Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Tried
traɪd
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
試みた (こころみた), 試した (ためした), 努力した (どりょくした), 試み (こころみ)
Ý nghĩa của Tried bằng tiếng Nhật
試みた (こころみた)
Ví dụ:
I tried to finish my homework on time.
私は時間通りに宿題を試みた。
She tried her best in the competition.
彼女は競技で最善を尽くした。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to attempts or efforts made to accomplish something.
Ghi chú: This form emphasizes the effort or attempt, often regardless of the outcome.
試した (ためした)
Ví dụ:
I tried the new restaurant in town.
私は町の新しいレストランを試した。
He tried a different approach to solve the problem.
彼は問題を解決するために別のアプローチを試した。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing trying something new or different, such as food or methods.
Ghi chú: This form is often used when talking about experiences or experiments.
努力した (どりょくした)
Ví dụ:
They tried hard to win the game.
彼らは試合に勝つために努力した。
I tried really hard to understand the lesson.
私はその授業を理解するために本当に努力した。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express effort, often in contexts that involve perseverance or hard work.
Ghi chú: This form conveys a deeper sense of dedication and commitment.
試み (こころみ)
Ví dụ:
This is my first tried at baking.
これは私の初めての焼き菓子の試みです。
Every tried has its own challenges.
すべての試みには独自の課題がある。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to an attempt or endeavor in a more formal or literary context.
Ghi chú: This term is less common in everyday conversation and may be seen more in written Japanese.
Từ đồng nghĩa của Tried
attempted
To make an effort to achieve or complete something.
Ví dụ: She attempted to finish the project before the deadline.
Ghi chú: While 'tried' implies making an effort, 'attempted' specifically emphasizes the action of trying to achieve a particular goal.
endeavored
To try hard to do or achieve something.
Ví dụ: He endeavored to learn a new language over the summer.
Ghi chú: Similar to 'tried,' 'endeavored' emphasizes putting in a significant amount of effort to achieve a goal.
strived
To make great efforts to achieve or obtain something.
Ví dụ: They strived to improve their performance in the competition.
Ghi chú: While 'tried' is a general term for making an attempt, 'strived' conveys a sense of putting in continuous and determined effort towards a specific goal.
sought
To attempt or desire to obtain or achieve something.
Ví dụ: The team sought to find a solution to the problem.
Ghi chú: Unlike 'tried,' 'sought' implies actively searching for a solution or outcome.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Tried
give it a try
To attempt something or test something out to see if it will work or be successful.
Ví dụ: I'm not sure if I can do it, but I'll give it a try.
Ghi chú: While 'tried' implies past action, 'give it a try' focuses on present or future attempts.
tried and tested
Proven to be effective or reliable through experience or testing.
Ví dụ: This recipe is a tried and tested method for making the perfect chocolate cake.
Ghi chú: This phrase emphasizes the successful track record of something that has been repeatedly tested or proven.
have a go
To make an attempt at something, especially when not experienced in it.
Ví dụ: I've never played tennis before, but I'll have a go.
Ghi chú: Similar to 'give it a try,' 'have a go' emphasizes making an attempt without prior experience or expertise.
tried and true
Proven to be reliable or effective over time.
Ví dụ: The tried and true method of studying for exams is to review your notes regularly.
Ghi chú: This phrase emphasizes the long-standing reliability or effectiveness of a method or approach.
give it your best shot
To make the best effort possible in attempting something.
Ví dụ: I'm not sure if I'll succeed, but I'll give it my best shot.
Ghi chú: While 'tried' implies past action, 'give it your best shot' focuses on giving maximum effort in the present or future.
trial and error
The process of experimenting with different methods until the right one is found.
Ví dụ: Building a successful business often involves a lot of trial and error.
Ghi chú: Unlike 'tried,' 'trial and error' emphasizes the iterative process of experimenting and learning from mistakes.
old college try
To make a spirited or enthusiastic attempt at something, even if success is uncertain.
Ví dụ: I may not be the best singer, but I'll give it the old college try at the karaoke night.
Ghi chú: This phrase adds a sense of enthusiasm or determination to making an attempt, regardless of the outcome.
try your luck
To attempt something with an uncertain outcome, often relying on chance.
Ví dụ: I don't know if they'll have any tickets left, but I'll try my luck at the box office.
Ghi chú: While 'tried' suggests making an attempt, 'try your luck' includes an element of uncertainty or risk in the attempt.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Tried
gave it a whirl
To try something out or attempt it, often with a sense of experimentation or curiosity.
Ví dụ: I gave it a whirl, but it just wasn't for me.
Ghi chú: It emphasizes a more casual or experimental approach compared to simply 'tried'.
took a crack at it
To attempt or try something, usually implying giving it a shot even if unsure of success.
Ví dụ: I took a crack at fixing the leak, but I think I made it worse.
Ghi chú: It conveys a sense of giving something a try even if uncertain about the outcome.
gave it a shot
To make an attempt at doing something even if success is uncertain.
Ví dụ: I wasn't sure I could do it, but I gave it a shot anyway.
Ghi chú: It suggests a willingness to try despite doubts or difficulty.
had a stab at it
To try something, usually with a sense of making an attempt without necessarily expecting success.
Ví dụ: I had a stab at learning to play guitar, but it didn't click with me.
Ghi chú: It implies trying something with a degree of uncertainty or lack of expertise.
give it a whirl
To try something out or attempt it, often with a sense of experimentation or curiosity.
Ví dụ: Why not give it a whirl and see how it goes?
Ghi chú: It conveys a sense of trying something in a playful or exploratory manner.
put it to the test
To try something in order to see if it is effective or successful.
Ví dụ: Let's put it to the test and see if it really works.
Ghi chú: It implies a more thorough or rigorous evaluation compared to a simple 'try'.
took a shot at it
To attempt or try doing something, often with a sense of giving it a try even if uncertain.
Ví dụ: I took a shot at fixing the computer, but I couldn't figure it out.
Ghi chú: It suggests a willingness to give something a try even if not completely confident.
Tried - Ví dụ
Tried to solve the problem, but couldn't figure it out.
She tried on several dresses before finding the perfect one.
He has tried many different jobs in his career.
Ngữ pháp của Tried
Tried - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: try
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): tries
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): try
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): tried
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): trying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): tries
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): try
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): try
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
tried chứa 1 âm tiết: tried
Phiên âm ngữ âm: ˈtrīd
tried , ˈtrīd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Tried - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
tried: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.