Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Queen
kwin
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
女王 (じょおう, joō), クイーン (くいーん, kuīn), 女王様 (じょおうさま, joōsama), 女王蜂 (じょおうばち, joōbachi)
Ý nghĩa của Queen bằng tiếng Nhật
女王 (じょおう, joō)
Ví dụ:
The queen of England is famous for her royal duties.
イギリスの女王は彼女の王室の義務で有名です。
She was crowned queen at a young age.
彼女は若いうちに女王に即位しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in royal contexts, historical discussions, or when referring to monarchy.
Ghi chú: This term is used to refer to a reigning female monarch, and it conveys a sense of authority and dignity.
クイーン (くいーん, kuīn)
Ví dụ:
She played the queen in the school play.
彼女は学校の劇でクイーンを演じました。
The chess piece is called the queen.
チェスの駒はクイーンと呼ばれています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in modern contexts, such as entertainment, games, or pop culture.
Ghi chú: This katakana term is often used in contexts outside of monarchy, such as in reference to characters in films, literature, or games.
女王様 (じょおうさま, joōsama)
Ví dụ:
She acts like a queen in her own home.
彼女は自分の家では女王様のように振る舞います。
The children treated her like a queen.
子供たちは彼女を女王様のように扱いました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations, often to express admiration or a sense of entitlement.
Ghi chú: This term adds a layer of respect and affection, and is often used in playful or endearing contexts.
女王蜂 (じょおうばち, joōbachi)
Ví dụ:
The queen bee controls the hive.
女王蜂は巣を支配しています。
In a beehive, the queen is essential for reproduction.
蜂の巣では、女王蜂は繁殖に不可欠です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about biology, specifically in relation to bees.
Ghi chú: Refers specifically to the female bee responsible for reproduction in a hive.
Từ đồng nghĩa của Queen
monarch
A monarch is a sovereign head of state, especially a king, queen, or emperor.
Ví dụ: The monarch of the country attended the ceremony.
Ghi chú: Monarch is a broader term that can refer to both kings and queens, whereas 'queen' specifically refers to a female monarch.
sovereign
A sovereign is a supreme ruler, especially a monarch.
Ví dụ: The sovereign of the kingdom made an official decree.
Ghi chú: Sovereign is a more formal and general term for a ruler, which can include kings, queens, emperors, and other heads of state.
ruler
A ruler is a person who exercises governmental or other authority, especially as a monarch.
Ví dụ: The ruler of the land was known for her wisdom and fairness.
Ghi chú: Ruler is a more generic term that can refer to any person in a position of authority, not necessarily a monarch.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Queen
Queen bee
Refers to a dominant or influential woman in a particular environment.
Ví dụ: She's the queen bee of the office, always in charge and making decisions.
Ghi chú: While 'queen' denotes royalty, 'queen bee' specifically highlights a powerful female figure in a social group.
Queen of the hill
Describes someone who is at the top or in a leading position.
Ví dụ: She's determined to be the queen of the hill in the upcoming competition.
Ghi chú: This phrase emphasizes being the best or most dominant in a competitive context, unlike the general term 'queen.'
Queen of hearts
Refers to a person who is very kind, loving, and compassionate.
Ví dụ: She's known as the queen of hearts for her kind and caring nature.
Ghi chú: The term 'queen of hearts' portrays a specific quality of kindness, distinct from the broader concept of 'queen.'
Queen's English
Indicates a formal and correct way of speaking English, often associated with British royalty.
Ví dụ: He speaks with such refinement, it's like he's using the queen's English.
Ghi chú: This phrase highlights a precise and proper form of English associated with royal standards, in contrast to the general term 'queen.'
Queen for a day
Refers to a brief period when someone receives special treatment or attention.
Ví dụ: She felt like a queen for a day when her friends threw her a surprise party.
Ghi chú: This phrase implies a temporary experience of royalty or special treatment, unlike the enduring status of being a 'queen.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Queen
Queen
Used to describe someone who is powerful, influential, or highly respected in a particular area.
Ví dụ: She's the absolute queen of fashion in our school.
Ghi chú: In this context, 'queen' is more generalized and can refer to anyone who exhibits qualities associated with leadership or dominance.
Kween
An alternative spelling of 'queen' used in LGBTQ+ slang to show admiration for someone's fabulousness or fierceness.
Ví dụ: Have you seen her outfit? She's a true kween!
Ghi chú: The alteration in spelling reflects a sense of playfulness or campiness often found in LGBTQ+ slang.
Queen bee-ing
To behave in a controlling or dominant manner, often associated with a queen bee in a hive dictating the actions of others.
Ví dụ: Stop queen bee-ing and let others have a chance to speak.
Ghi chú: This term specifically alludes to the hierarchical behavior of a queen bee, emphasizing dominance and exclusion.
Yass queen
An expression of enthusiastic support or approval, often used to cheer someone on or celebrate their success.
Ví dụ: Yass queen, work it on the runway!
Ghi chú: This phrase is highly expressive and often accompanied by gestures or exaggerated intonation to convey intensified excitement and admiration.
Queen out
To fully embrace one's royal self and indulge in self-care, relaxation, or personal enjoyment.
Ví dụ: Just queen out with a good book and relax this evening.
Ghi chú: This term combines the idea of acting like a queen with the concept of taking time for oneself, emphasizing empowerment and self-worth.
Queenly
Posessing qualities or characteristics associated with a queen, such as elegance, grace, or dignity.
Ví dụ: Her regal outfit and graceful demeanor made her truly queenly.
Ghi chú: This term focuses on the regal attributes or behaviors commonly attributed to queens, highlighting sophistication and refinement.
Queen it
To assert authority, confidence, or superiority in a given circumstance, similar to how a queen would conduct herself.
Ví dụ: She knows how to queen it in every situation she encounters.
Ghi chú: This term emphasizes the act of confidently taking charge or making a strong impression, embodying the grandeur and poise often associated with royalty.
Queen - Ví dụ
The queen of England is Elizabeth II.
She is the queen of the fashion industry.
I have the queen of hearts in my hand.
Ngữ pháp của Queen
Queen - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: queen
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): queens
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): queen
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): queened
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): queening
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): queens
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): queen
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): queen
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
queen chứa 1 âm tiết: queen
Phiên âm ngữ âm: ˈkwēn
queen , ˈkwēn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Queen - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
queen: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.