Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Portable

ˈpɔrdəb(ə)l
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

携帯可能な (けいたいかのうな), 持ち運びができる (もちあつぎができる), 移動可能な (いどうかのうな), コンパクトな

Ý nghĩa của Portable bằng tiếng Nhật

携帯可能な (けいたいかのうな)

Ví dụ:
This laptop is very portable.
このノートパソコンはとても携帯可能です。
I love my portable speaker.
私は私の携帯スピーカーが大好きです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe objects that can be easily carried or moved, commonly in everyday conversations.
Ghi chú: This term is often used for electronics, tools, and other items that are designed for convenience and mobility.

持ち運びができる (もちあつぎができる)

Ví dụ:
This bag is lightweight and portable.
このバッグは軽量で持ち運びができます。
Portable chargers are very useful.
持ち運びができる充電器はとても便利です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual conversations, especially when discussing travel or convenience.
Ghi chú: This phrase emphasizes the ability to carry something easily, often used with personal items or tools.

移動可能な (いどうかのうな)

Ví dụ:
The office has a portable workstation.
オフィスには移動可能な作業スペースがあります。
They provided portable toilets at the event.
イベントには移動可能なトイレが用意されました。
Sử dụng: formalBối cảnh: More technical or formal contexts, often used in business, engineering, or event planning.
Ghi chú: This term may be used in professional settings to describe equipment or facilities that can be moved from one location to another.

コンパクトな

Ví dụ:
I bought a compact and portable camera.
私はコンパクトで携帯可能なカメラを買いました。
The portable design makes it easy to store.
この携帯可能なデザインは、収納が簡単です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in marketing or product descriptions to highlight space-saving or easy-to-transport qualities.
Ghi chú: This term is frequently used in product descriptions, especially for consumer electronics and gadgets.

Từ đồng nghĩa của Portable

mobile

Mobile refers to something that can be easily moved or carried from one place to another.
Ví dụ: The mobile phone is easy to carry around.
Ghi chú: While both 'portable' and 'mobile' can mean easily carried or moved, 'mobile' often implies the ability to move freely or easily, especially in the case of electronic devices like phones or tablets.

handheld

Handheld describes something that can be held in one's hand and operated.
Ví dụ: The handheld gaming console can be played anywhere.
Ghi chú: While 'portable' can refer to various sizes of objects that can be easily moved, 'handheld' specifically refers to items that are designed to be held and operated by hand, such as gaming devices or tools.

compact

Compact means small, closely and neatly packed together, or designed to save space.
Ví dụ: The compact camera is great for travel photography.
Ghi chú: While 'portable' emphasizes ease of transportation, 'compact' focuses on the small size or efficient use of space of an object.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Portable

On the go

This phrase means being busy or active, often traveling or moving from place to place.
Ví dụ: I always take my portable charger with me when I'm on the go.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action or movement rather than the actual portability of an object.

Easily transportable

This phrase describes something that can be moved or carried from one place to another with little effort.
Ví dụ: The small suitcase is easily transportable for short trips.
Ghi chú: This phrase focuses on the ease of transport rather than the specific quality of being portable.

On the move

This phrase means actively traveling or changing location.
Ví dụ: With a portable office setup, I can work effectively even when I'm on the move.
Ghi chú: Similar to 'on the go,' this phrase emphasizes movement or activity.

Travel-friendly

This phrase indicates that something is convenient or suitable for travel.
Ví dụ: This portable speaker is designed to be travel-friendly, making it ideal for vacations.
Ghi chú: It highlights the compatibility of an item for travel rather than just its portability.

Mobile setup

A mobile setup refers to equipment or tools that can be easily moved or used in different locations.
Ví dụ: I prefer a mobile setup for my work so I can easily switch locations.
Ghi chú: It suggests adaptability and ease of use in different places rather than just being portable.

Handy to carry

This phrase means convenient or easy to carry around.
Ví dụ: The portable air compressor is handy to carry in the car for emergencies.
Ghi chú: It emphasizes the convenience of carrying something rather than just its portability.

Take-along

This phrase refers to something that is easy to take with you, especially for trips or outings.
Ví dụ: The take-along picnic basket is perfect for spontaneous outdoor outings.
Ghi chú: It implies the act of taking something along rather than just its portability.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Portable

Porta

Shortened form of 'portable', often used for electronic devices like chargers.
Ví dụ: I'll grab my porta charger before we leave.
Ghi chú: Porta is more casual and colloquial than 'portable'.

Carry-on

Refers to an item that is easily carried around, particularly when traveling.
Ví dụ: My laptop is my essential carry-on for business trips.
Ghi chú: 'Carry-on' is commonly used in the context of travel bags but can refer to any portable item.

Tote

A versatile bag for carrying various items on the go.
Ví dụ: I always have my trusty tote containing all my daily essentials.
Ghi chú: 'Tote' is more specific to a type of bag, but commonly used for portable items in a general sense.

Haul-around

To carry or transport something from one place to another, often something bulky or cumbersome.
Ví dụ: My backpack is perfect for hauling around my laptop and books.
Ghi chú: 'Haul-around' implies more effort in carrying compared to simply being 'portable'.

Grab-and-go

Something easily picked up and taken along when needed.
Ví dụ: I always keep a grab-and-go snack in my bag.
Ghi chú: 'Grab-and-go' emphasizes quickness and convenience in taking something with you.

Packable

Capable of being folded or packed into a small size for easy transport.
Ví dụ: This jacket is so light and packable, perfect for trips.
Ghi chú: 'Packable' specifically highlights the ease of packing an item for travel without the bulk.

Carry-all

A bag or container capable of holding numerous items for transport.
Ví dụ: Her oversized tote bag is a carry-all for all her essentials.
Ghi chú: 'Carry-all' suggests the capacity to accommodate various items rather than just being portable.

Portable - Ví dụ

This laptop is very portable.
The portability of this device is very important.
Portable speakers are great for outdoor activities.

Ngữ pháp của Portable

Portable - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: portable
Chia động từ
Tính từ (Adjective): portable
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): portables
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): portable
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
portable chứa 3 âm tiết: por • ta • ble
Phiên âm ngữ âm: ˈpȯr-tə-bəl
por ta ble , ˈpȯr bəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Portable - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
portable: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.