Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Upgrade

ˈəpˌɡreɪd
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

アップグレード (appugurēdo), 改良 (kairyō), 昇格 (shōkaku), 向上 (kōjō), グレードアップ (gurēdo appu)

Ý nghĩa của Upgrade bằng tiếng Nhật

アップグレード (appugurēdo)

Ví dụ:
I need to upgrade my software to the latest version.
最新バージョンにソフトウェアをアップグレードする必要があります。
She decided to upgrade her phone for better features.
彼女はより良い機能のために電話をアップグレードすることに決めました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in technology and software contexts.
Ghi chú: This term is commonly used in IT and consumer electronics.

改良 (kairyō)

Ví dụ:
The team is working on an upgrade to improve performance.
チームはパフォーマンスを改善するための改良に取り組んでいます。
They are planning an upgrade of the existing system.
既存のシステムの改良を計画しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business and project management contexts.
Ghi chú: This term emphasizes improvement and enhancement.

昇格 (shōkaku)

Ví dụ:
He received an upgrade in his job title.
彼は職位の昇格を受けました。
The upgrade to manager came with more responsibilities.
マネージャーへの昇格は、より多くの責任を伴いました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in HR and workplace contexts.
Ghi chú: This usage relates to promotions or advancements in position.

向上 (kōjō)

Ví dụ:
This upgrade will lead to a significant improvement in quality.
この向上は品質の大幅な改善につながります。
They are focused on the upgrade of their services.
彼らはサービスの向上に注力しています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in general discussions about improvement.
Ghi chú: This term is broad and can apply to various fields, not just technology.

グレードアップ (gurēdo appu)

Ví dụ:
We plan to grade up our equipment for the event.
イベントのために機材をグレードアップする予定です。
He wants to grade up his skills through practice.
彼は練習を通じてスキルをグレードアップしたいです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations and personal development.
Ghi chú: This term is often used in a more casual context and can apply to skills or equipment.

Từ đồng nghĩa của Upgrade

Update

To make something more modern or up to date.
Ví dụ: The software company released an update to improve performance.
Ghi chú: Upgrade typically implies a significant improvement or advancement, while update can refer to smaller changes or enhancements.

Improve

To make something better or more satisfactory.
Ví dụ: The company is constantly looking for ways to improve its services.
Ghi chú: Upgrade often involves replacing with a superior version, while improve focuses on enhancing the existing quality.

Enhance

To intensify, increase, or further improve the quality or value of something.
Ví dụ: The new features are designed to enhance user experience.
Ghi chú: Upgrade involves a more substantial change, while enhance emphasizes making something better without necessarily replacing it.

Elevate

To raise to a higher rank, degree, or level.
Ví dụ: The company's decision to elevate customer service standards has been well-received.
Ghi chú: Upgrade often refers to improving the quality or status of something, while elevate specifically implies raising to a higher level.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Upgrade

Upgrade to

To move to a higher or better version or quality of something.
Ví dụ: I upgraded to a better phone with more features.
Ghi chú: The phrase 'upgrade to' specifically emphasizes moving to a higher level or better version of something.

Upgrade from

To move from a lower or basic version to a higher or improved version of something.
Ví dụ: I upgraded from a basic plan to a premium plan for better services.
Ghi chú: The phrase 'upgrade from' highlights the starting point as a lower or basic version before moving to an improved one.

Upgrade your game

To improve or enhance one's performance, abilities, or strategies.
Ví dụ: She upgraded her game by practicing daily and improving her skills.
Ghi chú: This phrase is often used metaphorically to refer to improving one's skills or performance rather than a physical object.

Upgrade a system

To enhance or update a system, software, or technology to a newer or more advanced version.
Ví dụ: We need to upgrade the operating system to the latest version for better security.
Ghi chú: This phrase is commonly used in technology contexts to refer to improving software or hardware systems.

Upgrade your wardrobe

To refresh or improve one's clothing collection with newer, trendier items.
Ví dụ: It's time to upgrade your wardrobe with stylish and modern clothes.
Ghi chú: It involves replacing or adding new clothing items to stay fashionable or better suit one's style.

Upgrade a skill

To improve or develop a skill by learning more advanced techniques or gaining additional knowledge.
Ví dụ: He decided to upgrade his coding skills by taking advanced programming courses.
Ghi chú: It focuses on enhancing one's abilities or expertise in a specific area through learning and practice.

Upgrade your knowledge

To enhance or expand one's understanding and expertise in a particular subject or area.
Ví dụ: Attending conferences and reading research papers can help you upgrade your knowledge in the field.
Ghi chú: It emphasizes broadening one's understanding or expertise through learning and exposure to new information.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Upgrade

Level up

Level up is often used in video game contexts to describe advancing to the next level of a game. In everyday language, it means to improve or advance in a particular area.
Ví dụ: I'm trying to level up my skills in photography.
Ghi chú: Level up is closely related to upgrade but is more informal and emphasizes personal development and progression.

Uplevel

Uplevel is a slang term that means to raise something to a higher level, typically used in personal or professional growth contexts.
Ví dụ: It's time to uplevel our marketing strategies for better results.
Ghi chú: Uplevel focuses more on taking things to a higher standard or quality rather than just upgrading.

Ramp up

Ramp up means to increase something quickly or substantially, often used to describe intensifying efforts or activities.
Ví dụ: We need to ramp up our productivity to meet the deadline.
Ghi chú: Ramp up implies a more sudden or rapid increase compared to the gradual improvement connotation of upgrade.

Boost

Boost means to improve or increase something, particularly in terms of energy, power, or efficiency.
Ví dụ: Adding more RAM to your computer can really boost its performance.
Ghi chú: Boost emphasizes enhancing performance or effectiveness rather than just upgrading to a newer version.

Upgrade - Ví dụ

The software upgrade is available for download.
We need to upgrade our equipment to improve efficiency.
The hotel underwent a major upgrade last year.

Ngữ pháp của Upgrade

Upgrade - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: upgrade
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): upgrades
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): upgrade
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): upgraded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): upgrading
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): upgrades
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): upgrade
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): upgrade
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
upgrade chứa 2 âm tiết: up • grade
Phiên âm ngữ âm: ˈəp-ˌgrād
up grade , ˈəp ˌgrād (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Upgrade - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
upgrade: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.