Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Writing
ˈraɪdɪŋ
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
書き物 (かきもの), 執筆 (しっぴつ), 筆記 (ひっき), 文書 (ぶんしょ), 手紙 (てがみ)
Ý nghĩa của Writing bằng tiếng Nhật
書き物 (かきもの)
Ví dụ:
I have to finish my writing for class.
私は授業のために書き物を終えなければなりません。
Her writing is very elegant.
彼女の書き物はとても優雅です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or professional settings to refer to written works or assignments.
Ghi chú: This term is often used in schools and universities.
執筆 (しっぴつ)
Ví dụ:
He is engaged in writing a novel.
彼は小説の執筆に取り組んでいます。
Writing a report takes time.
レポートの執筆には時間がかかります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in contexts related to professional writing, such as journalism or literature.
Ghi chú: This term emphasizes the act of writing rather than the written product.
筆記 (ひっき)
Ví dụ:
Please submit your notes in writing.
メモを筆記で提出してください。
His handwriting is difficult to read.
彼の筆記は読みにくいです。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to the act of writing by hand or the notes taken during lectures.
Ghi chú: This term is often used in educational contexts.
文書 (ぶんしょ)
Ví dụ:
I need to prepare the writing for the meeting.
会議のための文書を準備する必要があります。
The writing must be clear and concise.
文書は明確で簡潔でなければなりません。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business or official contexts to refer to documents or written communications.
Ghi chú: This is commonly used in legal and administrative settings.
手紙 (てがみ)
Ví dụ:
I received a lovely writing from my friend.
友達から素敵な手紙をもらいました。
Writing a letter can be very personal.
手紙を書くことはとても個人的なことです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers specifically to personal letters or correspondence.
Ghi chú: This term is used in everyday contexts and emphasizes the personal aspect of writing.
Từ đồng nghĩa của Writing
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Writing
Pen down
To write something, usually used to express the act of putting thoughts or ideas into written form.
Ví dụ: Let me pen down my thoughts before I forget them.
Ghi chú: It emphasizes the physical act of writing with a pen, as opposed to using other writing instruments or methods.
Put it in writing
To formally document something by writing it down, usually to make it more official or binding.
Ví dụ: Can you put your proposal in writing so we have it for reference?
Ghi chú: It stresses the action of converting spoken words or ideas into a written format for clarity and record-keeping.
The pen is mightier than the sword
This phrase suggests that writing and communication have more influence and power than force or violence.
Ví dụ: She believed that her writing could create change because the pen is mightier than the sword.
Ghi chú: It is a metaphorical expression highlighting the power of words and ideas over physical strength or aggression.
A blank page
Refers to a fresh piece of paper or document with nothing written on it, symbolizing the beginning of a writing process.
Ví dụ: Facing a blank page can be intimidating for writers looking for inspiration.
Ghi chú: It conveys the idea of starting from scratch or encountering a creative block before beginning to write.
In black and white
To have something clearly and definitively written down, leaving no room for misinterpretation.
Ví dụ: I need the terms of the agreement in black and white before I can sign it.
Ghi chú: It emphasizes the clarity and precision of written information, contrasting with vague or oral communication.
Read between the lines
To understand the hidden or implied meaning in written or spoken communication, beyond the literal words.
Ví dụ: She had to read between the lines to understand the true meaning of his cryptic message.
Ghi chú: It encourages looking for implicit or underlying messages rather than taking the text at face value.
Under the pen name
Refers to the pseudonym or alias that a writer uses instead of their real name when publishing work.
Ví dụ: The author wrote the controversial book under a pen name to protect their identity.
Ghi chú: It indicates the use of a different identity for writing purposes, often for anonymity or to separate different genres of writing.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Writing
Penning
Penning is a slang term for writing, often used to refer to creative or expressive writing.
Ví dụ: I've been penning my thoughts in my journal every night.
Ghi chú: Penning is a more informal and creative way to refer to writing.
Jotting down
Jotting down means to write something quickly and briefly, usually notes or ideas.
Ví dụ: Let me quickly jot down the main points before I forget.
Ghi chú: Jotting down implies a quick and informal manner of writing.
Scripting
Scripting is used to describe the act of writing a script, often for a performance or media production.
Ví dụ: She's been scripting a new play for the school drama club.
Ghi chú: Scripting specifically refers to writing scripts rather than general writing.
Scribbling
Scribbling usually denotes writing quickly or carelessly, often used in a creative or informal context.
Ví dụ: I enjoy scribbling in my sketchbook when I'm feeling creative.
Ghi chú: Scribbling has a more casual and unpolished connotation compared to regular writing.
Composing
Composing refers to the act of creating or writing something, often used in a formal or academic context.
Ví dụ: He spends hours composing his essays to make sure they are perfect.
Ghi chú: Composing carries a sense of careful construction and attention to detail in writing.
Doodling
Doodling is drawing or scribbling aimlessly while preoccupied with other thoughts, often considered a form of idle or absentminded writing.
Ví dụ: Instead of taking notes, he was doodling all over his notebook during the meeting.
Ghi chú: Doodling involves drawing or scribbling rather than conventional writing with words.
Penning a missive
Penning a missive is a dramatic way of saying someone is writing a long, detailed letter or message.
Ví dụ: She's been penning a lengthy missive to her estranged friend, pouring out her feelings.
Ghi chú: Penning a missive emphasizes the length and emotional depth of the writing.
Writing - Ví dụ
Writing is an essential skill in today's world.
She has a talent for writing poetry.
The writing on the wall was difficult to decipher.
Ngữ pháp của Writing
Writing - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: write
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): wrote
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): written
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): writing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): writes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): write
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): write
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
writing chứa 2 âm tiết: writ • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈrī-tiŋ
writ ing , ˈrī tiŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Writing - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
writing: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.