Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Oral
ˈɔrəl
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
口頭の (こうとうの), 口の (くちの), 口頭伝達の (こうとうでんたつの), 口頭で (こうとうで)
Ý nghĩa của Oral bằng tiếng Nhật
口頭の (こうとうの)
Ví dụ:
The teacher gave an oral presentation.
先生は口頭でプレゼンテーションをしました。
We had an oral exam last week.
私たちは先週口頭試験を受けました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic, professional settings where spoken communication is involved.
Ghi chú: Often used in educational contexts, particularly when referring to presentations or exams.
口の (くちの)
Ví dụ:
Oral hygiene is very important.
口の衛生は非常に重要です。
She provided oral care for the patient.
彼女は患者に口のケアを提供しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Health and medical discussions, particularly relating to dental or oral health.
Ghi chú: This usage emphasizes the health aspect related to the mouth.
口頭伝達の (こうとうでんたつの)
Ví dụ:
Oral communication is key in teamwork.
口頭伝達はチームワークにおいて重要です。
Effective oral communication skills are essential for success.
効果的な口頭伝達スキルは成功に不可欠です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Business and interpersonal communication situations.
Ghi chú: Focuses on the skill of conveying information verbally.
口頭で (こうとうで)
Ví dụ:
Please explain your answer orally.
あなたの答えを口頭で説明してください。
He prefers to give feedback orally rather than in writing.
彼はフィードバックを口頭で行うことを好みます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal discussions when specifying the method of communication.
Ghi chú: This is used to differentiate between written and spoken forms of communication.
Từ đồng nghĩa của Oral
verbal
Relating to spoken language or communication.
Ví dụ: The students had a verbal discussion during the class.
Ghi chú: While 'oral' typically refers to spoken language or communication, 'verbal' can also encompass written or non-verbal forms of communication.
spoken
Expressed or communicated by speaking.
Ví dụ: The spoken instructions were clear and easy to follow.
Ghi chú: Similar to 'oral,' 'spoken' specifically refers to communication through speech.
vocal
Relating to the voice or speech.
Ví dụ: The vocal presentation captivated the audience.
Ghi chú: While 'oral' and 'vocal' both pertain to speech, 'vocal' emphasizes the use of the voice in communication.
aural
Relating to the sense of hearing or the ear.
Ví dụ: The aural skills of the musician were exceptional.
Ghi chú: Unlike 'oral,' which focuses on spoken communication, 'aural' specifically pertains to the sense of hearing or listening.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Oral
Oral communication
Refers to the act of verbally exchanging information or ideas with others.
Ví dụ: Effective oral communication is essential in business meetings.
Ghi chú: Focuses on spoken language rather than written language.
Oral exam
An examination where spoken responses are evaluated, usually conducted verbally.
Ví dụ: Students have to take an oral exam as part of their language assessment.
Ghi chú: Involves testing knowledge through spoken responses rather than written responses.
Oral hygiene
Refers to the practice of keeping one's mouth and teeth clean and healthy.
Ví dụ: Regular brushing and flossing are important for maintaining good oral hygiene.
Ghi chú: Focuses on maintaining the health of the mouth and teeth.
Oral tradition
Refers to the transmission of cultural knowledge, stories, or history through spoken word.
Ví dụ: The story has been passed down through generations as part of the oral tradition.
Ghi chú: Involves passing down knowledge verbally rather than through written records.
Oral history
Records historical information or personal experiences through spoken accounts.
Ví dụ: The museum curator conducted interviews to gather oral history from local residents.
Ghi chú: Focuses on capturing historical accounts through spoken narratives.
Oral presentation
A formal talk given to an audience, typically using spoken words and visual aids.
Ví dụ: She prepared a detailed oral presentation to deliver to her colleagues.
Ghi chú: Involves presenting information verbally and visually to an audience.
Oral contraceptive
A medication taken by mouth to prevent pregnancy.
Ví dụ: She decided to use oral contraceptives as a method of birth control.
Ghi chú: Specifically refers to birth control pills taken orally.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Oral
Blow (job)
A term commonly used for oral sex.
Ví dụ: She offered him a blow in exchange for a favor.
Ghi chú: This slang term specifically refers to oral sexual activity, rather than general oral communication.
Mouth (off)
To speak boldly, rudely, or arrogantly.
Ví dụ: He didn't like being told to shut up when he mouthed off.
Ghi chú: While 'mouth' often refers to the physical oral cavity, 'mouth off' is about speaking disrespectfully or impudently.
Chew (the fat)
To have a leisurely conversation or chat.
Ví dụ: We sat around chewing the fat about our weekend plans.
Ghi chú: This phrase uses 'chew' metaphorically as conversational engagement, unrelated to literal oral mastication.
Yap (about)
To talk continuously in a noisy, foolish, or thoughtless manner.
Ví dụ: She wouldn't stop yapping about her new phone.
Ghi chú: 'Yap' refers to incessant or annoying talking, often with a negative connotation, unlike regular oral communication.
Jaw (with)
To have a casual conversation, often about trivial or everyday matters.
Ví dụ: Let's grab a coffee and jaw about the latest gossip.
Ghi chú: While 'jaw' relates to the physical action of chewing, in this slang it refers to a relaxed exchange of words.
Gobsmacked
Utterly astonished or surprised.
Ví dụ: I was completely gobsmacked by the surprise party they threw for me.
Ghi chú: While 'gob' can refer to the mouth, 'gobsmacked' refers to being astounded, not a physical aspect.
Lip (service)
To express agreement or support insincerely.
Ví dụ: Don't just pay lip service to the issue; take real action.
Ghi chú: In this context, 'lip' symbolizes superficial verbal expression, diverging from direct oral communication.
Oral - Ví dụ
The oral exam was more difficult than I expected.
The dentist recommended an oral hygiene routine.
The professor gave an oral presentation on the topic.
Ngữ pháp của Oral
Oral - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: oral
Chia động từ
Tính từ (Adjective): oral
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): orals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): oral
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
oral chứa 1 âm tiết: oral
Phiên âm ngữ âm: ˈȯr-əl
oral , ˈȯr əl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Oral - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
oral: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.