Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Owe
oʊ
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
借りがある (かりがある), ~のおかげである, 義務がある (ぎむがある), ~に感謝している (~にかんしゃしている)
Ý nghĩa của Owe bằng tiếng Nhật
借りがある (かりがある)
Ví dụ:
I owe you money.
あなたにお金を借りがある。
She owes him a favor.
彼女は彼に恩を返さなければならない。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when someone has a debt or obligation to repay someone.
Ghi chú: This meaning is often used in financial contexts or when someone has received help or a favor that they need to repay.
~のおかげである
Ví dụ:
I owe my success to hard work.
私の成功は努力のおかげである。
We owe our happiness to our family.
私たちの幸せは家族のおかげである。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used when attributing one's success or good fortune to someone or something.
Ghi chú: This expression highlights gratitude or acknowledgment of influence or support from others.
義務がある (ぎむがある)
Ví dụ:
You owe it to yourself to try.
自分自身に挑戦する義務がある。
He owes it to his team to give his best.
彼はチームに最善を尽くす義務がある。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when someone has a moral or ethical obligation to do something.
Ghi chú: This usage emphasizes responsibility and the importance of fulfilling one's duties.
~に感謝している (~にかんしゃしている)
Ví dụ:
I owe you my gratitude.
あなたに感謝している。
We owe her our appreciation.
私たちは彼女に感謝している。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when expressing thankfulness or appreciation towards someone.
Ghi chú: This meaning conveys a sense of indebtedness in terms of gratitude rather than financial obligations.
Từ đồng nghĩa của Owe
owe
To be under obligation to pay or repay someone for something received or done.
Ví dụ: I owe you $20 for the dinner we had last night.
Ghi chú: The word 'owe' is the most direct synonym for itself.
be indebted
To owe gratitude or thanks to someone for a favor or kindness received.
Ví dụ: I am indebted to you for your help in completing the project.
Ghi chú: This synonym emphasizes a sense of gratitude or obligation beyond just a financial debt.
be beholden
To be in debt to someone for a favor or kindness received.
Ví dụ: I am beholden to you for your timely assistance during my time of need.
Ghi chú: Similar to 'be indebted,' this synonym conveys a sense of obligation and gratitude.
be in arrears
To be behind in paying money that is owed.
Ví dụ: I am in arrears with my rent payment for this month.
Ghi chú: This synonym specifically refers to being overdue or late in making payments.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Owe
be in debt
To owe someone money or something of value.
Ví dụ: I'm in debt to my friend for lending me money last month.
Ghi chú: The phrase 'be in debt' specifically refers to owing money or being financially obligated.
owe it to someone
To feel a moral or social obligation to do something for someone.
Ví dụ: I owe it to my parents to study hard and make them proud.
Ghi chú: This phrase implies a sense of duty or gratitude towards someone rather than a financial obligation.
owe a debt of gratitude
To be very thankful or indebted to someone for their help or support.
Ví dụ: I owe a debt of gratitude to my mentor for guiding me in my career.
Ghi chú: This expression emphasizes a deep sense of gratitude and appreciation for someone's assistance or kindness.
owe someone a favor
To be obligated to do something in return for a kind or helpful act.
Ví dụ: I owe my colleague a favor for covering my shift last weekend.
Ghi chú: This phrase suggests a sense of reciprocity or returning a favor rather than a monetary debt.
owe someone an apology
To need to apologize to someone for a mistake or wrongdoing.
Ví dụ: I owe my friend an apology for forgetting her birthday.
Ghi chú: In this case, the debt refers to the need to make amends for a social or personal offense.
owe someone a thank you
To be grateful to someone for something they have done for you.
Ví dụ: I owe you a big thank you for helping me move into my new apartment.
Ghi chú: This phrase acknowledges the debt of gratitude for a specific act of kindness or assistance.
owe one's success to
To attribute one's achievements or accomplishments to a particular factor or effort.
Ví dụ: I owe my success to my hard work and determination.
Ghi chú: This phrase highlights the acknowledgment of the role played by a specific factor in achieving success.
owe a duty
To have a responsibility or obligation to fulfill a certain task or role.
Ví dụ: As a citizen, I owe a duty to serve my country.
Ghi chú: This phrase pertains to fulfilling one's responsibilities or obligations rather than a specific owing of something.
owe someone an explanation
To be required to provide a reason or justification for one's actions or behavior.
Ví dụ: You owe me an explanation for your sudden disappearance yesterday.
Ghi chú: In this context, the owed debt is in the form of providing clarity or justification for a particular situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Owe
Owe me one
This slang means that someone is expecting a favor or assistance in return for a favor or help they provided.
Ví dụ: Thanks for covering my shift, you really saved me. You owe me one!
Ghi chú: It implies a sense of reciprocity or expectation of a future favor in return for the current favor.
Owe up
To 'owe up' means to admit or take responsibility for a mistake or wrongdoing.
Ví dụ: Just owe up to your mistake and apologize, that's the right thing to do.
Ghi chú: It emphasizes the action of acknowledging or confessing to a fault or error.
Owe out
To 'owe out' refers to being in a situation where one owes a significant amount of money or favors to others.
Ví dụ: I owe out like crazy this month with all my bills piling up.
Ghi chú: It typically relates to a heavy or overwhelming amount of debts or obligations.
Owe your ass
To 'owe your ass' means to owe a significant debt or obligation, typically related to loyalty, responsibility, or gratitude.
Ví dụ: You owe your ass to the team for not showing up at the crucial meeting.
Ghi chú: It signifies a strong sense of responsibility or accountability, often in a critical or serious context.
Owe it all to
To 'owe it all to' someone means to attribute one's success, achievements, or positive outcomes entirely to that person or source.
Ví dụ: I owe it all to my parents for supporting me through tough times.
Ghi chú: It emphasizes a deep sense of gratitude or recognition for the support or influence received.
Owe big time
To 'owe big time' indicates a significant debt or obligation owed to someone, often in the form of a big favor or assistance.
Ví dụ: I owe you big time for lending me your car when mine broke down. Thank you!
Ghi chú: It suggests a considerable or substantial level of gratitude or repayment owed to the person for their help.
Owe someone a solid
To 'owe someone a solid' means to owe someone a significant favor or act of kindness in return for a favor or help received.
Ví dụ: You really saved my presentation with your last-minute feedback. I owe you a solid!
Ghi chú: It implies a debt of gratitude that requires a meaningful or impactful repayment in kind.
Owe - Ví dụ
I owe you an apology.
He owes me money.
You owe it to yourself to take a break.
Ngữ pháp của Owe
Owe - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: owe
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): owed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): owing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): owes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): owe
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): owe
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
owe chứa 1 âm tiết: owe
Phiên âm ngữ âm: ˈō
owe , ˈō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Owe - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
owe: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.