Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Relax

rəˈlæks
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

リラックスする (rirakkusu suru), くつろぐ (kutsurogu), 休む (yasumu), 和らげる (yawarageru)

Ý nghĩa của Relax bằng tiếng Nhật

リラックスする (rirakkusu suru)

Ví dụ:
I like to relax at the beach.
私はビーチでリラックスするのが好きです。
You should relax after a long day.
長い一日の後はリラックスした方がいいですよ。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversations, often referring to taking a break or unwinding.
Ghi chú: This is a direct loanword from English and is commonly used in casual settings.

くつろぐ (kutsurogu)

Ví dụ:
She likes to relax at home with a good book.
彼女は家で良い本を読みながらくつろぐのが好きです。
Let's relax in the living room.
リビングでくつろぎましょう。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Often used to describe a state of comfort, like being at home or in a cozy environment.
Ghi chú: Implying a sense of comfort or being at ease, often in a home setting.

休む (yasumu)

Ví dụ:
You need to relax and take a break.
あなたは休んでリラックスする必要があります。
I will relax and rest for a while.
しばらく休んでリラックスします。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Can refer to taking a break from work or activities, used in both formal and informal contexts.
Ghi chú: This term is broader and can refer to resting in various situations.

和らげる (yawarageru)

Ví dụ:
You should relax your muscles after exercising.
運動の後は筋肉を和らげるべきです。
He tries to relax his mind through meditation.
彼は瞑想を通じて心を和らげようとしています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in contexts related to physical or emotional relaxation, such as in health or wellness discussions.
Ghi chú: This term can imply a more intentional act of easing tension or stress.

Từ đồng nghĩa của Relax

Chill

To chill means to relax in a calm and easygoing manner, often in a social setting.
Ví dụ: Let's just chill and watch a movie tonight.
Ghi chú:

Repose

Repose refers to a state of rest or tranquility, often in a serene environment.
Ví dụ: She found a moment of repose in the peaceful garden.
Ghi chú: Repose carries a more formal or poetic tone compared to 'relax'.

Unbend

To unbend means to relax and become less tense or serious.
Ví dụ: He finally unbent and smiled after a stressful day.
Ghi chú: Unbend implies a loosening of stiffness or formality.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Relax

Take it easy

This phrase means to relax or calm down, to not exert oneself or worry too much.
Ví dụ: After a long day at work, I like to take it easy and relax on the couch.
Ghi chú: It implies a more laid-back approach to relaxing compared to just 'relax'.

Chill out

To calm down or relax, often in a social setting or when feeling stressed.
Ví dụ: Why don't you chill out and listen to some music to relax?
Ghi chú: It conveys a sense of cooling down emotionally or mentally, often in response to stress or tension.

Unwind

To relax and release tension, especially after a period of stress or activity.
Ví dụ: I like to unwind by taking a long bath after a hectic day.
Ghi chú: It emphasizes the process of releasing stress or tension to achieve a state of relaxation.

Kick back

To relax or take it easy, usually in a leisurely or informal manner.
Ví dụ: Let's kick back and watch a movie this evening.
Ghi chú: It suggests a more casual and carefree form of relaxation, often associated with leisure activities.

Mellow out

To become more relaxed, calm, or easygoing, often in response to stress or tension.
Ví dụ: I need to mellow out with some calming music after a busy day.
Ghi chú: It conveys the idea of becoming more laid-back or less intense in one's demeanor or emotions.

Rest up

To relax and get enough rest in preparation for future activities or events.
Ví dụ: Make sure to rest up before the big event tomorrow.
Ghi chú: It emphasizes the need to recuperate and gather energy for upcoming tasks or events.

Cool off

To calm down or relax, often after a period of agitation or anger.
Ví dụ: Take a walk outside to cool off and relax after that heated argument.
Ghi chú: It suggests the idea of lowering emotional or mental temperature to achieve a state of relaxation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Relax

Take a load off

This phrase implies relieving oneself of a burden or responsibility and means to relax or rest.
Ví dụ: After a long day at work, I like to take a load off and watch TV.
Ghi chú: It suggests a more physical act of removing a load, indicating a more active form of relaxation.

Zone out

To zone out means to mentally disconnect or disengage, often by daydreaming or relaxing without focusing on anything specific.
Ví dụ: I like to put on some music and just zone out after a stressful day.
Ghi chú: It conveys a sense of spacing out or being in a disconnected mental state rather than actively relaxing.

Take five

To take five means to briefly pause for a short break, usually for relaxation or refreshment.
Ví dụ: Let's take five and grab a coffee break before we continue the meeting.
Ghi chú: It implies a short break or rest, commonly used in work or performance settings.

Lounge around

To lounge around means to lie or sit in a relaxed way, usually without a specific purpose, often associated with laziness or idleness.
Ví dụ: I plan to just lounge around the house this weekend and do nothing productive.
Ghi chú: It conveys a more leisurely and passive form of relaxation, often involving being physically comfortable.

Take a breather

To take a breather means to take a short break to rest, catch one's breath, or relax briefly.
Ví dụ: I need to take a breather before I continue studying for my exams.
Ghi chú: It emphasizes the idea of pausing to regain composure or energy before continuing an activity.

Vege out

To vege out is to relax by being mentally passive or unproductive, like a vegetable (hence 'vege' as short for vegetable).
Ví dụ: Sometimes I just want to vege out in front of the TV and not think about anything.
Ghi chú: It suggests a state of extreme relaxation or laziness, often associated with mindless activities.

Relax - Ví dụ

I need to relax after a long day at work.
She likes to relax by reading a book.
The spa is the perfect place to unwind and relax.

Ngữ pháp của Relax

Relax - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: relax
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): relaxed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): relaxing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): relaxes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): relax
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): relax
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
relax chứa 2 âm tiết: re • lax
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈlaks
re lax , ri ˈlaks (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Relax - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
relax: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.