Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Pardon
ˈpɑrdn
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
許す (ゆるす), お許し (おゆるし), 失礼 (しつれい), 何とおっしゃいましたか? (なんとおっしゃいましたか?)
Ý nghĩa của Pardon bằng tiếng Nhật
許す (ゆるす)
Ví dụ:
I beg your pardon for being late.
遅れてしまったことを許してください。
Please pardon my mistake.
私の間違いを許してください。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when apologizing or asking for forgiveness.
Ghi chú: This meaning emphasizes forgiveness and is often used in polite requests.
お許し (おゆるし)
Ví dụ:
I seek your pardon for my behavior.
私の行動についてお許しを求めます。
His actions are inexcusable, but I will grant him pardon.
彼の行動は許されるべきではないが、私は彼にお許しを与えます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or very formal contexts, often referring to forgiveness granted by authority.
Ghi chú: This term is more formal and can be used in religious contexts as well.
失礼 (しつれい)
Ví dụ:
Pardon me, but could you repeat that?
失礼ですが、もう一度言っていただけますか?
Pardon me for interrupting.
話を遮って失礼します。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when interrupting someone or asking for clarification.
Ghi chú: This usage is more casual and can be used in everyday conversations.
何とおっしゃいましたか? (なんとおっしゃいましたか?)
Ví dụ:
Pardon, what did you say?
何とおっしゃいましたか?
I didn't hear you, pardon?
聞こえませんでした、もう一度お願いしますか?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to ask someone to repeat themselves.
Ghi chú: This phrase is often used in conversation when one didn't catch what was said.
Từ đồng nghĩa của Pardon
excuse
To overlook or forgive a mistake or fault.
Ví dụ: Excuse me, could you repeat that?
Ghi chú: Similar to 'pardon' in the sense of forgiving or overlooking a mistake.
forgive
To stop feeling anger or resentment towards someone for an offense, flaw, or mistake.
Ví dụ: I forgive you for what you said.
Ghi chú: More commonly used in interpersonal relationships and emotional contexts.
apology
A statement expressing regret or asking for forgiveness for an offense or mistake.
Ví dụ: I owe you an apology for my behavior yesterday.
Ghi chú: Focuses on acknowledging fault and expressing regret rather than granting forgiveness.
absolve
To declare someone free from guilt, obligation, or punishment.
Ví dụ: The priest absolved him of his sins during confession.
Ghi chú: Has a more formal or religious connotation compared to 'pardon'.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pardon
I beg your pardon
This phrase is used to politely ask someone to repeat what they said because you did not hear or understand it.
Ví dụ: I beg your pardon, could you repeat that please?
Ghi chú: The phrase 'I beg your pardon' is a formal and polite way to ask for clarification or repetition.
Pardon me
This phrase is used to apologize for a minor mistake or to politely ask for someone's attention.
Ví dụ: Pardon me, I didn't mean to interrupt.
Ghi chú: Similar to 'excuse me', 'pardon me' is a polite way to acknowledge a small error or seek someone's attention.
Pardon my French
This phrase is used humorously to apologize for using swear words or vulgar language.
Ví dụ: Pardon my French, but that movie was terrible.
Ghi chú: The phrase 'Pardon my French' is a way to acknowledge and excuse the use of potentially offensive language.
Pardon the interruption
This phrase is used to apologize for interrupting someone while speaking or working.
Ví dụ: Pardon the interruption, but I have an urgent message.
Ghi chú: By saying 'Pardon the interruption', you are acknowledging the disruption caused and showing respect for the other person's time.
Pardon the dust
This phrase is used to apologize for any mess or inconvenience caused by ongoing construction or renovation.
Ví dụ: Pardon the dust, we are renovating the office.
Ghi chú: By using 'Pardon the dust', you are acknowledging the temporary inconvenience caused by construction work.
Pardonable offense
This phrase refers to an offense or mistake that can be forgiven or excused.
Ví dụ: Her lateness was a pardonable offense given the circumstances.
Ghi chú: A 'pardonable offense' implies that the mistake or wrongdoing is understandable and forgivable under the circumstances.
Pardon the expression
This phrase is used before making a potentially offensive or blunt statement to soften its impact.
Ví dụ: Pardon the expression, but that idea is just plain silly.
Ghi chú: 'Pardon the expression' is a way to preface a statement that may be considered impolite or harsh.
Beyond pardon
This phrase indicates that a person's actions are so severe or unforgivable that forgiveness is not possible.
Ví dụ: His actions were beyond pardon, and he was immediately fired.
Ghi chú: 'Beyond pardon' suggests that the wrongdoing is so grave that it cannot be excused or forgiven.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pardon
Say what?
Used to express surprise or ask for clarification.
Ví dụ: You're moving to Alaska? Say what?
Ghi chú: A more casual way of asking someone to repeat something.
Excuse me?
Used to politely ask someone to repeat what they said.
Ví dụ: Excuse me? I don't think I heard you correctly.
Ghi chú: Slightly more formal than 'say what?' with the same meaning.
Come again?
Used to ask someone to repeat what they said, especially when surprised or confused.
Ví dụ: You want me to pay for your lunch? Come again?
Ghi chú: Similar to 'say what?' but slightly more informal and can express disbelief.
Huh?
An informal way of asking someone to repeat what they said or to express confusion.
Ví dụ: You'll be late for the meeting. Huh?
Ghi chú: Very casual and often used in informal settings or with close friends.
Eh?
Used to ask for agreement or confirmation.
Ví dụ: You think this dress looks good on me, eh?
Ghi chú: Commonly used in Canadian English and can be used to confirm something or seek validation.
What did you say?
A direct way of asking someone to repeat what they said.
Ví dụ: What did you say about my brother?
Ghi chú: More assertive and direct compared to the other terms, often used in confrontational situations.
Pardon - Ví dụ
Excuse me, could you repeat that?
I beg your pardon, I didn't mean to offend you.
He asked for forgiveness, but she refused to grant him clemency.
Ngữ pháp của Pardon
Pardon - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: pardon
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pardons, pardon
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): pardon
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pardoned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): pardoning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pardons
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): pardon
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): pardon
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pardon chứa 2 âm tiết: par • don
Phiên âm ngữ âm: ˈpär-dᵊn
par don , ˈpär dᵊn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Pardon - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pardon: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.