Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Whence

(h)wɛns
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

どこから (doko kara), どこからの (doko kara no), 由来 (yurai)

Ý nghĩa của Whence bằng tiếng Nhật

どこから (doko kara)

Ví dụ:
He returned to the town whence he came.
彼は彼が来た町に戻った。
They spoke of a time whence peace was abundant.
彼らは平和が豊富だった時代について語った。
Sử dụng: formalBối cảnh: Literary or historical contexts, often used in written English.
Ghi chú: The word 'whence' is rarely used in modern spoken English. It can sound archaic or poetic.

どこからの (doko kara no)

Ví dụ:
From whence the light comes, we shall seek guidance.
光がどこから来るのか、私たちは導きを求めるだろう。
Whence this strange sound?
この奇妙な音はどこから来るのか?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in rhetorical, philosophical, or reflective discussions.
Ghi chú: Often used in questions to inquire about the origin of something.

由来 (yurai)

Ví dụ:
He explained whence the tradition originated.
彼はその伝統がどこから由来したのかを説明した。
Whence does this custom come?
この習慣はどこから来ているのか?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or cultural discussions to trace origins.
Ghi chú: This meaning emphasizes the source or origin of practices or ideas.

Từ đồng nghĩa của Whence

from where

From where refers to the place or source from which something originates or begins.
Ví dụ: He asked me from where I had come.
Ghi chú: From where is a more common and straightforward way to express the same idea as 'whence'.

wherefrom

Wherefrom is an archaic or formal term that means 'from which place or source'.
Ví dụ: I couldn't understand wherefrom the noise was coming.
Ghi chú: Wherefrom has a slightly more formal or old-fashioned tone compared to 'whence'.

whencesoever

Whencesoever means 'from whatever place or source'. It is a more literary or formal term.
Ví dụ: You may search for the truth whencesoever it may lead.
Ghi chú: Whencesoever is a more formal and poetic synonym for 'whence'.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Whence

From whence

An archaic phrase meaning 'from where'.
Ví dụ: He inquired from whence the strange sound was coming.
Ghi chú: The addition of 'from' makes it more formal and old-fashioned.

Whenceforth

Meaning 'from that time onwards' or 'from that place onwards'.
Ví dụ: Whenceforth, she vowed never to trust him again.
Ghi chú: It indicates a specific point in time or place from which something starts.

Whence comes

Used to ask about the origin or source of something.
Ví dụ: Whence comes your sudden interest in art?
Ghi chú: It emphasizes the point of origin or beginning of something.

Whence it came

Refers to the unknown origin of something.
Ví dụ: She found the old book, but she didn't know whence it came.
Ghi chú: It highlights the mystery or lack of knowledge about the source.

Whence and whither

Refers to both the origin and the destination or future.
Ví dụ: They discussed whence they had come and whither they were going.
Ghi chú: It encompasses both the starting point and the end point of a journey or process.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Whence

Where

In spoken language, 'where' is commonly used instead of 'whence' to ask about the origin or source of something.
Ví dụ: Where did you come from?
Ghi chú: The term 'where' is more casual and versatile compared to 'whence'.

Came from

Using 'came from' implies the origin or starting point of a person or thing.
Ví dụ: She came from a small town in the countryside.
Ghi chú: This phrase is more direct and informal compared to 'whence'.

Originated

'Originated' is a formal term used to describe the beginning or source of an idea, practice, or phenomenon.
Ví dụ: The concept originated from ancient folklore.
Ghi chú: It is a more precise and sophisticated term compared to 'whence'.

Derived

To be 'derived' means to come from a particular source or have a specific origin.
Ví dụ: The word is derived from Latin.
Ghi chú: It suggests a more deliberate process of deriving or tracing back compared to 'whence'.

Arising from

Used to indicate the source of something, often a situation or issue.
Ví dụ: The conflict arose from a misunderstanding.
Ghi chú: It conveys a dynamic sense of development or emergence compared to the more static nature of 'whence'.

Sprung from

To 'spring from' implies a sudden or rapid origin or emergence from a specific cause.
Ví dụ: His success sprung from years of hard work.
Ghi chú: It conveys a sense of sudden and energetic growth or emergence, unlike the more formal 'whence'.

Whence - Ví dụ

Whence did you come?
I know not whence he came.
Whence do you get your inspiration?

Ngữ pháp của Whence

Whence - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: whence
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): whence
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
whence chứa 1 âm tiết: whence
Phiên âm ngữ âm: ˈ(h)wen(t)s
whence , ˈ(h)wen(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Whence - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
whence: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.