Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Prisoner
ˈprɪz(ə)nər
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
囚人 (しゅうじん), 受刑者 (じゅけいしゃ), 囚われの人 (とらわれのひと), 拘留者 (こうりゅうしゃ)
Ý nghĩa của Prisoner bằng tiếng Nhật
囚人 (しゅうじん)
Ví dụ:
The prisoner was sentenced to ten years.
その囚人は10年の刑にされました。
The prisoners were given a chance for rehabilitation.
囚人たちはリハビリの機会を与えられました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal and penal contexts to refer to individuals who are incarcerated.
Ghi chú: 囚人 is the most common and formal term for 'prisoner' and is used in legal documents and discussions.
受刑者 (じゅけいしゃ)
Ví dụ:
The inmate is a convicted felon.
その受刑者は有罪判決を受けた重犯罪者です。
Inmates often have access to educational programs.
受刑者は教育プログラムに参加することが多いです。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal terminology, often interchangeable with 囚人, but emphasizes the status of being a convict.
Ghi chú: 受刑者 specifically refers to individuals who are serving a sentence after being convicted.
囚われの人 (とらわれのひと)
Ví dụ:
He felt like a prisoner in his own home.
彼は自分の家の囚われの人のように感じました。
The political prisoner was detained for his beliefs.
その政治的囚われの人は彼の信念のために拘留されました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used metaphorically to describe someone who feels trapped or restricted in any situation.
Ghi chú: 囚われの人 is more poetic and used in literature or to express feelings of confinement.
拘留者 (こうりゅうしゃ)
Ví dụ:
The detainee was held without charges.
その拘留者は起訴なしで拘束されました。
Detainees are often held for questioning.
拘留者はしばしば尋問のために拘束されます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers specifically to a person held in custody, not necessarily convicted.
Ghi chú: 拘留者 is often used in legal contexts to differentiate from convicted individuals.
Từ đồng nghĩa của Prisoner
inmate
An inmate refers to a person confined in an institution such as a prison or mental hospital.
Ví dụ: The prison housed hundreds of inmates.
Ghi chú: Inmate specifically refers to someone confined in an institution, whereas prisoner can have a broader meaning.
convict
A convict is someone who has been found guilty of a crime and is serving a sentence.
Ví dụ: The convict was sentenced to ten years in prison.
Ghi chú: Convict specifically refers to someone who has been found guilty of a crime, whereas prisoner can refer to someone detained for various reasons.
detainee
A detainee is a person held in custody, especially for questioning or awaiting trial.
Ví dụ: The detainees were awaiting trial.
Ghi chú: Detainee is a more neutral term that can refer to someone held for various reasons, while prisoner often implies a person serving a sentence.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Prisoner
Behind bars
This phrase refers to being in prison or jail.
Ví dụ: He spent five years behind bars for his involvement in the robbery.
Ghi chú: It is a metaphorical expression that conveys the idea of being physically confined by bars, similar to a prisoner.
Do time
To serve a prison sentence.
Ví dụ: He's doing time for a crime he committed in his youth.
Ghi chú: It is a more colloquial way of referring to serving a prison sentence.
Jailbird
A person who has been in jail often or for a long time.
Ví dụ: After his release, he didn't want to be known as a jailbird anymore.
Ghi chú: It is a slang term used to describe someone who has a history of being in jail.
On the inside
Refers to being in prison or jail.
Ví dụ: Life on the inside is very different from what you see in movies.
Ghi chú: It conveys the idea of being within the confines of a prison or jail, emphasizing the separation from the outside world.
On the lam
To be a fugitive, especially one who is trying to escape being caught.
Ví dụ: The fugitive has been on the lam for weeks, evading capture.
Ghi chú: It emphasizes the act of being on the run or escaping, rather than being captured and imprisoned.
Serve time
To spend a period in prison as a punishment for a crime.
Ví dụ: She had to serve time for her involvement in the embezzlement scheme.
Ghi chú: It specifically refers to the act of spending time in prison as a punishment.
Throw the book at
To punish or penalize someone as severely as possible.
Ví dụ: The judge decided to throw the book at the repeat offender and sentenced him to the maximum term.
Ghi chú: It implies imposing the harshest punishment allowed by the law, which could include a long prison sentence.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Prisoner
Offender
An offender is a person who commits an illegal or harmful act.
Ví dụ: The offenders were separated into different units based on their charges.
Ghi chú: Similar to 'convict,' 'offender' specifically denotes someone who has committed a wrongdoing. It is a broader term that can refer to individuals involved in criminal activities or violations.
Prisoner - Ví dụ
The prisoner escaped from jail.
The guards treated the prisoners harshly.
The prisoner was sentenced to life in prison.
Ngữ pháp của Prisoner
Prisoner - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: prisoner
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): prisoners
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): prisoner
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
prisoner chứa 3 âm tiết: pris • on • er
Phiên âm ngữ âm: ˈpriz-nər
pris on er , ˈpriz nər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Prisoner - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
prisoner: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.