Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Sort

sɔrt
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

種類 (しゅるい), 整理する (せいりする), 一種 (いっしゅ), 種類別に分ける (しゅるいべつにわける), 整理 (せいり)

Ý nghĩa của Sort bằng tiếng Nhật

種類 (しゅるい)

Ví dụ:
What sort of music do you like?
あなたはどんな種類の音楽が好きですか?
There are many sorts of fruits in the market.
市場には多くの種類の果物があります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing types or categories of things.
Ghi chú: This meaning is often used in everyday conversations.

整理する (せいりする)

Ví dụ:
I need to sort these papers.
これらの書類を整理する必要があります。
Can you sort the books by genre?
本をジャンル別に整理できますか?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where organizing or categorizing items is needed.
Ghi chú: This usage is common in work or school settings.

一種 (いっしゅ)

Ví dụ:
He is a sort of genius.
彼は一種の天才です。
It's a sort of puzzle that needs solving.
それは解決が必要な一種のパズルです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe something that belongs to a category or type.
Ghi chú: Can imply that the subject is not a typical example of that category.

種類別に分ける (しゅるいべつにわける)

Ví dụ:
I will sort the emails by date.
メールを日付別に分けます。
Please sort the laundry into colors.
洗濯物を色別に分けてください。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in tasks involving classification.
Ghi chú: Often used in administrative or household contexts.

整理 (せいり)

Ví dụ:
Let's sort things out before the meeting.
会議の前に物事を整理しましょう。
She sorted out her thoughts before speaking.
彼女は話す前に考えを整理しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to clarifying or organizing ideas or materials.
Ghi chú: This usage can also refer to mental organization.

Từ đồng nghĩa của Sort

kind

Kind refers to a category or type of something.
Ví dụ: What kind of music do you like?
Ghi chú: Sort is more commonly used in informal contexts, while kind is used in more formal or specific situations.

type

Type is used to classify or categorize things based on their characteristics.
Ví dụ: I need to buy a new type of shampoo.
Ghi chú: Sort is a more general term, while type is often used to specify a particular category.

category

Category refers to a group of things that share similar characteristics or attributes.
Ví dụ: The books are organized by category.
Ghi chú: Sort can be used more informally, while category is often used in structured or organized contexts.

variety

Variety indicates a range of different types or forms of something.
Ví dụ: There is a variety of fruits available at the market.
Ghi chú: Sort is more general, while variety emphasizes the diversity or range of options.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sort

sort out

To organize or resolve a problem.
Ví dụ: I need to sort out my finances before the end of the month.
Ghi chú: The phrase 'sort out' implies taking action to resolve or organize something, rather than just categorizing it.

sort of

To some extent; somewhat.
Ví dụ: I'm sort of tired, but I can still go for a walk.
Ghi chú: This phrase is used to indicate a vague or approximate degree, rather than a specific categorization.

of sorts

In a way; somewhat resembling.
Ví dụ: The restaurant was a French bistro of sorts.
Ghi chú: It suggests a resemblance or similarity to something, without being a perfect example of it.

out of sorts

In a bad mood or not feeling well.
Ví dụ: She's been feeling out of sorts since yesterday.
Ghi chú: This phrase refers to someone feeling unwell or not in their usual state, rather than just being categorized differently.

all sorts of

A wide variety of; many different kinds of.
Ví dụ: There are all sorts of books in the library.
Ghi chú: It emphasizes the diversity or variety of something, rather than just its categorization.

sort through

To examine and organize a collection of things.
Ví dụ: I need to sort through these old clothes and decide what to keep.
Ghi chú: It involves actively examining and organizing a collection, rather than just placing items into categories.

sort it out

To resolve a disagreement or problem definitively.
Ví dụ: They need to sit down and sort it out once and for all.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of resolving a problem completely, rather than just categorizing it.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sort

sorta

Sorta is a informal contraction of 'sort of'. It is used to express a mild or partial agreement or similarity.
Ví dụ: I sorta like the new song.
Ghi chú: Sorta is more casual and colloquial compared to 'sort of'.

sort it

Sort it is a colloquial way of saying 'fix' or 'deal with' something.
Ví dụ: Let's just sort it between ourselves.
Ghi chú: Sort it is more direct and can imply a sense of urgency or a need for resolution.

sorted

Sorted means well organized or arranged. It can also mean to have resolved or taken care of something.
Ví dụ: I've got it all sorted for the party.
Ghi chú: Sorted implies completion or readiness, whereas 'sort' denotes the process of organizing.

sorted out

Sorted out carries the same meaning as 'sorted', indicating that something has been resolved or arranged effectively.
Ví dụ: Don't worry, I've got it all sorted out.
Ghi chú: Sorted out implies completion and finality, similar to 'sorted'.

onsort

Onsort is a less common term used as a synonym for 'onset' or 'beginning'.
Ví dụ: The onsort of the pandemic was unexpected.
Ghi chú: Onsort is a less familiar term compared to 'sorted'.

Sort - Ví dụ

Sort the books on the shelf by author.
Can you help me sort these papers by date?
She likes to sort her clothes by color.

Ngữ pháp của Sort

Sort - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: sort
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sorts
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): sort
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sorted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sorting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sorts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): sort
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): sort
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sort chứa 1 âm tiết: sort
Phiên âm ngữ âm: ˈsȯrt
sort , ˈsȯrt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Sort - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sort: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.