Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Purchase

ˈpərtʃəs
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

購入 (こうにゅう), 買い物 (かいもの), 取得 (しゅとく), 買い付け (かいつけ)

Ý nghĩa của Purchase bằng tiếng Nhật

購入 (こうにゅう)

Ví dụ:
I would like to make a purchase.
購入したいのですが。
This store offers a discount on your next purchase.
この店では次回の購入に割引があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in shopping, business transactions, and financial discussions.
Ghi chú: This is the most common term for 'purchase' in Japanese and is used in both spoken and written contexts.

買い物 (かいもの)

Ví dụ:
I went shopping to make some purchases.
いくつかの買い物をするために買い物に行きました。
Shopping is my favorite activity.
買い物は私の好きな活動です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations about shopping and personal purchases.
Ghi chú: This term emphasizes the act of shopping rather than the transaction itself.

取得 (しゅとく)

Ví dụ:
The purchase of new equipment is necessary.
新しい機器の取得が必要です。
He made a purchase of valuable assets.
彼は貴重な資産を取得しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal contexts such as business and legal discussions.
Ghi chú: This term can also mean 'acquisition' and is often used in a broader context than just buying.

買い付け (かいつけ)

Ví dụ:
She made a bulk purchase for the store.
彼女は店のために大量買い付けをしました。
The company is planning a purchase of goods overseas.
その会社は海外での買い付けを計画しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in trade, commerce, and business contexts.
Ghi chú: This term emphasizes the act of buying goods, especially in bulk or for resale.

Từ đồng nghĩa của Purchase

buy

To obtain something by paying money for it.
Ví dụ: I need to buy a new computer for work.
Ghi chú: Similar in meaning to 'purchase', but 'buy' is more commonly used in everyday language.

acquire

To gain or come into possession of something.
Ví dụ: She acquired a rare collection of stamps at the auction.
Ghi chú: While 'acquire' can refer to obtaining something through various means, 'purchase' specifically involves buying something for a price.

obtain

To get or receive something through effort or request.
Ví dụ: He obtained a visa to travel to the country.
Ghi chú: Similar to 'acquire', 'obtain' is a more general term that can refer to gaining something through different methods.

procure

To obtain or acquire something, especially with care or effort.
Ví dụ: The company procured new equipment for the project.
Ghi chú: While 'procure' can be used interchangeably with 'purchase' in some contexts, it often implies obtaining something through special effort or means.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Purchase

Shop around

To compare prices or quality before making a purchase.
Ví dụ: Before making a purchase, it's always a good idea to shop around for the best price.
Ghi chú: Focuses on exploring different options rather than just buying.

Impulse buy

To purchase something without planning or thinking about it.
Ví dụ: I didn't plan to buy these shoes, it was just an impulse buy.
Ghi chú: Implies buying based on sudden desire rather than necessity.

Buy in bulk

To purchase a large quantity of something at once.
Ví dụ: I prefer to buy in bulk because it's usually cheaper in the long run.
Ghi chú: Refers to purchasing a larger quantity than usual.

On sale

Available for purchase at a reduced price.
Ví dụ: These shirts are on sale, so I got them at a discounted price.
Ghi chú: Indicates a temporary reduction in price.

Window shopping

To look at items in stores without buying anything.
Ví dụ: I don't need anything, just going window shopping with friends.
Ghi chú: Refers to browsing without the intention to purchase.

Splurge on

To spend a lot of money on something luxurious or indulgent.
Ví dụ: I decided to splurge on a fancy dinner to celebrate my promotion.
Ghi chú: Emphasizes spending extravagantly on a single item or experience.

Make a purchase

To buy something.
Ví dụ: I need to make a purchase of office supplies for the new project.
Ghi chú: A formal way to refer to buying something.

Cost an arm and a leg

To be very expensive.
Ví dụ: The new designer handbag costs an arm and a leg, but I really want it.
Ghi chú: Uses a humorous exaggeration to emphasize high cost.

Pay through the nose

To pay a very high price for something.
Ví dụ: I had to pay through the nose for those concert tickets because they were sold out everywhere else.
Ghi chú: Emphasizes overpaying or being charged excessively.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Purchase

Splash out

To spend a large amount of money on something luxurious or extravagant.
Ví dụ: I decided to splash out on a new watch for myself.
Ghi chú: It emphasizes spending extravagantly rather than just making a regular purchase.

Score

To obtain something desirable or advantageous, often at a good price.
Ví dụ: I scored a great deal on those shoes!
Ghi chú: It focuses on obtaining a good deal or bargain rather than a simple purchase.

Cough up

To reluctantly pay or give money, especially a larger amount than expected.
Ví dụ: I had to cough up quite a bit for that concert ticket.
Ghi chú: It implies a sense of reluctance or obligation in parting with money.

Fork over

To hand over or pay a significant amount of money, often grudgingly.
Ví dụ: I had to fork over a hefty sum for the repairs.
Ghi chú: It conveys the idea of reluctantly giving or paying, usually a substantial amount.

Shell out

To spend money, typically a considerable amount, on something.
Ví dụ: I had to shell out more than I planned for that new phone.
Ghi chú: It emphasizes spending a significant amount, often more than intended or expected.

Pick up

To purchase or acquire something casually or quickly.
Ví dụ: I picked up a few things at the store on my way home.
Ghi chú: It suggests a casual or impromptu purchase rather than a planned one.

Snap up

To quickly seize or grab something, especially at a good price or before others can.
Ví dụ: I managed to snap up the last pair of those shoes on sale.
Ghi chú: It implies acting quickly to acquire something desirable, often at a bargain or limited availability.

Purchase - Ví dụ

I made a purchase at the store.
The company made a large purchase of new equipment.
The purchase of the house was completed last week.

Ngữ pháp của Purchase

Purchase - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: purchase
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): purchases, purchase
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): purchase
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): purchased
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): purchasing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): purchases
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): purchase
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): purchase
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
purchase chứa 2 âm tiết: pur • chase
Phiên âm ngữ âm: ˈpər-chəs
pur chase , ˈpər chəs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Purchase - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
purchase: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.