Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Scattered
ˈskædərd
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
散らばった (ちらばった), 散布された (さんぷされた), ばらばらの (ばらばらの), 散り散りの (ちりちりの)
Ý nghĩa của Scattered bằng tiếng Nhật
散らばった (ちらばった)
Ví dụ:
The leaves are scattered all over the ground.
葉っぱが地面に散らばっている。
The toys were scattered everywhere after the kids played.
子供たちが遊んだ後、おもちゃがあちこちに散らばっていた。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation, often referring to physical objects that are not organized.
Ghi chú: This term can refer to both physical objects and abstract concepts, implying a lack of order.
散布された (さんぷされた)
Ví dụ:
The seeds were scattered across the field.
種が畑に散布された。
The information was scattered throughout the report.
情報が報告書の中に散布されていた。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in agricultural or scientific contexts, where something is deliberately spread out.
Ghi chú: This term often connotes a more intentional action of spreading things, as opposed to being disorganized.
ばらばらの (ばらばらの)
Ví dụ:
The group was scattered after the event.
イベントの後、グループはばらばらになった。
They had scattered thoughts after the discussion.
議論の後、彼らの考えはばらばらだった。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe people or thoughts that are disorganized or not cohesive.
Ghi chú: This term can also apply to emotional or mental states, indicating a lack of focus.
散り散りの (ちりちりの)
Ví dụ:
The papers were scattered all over the desk.
書類が机の上に散り散りになっていた。
The children ran off in scattered directions.
子供たちは散り散りに走り去った。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Often used to describe people or items that have moved away from a central point.
Ghi chú: This term emphasizes the idea of spreading out from a particular location.
Từ đồng nghĩa của Scattered
scattered
Spread out or dispersed irregularly in various directions.
Ví dụ: The scattered leaves covered the ground after the windstorm.
Ghi chú: This is the original word being replaced by its synonyms.
dispersed
Scattered or spread over a wide area.
Ví dụ: The crowd dispersed after the event ended.
Ghi chú: Similar to scattered, but may imply a more intentional or organized spreading out.
dotted
Marked with small spots or points.
Ví dụ: The map was dotted with various landmarks.
Ghi chú: Implies a pattern of scattered items rather than a random distribution.
strewed
Scattered or spread untidily over an area.
Ví dụ: She strewed flower petals along the path for the wedding ceremony.
Ghi chú: Often used in the context of deliberately spreading or scattering something.
sparse
Thinly dispersed or scattered.
Ví dụ: The sparse population in the rural area made it feel secluded.
Ghi chú: Focuses more on the lack of density or abundance rather than the act of scattering.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Scattered
Scattered showers
This phrase refers to a weather condition where brief showers occur in various locations, not continuous or widespread.
Ví dụ: The weather forecast predicts scattered showers throughout the day.
Ghi chú: The word 'scattered' here specifically describes the nature of the showers, not just their presence.
Scattered thoughts
It means having thoughts that are disorganized, random, or not connected in a coherent way.
Ví dụ: I couldn't focus because my mind was filled with scattered thoughts about what to do next.
Ghi chú: In this context, 'scattered' describes the chaotic nature of thoughts rather than physical dispersion.
Scattered population
It indicates a population that is spread out over a large area rather than concentrated in specific regions.
Ví dụ: The country has a scattered population with most people living in rural areas.
Ghi chú: Here, 'scattered' describes the distribution of people across a geographical area.
Scattered pieces
Refers to broken or fragmented pieces that are spread out in different directions.
Ví dụ: After the vase fell, there were scattered pieces of glass all over the floor.
Ghi chú: In this case, 'scattered' denotes the fragmented and dispersed nature of the pieces.
Scattered information
Describes information that is not organized or presented in a coherent manner.
Ví dụ: The report contained scattered information that made it difficult to draw any conclusions.
Ghi chú: Here, 'scattered' refers to the lack of structure or order in the information.
Scattered belongings
Refers to items that are spread out or disorganized in a particular space.
Ví dụ: Moving houses can result in scattered belongings until everything is unpacked and organized.
Ghi chú: In this context, 'scattered' describes the disarray or lack of order in the placement of belongings.
Scattered light
It refers to light that is not concentrated in one area but diffused or spread out.
Ví dụ: The trees cast shadows, creating scattered light patterns on the ground.
Ghi chú: Here, 'scattered' describes the dispersion of light rather than its focused intensity.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Scattered
All over the place
This slang term means to be disorganized, confused, or not focused.
Ví dụ: His thoughts were all over the place during the exam.
Ghi chú: It emphasizes a higher level of chaos or lack of organization compared to just being scattered.
Crazy quilt
Refers to a haphazard or disjointed arrangement, often implying a chaotic or disorderly situation.
Ví dụ: Her schedule is like a crazy quilt with classes and work all over the place.
Ghi chú: It conveys a sense of randomness and unpredictability beyond just being scattered.
Like herding cats
Describes a task that is extremely difficult or challenging due to the lack of control or coordination among individuals.
Ví dụ: Trying to get a group of toddlers to sit still is like herding cats.
Ghi chú: It highlights the difficulty in organizing or managing a situation, similar to the challenge of herding cats.
Jumbled up
Refers to things being mixed up or in a disordered state.
Ví dụ: The files in the cabinet were all jumbled up, making it hard to find anything.
Ghi chú: It suggests a more confused and chaotic state than just being scattered.
Like a tornado hit
Describes a place or situation that is in complete disarray or disorder.
Ví dụ: The living room looked like a tornado hit it after the kids had finished playing.
Ghi chú: It implies a higher level of destruction and messiness compared to just being scattered.
All over the map
Means lacking coherence or consistency, jumping from one topic or idea to another without a clear focus.
Ví dụ: His responses during the interview were all over the map, not giving a clear direction.
Ghi chú: It signifies a broader lack of direction or consistency beyond just being scattered.
Helter-skelter
Refers to a chaotic and disorderly situation where things are happening hurriedly and in a confused manner.
Ví dụ: The party ended in helter-skelter, with people running in all directions.
Ghi chú: It conveys a sense of confusion and disorder that may involve more intensity than just being scattered.
Scattered - Ví dụ
The scattered toys were all over the room.
The scattered leaves on the ground looked beautiful.
The group of friends scattered after the party.
Ngữ pháp của Scattered
Scattered - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: scatter
Chia động từ
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): scatter
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): scattered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): scattering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): scatters
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): scatter
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): scatter
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
scattered chứa 2 âm tiết: scat • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈska-tər
scat ter , ˈska tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Scattered - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
scattered: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.