Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Useless

ˈjusləs
Rất Phổ Biến
~ 2400
~ 2400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

無駄 (むだ), 役に立たない (やくにたたない), 無益 (むえき), 無意味 (むいみ)

Ý nghĩa của Useless bằng tiếng Nhật

無駄 (むだ)

Ví dụ:
This project is useless.
このプロジェクトは無駄です。
It's useless to argue with him.
彼と議論するのは無駄です。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when emphasizing something that has no value or purpose.
Ghi chú: This term conveys a sense of futility and is commonly used in everyday conversation.

役に立たない (やくにたたない)

Ví dụ:
This tool is useless.
この道具は役に立たないです。
His advice turned out to be useless.
彼のアドバイスは役に立たないことがわかった。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe something that does not help or serve a practical purpose.
Ghi chú: This phrase is often used in everyday conversation to express disappointment in something not being helpful.

無益 (むえき)

Ví dụ:
It's a useless discussion.
それは無益な議論です。
They engaged in a useless debate.
彼らは無益な議論を交わした。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in more formal contexts, often in writing or speeches.
Ghi chú: This term suggests a lack of benefit and is more commonly found in literary or academic discussions.

無意味 (むいみ)

Ví dụ:
His actions were useless and meaningless.
彼の行動は無意味で無駄だった。
It feels useless to continue this project.
このプロジェクトを続けるのは無意味に感じる。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Can be used in both casual and formal settings, often to emphasize the lack of significance.
Ghi chú: This term can carry a philosophical connotation, suggesting that something lacks intrinsic value.

Từ đồng nghĩa của Useless

worthless

Something that is worthless has no value or usefulness.
Ví dụ: The broken watch was deemed worthless and thrown away.
Ghi chú: Worthless can imply a complete lack of value, whereas useless often implies a lack of practicality or effectiveness.

ineffective

Something that is ineffective does not achieve the desired results or goals.
Ví dụ: The new marketing strategy proved to be ineffective in attracting customers.
Ghi chú: Ineffective specifically refers to the failure to produce the intended or desired outcome.

unavailing

Something that is unavailing is not effective or successful in achieving its intended purpose.
Ví dụ: Despite their efforts, the rescue mission was unavailing in finding the lost hikers.
Ghi chú: Unavailing suggests a lack of success or accomplishment in achieving a specific goal or purpose.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Useless

Good for nothing

This phrase describes someone or something that is completely useless or worthless.
Ví dụ: He's so lazy, always sitting around being good for nothing.
Ghi chú: This phrase emphasizes a lack of value or utility more strongly than just saying 'useless.'

A waste of space

Refers to something or someone who serves no purpose and only takes up room.
Ví dụ: That old broken chair is just a waste of space in the garage.
Ghi chú: It conveys the idea of not only being useless but also occupying unnecessary or valuable space.

No use

Indicates that there is no point or benefit in attempting something because it will not work or be successful.
Ví dụ: It's no use trying to fix that old radio; it's beyond repair.
Ghi chú: It directly conveys the futility or lack of practicality in a situation.

Dead weight

Refers to someone or something that is a burden or hindrance, providing no assistance and dragging others down.
Ví dụ: Carrying him on the team is like having dead weight slowing us down.
Ghi chú: It implies not only being useless but also actively detrimental or burdensome.

Barking up the wrong tree

Suggests pursuing a course of action that is unlikely to succeed or seeking help from someone who cannot provide it.
Ví dụ: You're barking up the wrong tree if you think he'll help, he's useless in this situation.
Ghi chú: It focuses more on the misdirection or inefficacy of one's efforts rather than just being useless.

In vain

Means that something was done unsuccessfully or without achieving the desired result.
Ví dụ: All our efforts to convince her were in vain; she still refused to listen.
Ghi chú: It highlights the lack of success or accomplishment despite the effort, emphasizing the uselessness of the action.

Futile

Describes actions that are incapable of producing any useful result, typically due to being pointless or ineffective.
Ví dụ: Their attempts to escape were futile; they were caught within minutes.
Ghi chú: This word conveys a sense of hopelessness or inevitability of failure more strongly than 'useless.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Useless

Lame

Lame is a casual way to describe something as uninteresting, boring, or not impressive.
Ví dụ: That movie was so lame, I fell asleep halfway through.
Ghi chú: While 'useless' implies lack of utility or effectiveness, 'lame' focuses more on being unexciting or unimpressive.

Junk

Junk refers to things that are considered worthless, low-quality, or useless.
Ví dụ: Don't bother with that junk, it's not worth your time.
Ghi chú: Unlike 'useless' which directly means ineffective, 'junk' often implies poor quality or being unworthy.

Dud

A dud refers to something that fails to work as expected or is unsuccessful.
Ví dụ: The new software update turned out to be a complete dud, nothing works properly now.
Ghi chú: While 'useless' indicates lack of utility, 'dud' focuses on something that fails to fulfill its purpose or expectations.

Lousy

Lousy describes something of poor quality, disappointing, or not up to standard.
Ví dụ: I wasted all my money on this lousy product, it doesn't even work.
Ghi chú: Unlike 'useless' which specifically means lacking use, 'lousy' implies substandard quality or performance.

Useless - Ví dụ

This gadget is useless.
I feel like my degree is useless.
The broken machine is completely useless.

Ngữ pháp của Useless

Useless - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: useless
Chia động từ
Tính từ (Adjective): useless
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
useless chứa 2 âm tiết: use • less
Phiên âm ngữ âm: ˈyüs-ləs
use less , ˈyüs ləs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Useless - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
useless: ~ 2400 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.