Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Phase

feɪz
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

段階 (だんかい), 相 (そう), 局面 (きょくめん), フェーズ

Ý nghĩa của Phase bằng tiếng Nhật

段階 (だんかい)

Ví dụ:
We are currently in the planning phase of the project.
私たちは現在、プロジェクトの計画段階にいます。
Each phase of the project has its own challenges.
プロジェクトの各段階には、それぞれの課題があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in project management, development processes, and discussions about stages of a plan.
Ghi chú: This meaning refers to a distinct stage or step in a process.

相 (そう)

Ví dụ:
The moon goes through different phases each month.
月は毎月異なる相を経ます。
During the full phase, the moon looks completely round.
満月の相では、月は完全に丸く見えます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific or astronomical contexts.
Ghi chú: This meaning relates to the stages of an astronomical body, especially the moon.

局面 (きょくめん)

Ví dụ:
We are entering a critical phase in the negotiations.
交渉の重要な局面に入っています。
This is a delicate phase in our relationship.
これは私たちの関係における微妙な局面です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about relationships, negotiations, or situations that require careful handling.
Ghi chú: This meaning emphasizes a particular situation or aspect of a larger process.

フェーズ

Ví dụ:
We are in the testing phase of the software development.
ソフトウェア開発のテストフェーズにいます。
What phase are we in for the marketing campaign?
マーケティングキャンペーンはどのフェーズにいますか?
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in business and technology contexts, especially in discussions that involve phases or stages.
Ghi chú: This is a loanword from English and is often used in tech and business environments.

Từ đồng nghĩa của Phase

stage

A distinct period or step in a process or development.
Ví dụ: She is in the final stage of her project.
Ghi chú: While 'phase' and 'stage' can be used interchangeably in some contexts, 'stage' often implies a more clearly defined and specific step in a process.

period

A length or portion of time with a particular characteristic or activity.
Ví dụ: The period of training will last for six months.
Ghi chú: Unlike 'phase,' 'period' typically refers to a segment of time rather than a specific step in a process.

step

A particular action or process in a series.
Ví dụ: Completing this step is crucial before moving on to the next.
Ghi chú: Similar to 'stage,' 'step' refers to a specific action or process within a larger sequence, but it may not necessarily denote a distinct period.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Phase

In the initial phase

Refers to the beginning or starting point of a process or project.
Ví dụ: In the initial phase of the project, we will gather requirements.
Ghi chú: The phrase 'in the initial phase' specifies a particular stage within a process, unlike the general meaning of the word 'phase.'

Phase out

To gradually eliminate or stop using something over time.
Ví dụ: The company plans to phase out the old product by the end of the year.
Ghi chú: The term 'phase out' implies a gradual reduction or removal, contrasting with the more general meaning of 'phase.'

Phase in

To introduce or implement something gradually or in stages.
Ví dụ: The new software will be phased in over the next few months.
Ghi chú: Unlike the word 'phase,' 'phase in' specifically refers to the gradual introduction of something.

Phase shift

A change or shift in the direction, timing, or progress of a process or event.
Ví dụ: The project timeline experienced a phase shift due to unforeseen circumstances.
Ghi chú: The term 'phase shift' denotes a significant change in a process, as opposed to the general concept of 'phase.'

Phase up

To increase or ramp up the level or intensity of something.
Ví dụ: We need to phase up production to meet the increased demand.
Ghi chú: In contrast to 'phase,' 'phase up' specifically indicates increasing the level or intensity of a particular activity.

Phase down

To reduce or scale back the level or intensity of something gradually.
Ví dụ: The company decided to phase down operations in response to economic challenges.
Ghi chú: Unlike the general term 'phase,' 'phase down' signifies a gradual reduction or scaling back of a particular activity.

Phase shift in perspective

A significant change in one's viewpoint or way of thinking.
Ví dụ: Experiencing that failure was a phase shift in perspective for her.
Ghi chú: The phrase 'phase shift in perspective' emphasizes a transformative change in viewpoint, unlike the broader meaning of 'phase.'

Phase - Ví dụ

The project is in its final phase.
The moon has different phases.
The company is going through a phase of restructuring.

Ngữ pháp của Phase

Phase - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: phase
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): phases
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): phase
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): phased
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): phasing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): phases
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): phase
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): phase
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
phase chứa 1 âm tiết: phase
Phiên âm ngữ âm: ˈfāz
phase , ˈfāz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Phase - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
phase: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.