying through something.

Jump the gun

To start something too soon before the appropriate time.
Ví dụ: I feel like we're jumping the gun with this project; maybe we should plan more.
Ghi chú: While 'rushed' implies speed or hurry, 'jumping the gun' refers to premature or hasty action.

Slapdash

Done quickly and carelessly with little attention to detail.
Ví dụ: He did a slapdash job on the report, and it needs to be redone.
Ghi chú: While 'rushed' implies speed, 'slapdash' specifically conveys a lack of care or thoroughness in the rushed action.

Whirlwind

A situation characterized by a lot of activity, excitement, or change in a short period of time.
Ví dụ: Their relationship was a whirlwind romance that ended as quickly as it started.
Ghi chú: While 'rushed' suggests haste, 'whirlwind' conveys a sense of rapid and intense activity or change.

Hotfoot it

To move quickly or hurry, often to get somewhere in time.
Ví dụ: We need to hotfoot it to the store before it closes.
Ghi chú: While 'rushed' describes a quick pace, 'hotfoot it' specifically emphasizes the urgency or need for speed in moving.

Panic stations

A state of panic or urgent activity due to a sudden crisis or unexpected event.
Ví dụ: When the boss announced the surprise inspection, it was panic stations in the office.
Ghi chú: While 'rushed' relates to speed, 'panic stations' reflects the heightened emotional state of urgency and anxiety in a pressured situation.

Rushed - Ví dụ

She rushed to catch the train.
He rushed through the exam and made a lot of mistakes.
The decision was rushed and not well thought out.

Ngữ pháp của Rushed

Rushed - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: rush
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): rushes, rush
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): rush
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): rushed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): rushing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): rushes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): rush
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): rush
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
rushed chứa 1 âm tiết: rush
Phiên âm ngữ âm:
rush , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Rushed - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
rushed: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.