Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Readable
ˈridəb(ə)l
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
読みやすい, 視認性の高い, 理解しやすい
Ý nghĩa của Readable bằng tiếng Nhật
読みやすい
Ví dụ:
The article is very readable and easy to understand.
その記事はとても読みやすく、理解しやすいです。
I prefer books that are readable over those that are too complex.
私はあまりにも複雑な本よりも、読みやすい本を好みます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation or casual writing, often when discussing literature, articles, or any text.
Ghi chú: This term emphasizes the clarity and simplicity of the text, making it accessible to a broad audience.
視認性の高い
Ví dụ:
The font used in the presentation is very readable.
プレゼンテーションで使用されているフォントは視認性が高いです。
Make sure your graphs are readable for the audience.
聴衆のためにグラフが視認性の高いものであることを確認してください。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in professional or technical settings, especially when discussing design, presentations, or visual materials.
Ghi chú: This meaning focuses on the visual aspect of readability, such as font choice and layout.
理解しやすい
Ví dụ:
Her explanation was very readable and made the concept clear.
彼女の説明は非常に理解しやすく、その概念を明確にしました。
The instructions are readable, so anyone can follow them.
その指示は理解しやすいため、誰でも従うことができます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about teaching, learning, and communication, where clarity of information is important.
Ghi chú: This meaning highlights the ease of comprehension rather than just the visual layout.
Từ đồng nghĩa của Readable
legible
Legible means clear enough to be read easily.
Ví dụ: The font size of this book is large, making it very legible for people with poor eyesight.
Ghi chú: Legible specifically refers to the clarity and ease of reading the text, whereas readable can also encompass the overall quality or interest of the content.
intelligible
Intelligible means able to be understood or comprehended.
Ví dụ: The teacher's explanation was so clear and intelligible that even the most confused student understood the concept.
Ghi chú: Intelligible emphasizes the clarity and logic of the content, while readable can focus more on the presentation and ease of reading.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Readable
Easy to read
Refers to the text being clear and understandable without much effort.
Ví dụ: The font size and style make this document easy to read.
Ghi chú: Slightly more specific and direct than just saying 'readable.'
Clear and legible
Means that the text or writing is easily seen and distinguishable.
Ví dụ: The sign was clear and legible even from a distance.
Ghi chú: Focuses on visibility and clarity in addition to readability.
User-friendly
Indicates that something is designed to be easily understood and used by people.
Ví dụ: The website's layout is user-friendly, making it easy to navigate and read.
Ghi chú: Extends beyond just readability to encompass overall ease of use.
Accessible
Implies that the content is easy to reach, understand, and engage with.
Ví dụ: The information is presented in an accessible way for all readers.
Ghi chú: Encompasses not just readability but also availability and approachability.
Comprehensible
Means that the text or information is clear and understandable.
Ví dụ: The instructions were written in a comprehensible manner, making it easy to follow.
Ghi chú: Focuses on the ability to be understood rather than just being able to read.
Reader-friendly
Indicates that something is designed to be easily read and understood by readers.
Ví dụ: This book was designed to be reader-friendly with a clear layout and font.
Ghi chú: Similar to 'user-friendly' but specifically tailored for reading materials.
Easy on the eyes
Refers to something that is visually pleasant and not straining to look at.
Ví dụ: The light background and dark text make the website easy on the eyes.
Ghi chú: Focuses on visual comfort in addition to readability.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Readable
Laid-back
Laid-back describes a relaxed or easy-going style or approach.
Ví dụ: I appreciate how this article has a laid-back tone, making it enjoyable to read.
Ghi chú: Laid-back suggests a casual style of presentation, while 'readable' focuses on the ease of understanding the content.
Plain sailing
Plain sailing means that something is easy and straightforward.
Ví dụ: The textbook was written in a way that made even complex topics seem like plain sailing.
Ghi chú: While both 'plain sailing' and 'readable' imply ease, plain sailing emphasizes smooth progress without obstacles.
A breeze
A breeze implies that something is extremely easy or effortless.
Ví dụ: The novel was such a breeze to read; I finished it in one sitting.
Ghi chú: A breeze emphasizes the lack of difficulty or effort required, while 'readable' focuses on the clarity and understandability of the content.
No-brainer
A no-brainer refers to a decision that is extremely easy to make or an action that requires little thought.
Ví dụ: Choosing to read this book was a no-brainer for me; the reviews were outstanding.
Ghi chú: No-brainer emphasizes the simplicity of a decision or action, while 'readable' focuses on the ease of understanding written content.
Crisp
Crisp describes writing that is concise, clear, and well-structured.
Ví dụ: The poet's writing style is so crisp and clear; every word carries weight.
Ghi chú: Crisp emphasizes sharpness and clarity in writing style, while 'readable' focuses on the overall ease of understanding the content.
Straightforward
Straightforward means clear and easy to understand or carry out.
Ví dụ: The instructions were straightforward, and I had no trouble following them.
Ghi chú: Straightforward implies simplicity and clarity in directions or information, while 'readable' can encompass various aspects of content presentation and comprehension.
Readable - Ví dụ
The font size and spacing make the text more .
The instructions should be and for everyone.
The article's and make it a great resource for beginners.
Ngữ pháp của Readable
Readable - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: readable
Chia động từ
Tính từ (Adjective): readable
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
readable chứa 2 âm tiết: read • able
Phiên âm ngữ âm: ˈrē-də-bəl
read able , ˈrē də bəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Readable - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
readable: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.