Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Saw

Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

見た (みた, mita), 鋸 (のこぎり, nokogiri), 予見する (よけんする, yokensuru), 理解する (りかいする, rikai suru)

Ý nghĩa của Saw bằng tiếng Nhật

見た (みた, mita)

Ví dụ:
I saw a movie last night.
昨晩映画を見た。
Did you see the new art exhibit?
新しいアート展を見た?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation when referring to seeing something visually.
Ghi chú: This is the past tense of '見る (みる, miru)' which means 'to see'.

鋸 (のこぎり, nokogiri)

Ví dụ:
I need a saw to cut this wood.
この木を切るために鋸が必要だ。
He used a saw to build the table.
彼はテーブルを作るために鋸を使った。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in construction, woodworking, or any situation involving tools.
Ghi chú: This refers to the tool used for cutting, specifically a saw.

予見する (よけんする, yokensuru)

Ví dụ:
I saw what would happen next.
次に何が起こるか予見した。
She saw the outcome of the event before it occurred.
彼女はイベントの結果を起こる前に見た。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about foresight or predictions.
Ghi chú: This is a more abstract usage that relates to predicting or foreseeing future events.

理解する (りかいする, rikai suru)

Ví dụ:
I saw the point he was trying to make.
彼が言おうとしているポイントを理解した。
She finally saw the truth about the situation.
彼女はついに状況の真実を理解した。
Sử dụng: informal/formalBối cảnh: Used when someone understands or realizes something.
Ghi chú: This usage relates more to comprehension rather than physical sight.

Từ đồng nghĩa của Saw

cut

To divide or separate something using a sharp tool like a knife or scissors.
Ví dụ: He cut the wood with a saw.
Ghi chú: While 'saw' specifically refers to using a tool with a toothed edge, 'cut' is a more general term for dividing or separating something.

slice

To cut something into thin, flat pieces.
Ví dụ: She sliced the bread with a knife.
Ghi chú: Unlike 'saw,' 'slice' implies cutting something into thin pieces rather than just dividing it.

chop

To cut something with a quick, heavy blow.
Ví dụ: He chopped the tree with an axe.
Ghi chú: While 'saw' involves a back-and-forth motion, 'chop' involves a single, forceful blow.

hack

To cut or chop something roughly and forcefully.
Ví dụ: She hacked away at the ice with a pickaxe.
Ghi chú: Similar to 'chop,' 'hack' implies a rough and forceful cutting action.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Saw

See eye to eye

To agree or have the same opinion as someone else.
Ví dụ: Although they often argue, they do see eye to eye on the importance of family.
Ghi chú: The phrase 'see eye to eye' conveys agreement, while 'saw' simply refers to the action of cutting with a tool.

Cut through the red tape

To navigate through bureaucratic procedures or obstacles quickly and effectively.
Ví dụ: She knew how to cut through the red tape to get things done efficiently.
Ghi chú: This phrase uses 'cut' metaphorically to mean overcoming obstacles, unlike the physical action of 'saw'.

Out of sight, out of mind

Something is easily forgotten or ignored if it is not in view.
Ví dụ: Once he moved to a different city, his old friends were out of sight, out of mind.
Ghi chú: The phrase emphasizes the concept of forgetting when something is not visible, contrasting with the literal action of 'saw'.

See the forest for the trees

To fail to see the overall situation clearly because of a focus on small details.
Ví dụ: He was so focused on the details that he couldn't see the forest for the trees.
Ghi chú: This idiom uses 'see' to mean understanding the bigger picture, in contrast to the physical act of 'sawing' trees.

Cut corners

To do something in a quicker, cheaper, or easier way, often resulting in a lower standard or quality.
Ví dụ: They tried to cut corners on the project, and it ended up being of lower quality.
Ghi chú: The phrase 'cut corners' refers to taking shortcuts, unlike the precise action of 'sawing'.

See the light

To come to understand something or have a realization about a situation.
Ví dụ: After years of struggling, he finally saw the light and decided to change his ways.
Ghi chú: The phrase 'see the light' signifies gaining insight, unlike the literal act of 'sawing'.

See through someone/something

To recognize the true nature of someone or something, especially when they are trying to deceive you.
Ví dụ: I can see through his lies; he's not fooling anyone.
Ghi chú: The phrase 'see through' implies seeing beyond appearances, contrasting with the physical act of 'saw'.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Saw

See what's cooking

This slang means to inquire about what's going on or to be aware of the latest updates or developments.
Ví dụ: Hey, do you see what's cooking with the new project at work?
Ghi chú: This phrase is more casual and conversational compared to simply saying 'see.' It implies curiosity and interest in the current situation.

Saw that coming

This expression means to have predicted or anticipated a future event or outcome.
Ví dụ: I knew she was going to resign; I saw that coming.
Ghi chú: It adds a sense of foresight or prediction to the act of seeing, indicating that the event was not a surprise.

I see where you're coming from

This phrase means to understand someone's perspective or reasoning, even if you don't agree with it.
Ví dụ: I see where you're coming from, but I still disagree with your point of view.
Ghi chú: It goes beyond literal sight to indicate insight or understanding of another person's position or thoughts.

See eye to eye on something

This expression means to agree or have the same opinion about something as someone else.
Ví dụ: We don't always see eye to eye on politics, but we respect each other's opinions.
Ghi chú: While sharing the concept of 'seeing,' this phrase adds the notion of agreement or alignment in views or beliefs.

Seeing red

This term describes a state of intense anger or frustration.
Ví dụ: Whenever I talk about that incident, I start seeing red.
Ghi chú: It goes beyond the visual sense of 'seeing' to convey a strong emotional response, particularly anger.

Saw - Ví dụ

I need a saw to cut this wood.
He used a chainsaw to cut down the tree.
She likes to saw wood to make furniture.

Ngữ pháp của Saw

Saw - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: see
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): saw
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): seen
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): seeing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sees
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): see
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): see
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
saw chứa 1 âm tiết: saw
Phiên âm ngữ âm:
saw , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Saw - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
saw: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.