Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Soak
soʊk
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
浸す (ひたす), 浸透する (しんとうする), 濡れる (ぬれる), 心に刻む (こころにきざむ)
Ý nghĩa của Soak bằng tiếng Nhật
浸す (ひたす)
Ví dụ:
Please soak the beans overnight.
豆を一晩浸してください。
I like to soak my feet in warm water.
温かいお湯に足を浸すのが好きです。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in cooking or when discussing relaxation methods.
Ghi chú: This meaning refers to the act of submerging something in liquid.
浸透する (しんとうする)
Ví dụ:
The water soaked into the soil.
水が土に浸透しました。
The dye soaked into the fabric.
染料が布に浸透しました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in scientific or descriptive contexts.
Ghi chú: This meaning emphasizes the absorption of liquids into materials.
濡れる (ぬれる)
Ví dụ:
She got soaked in the rain.
彼女は雨で濡れました。
Don't get soaked by the splashes!
水しぶきで濡れないでください!
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation, especially regarding getting wet.
Ghi chú: This meaning focuses on the result of being saturated with liquid.
心に刻む (こころにきざむ)
Ví dụ:
The experience will soak into your memory.
その経験はあなたの記憶に心に刻まれるでしょう。
Let the lessons soak in.
教訓を心に刻みなさい。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in motivational or educational discussions.
Ghi chú: This metaphorical use of 'soak' indicates deep understanding or internalization.
Từ đồng nghĩa của Soak
drench
To make something or someone completely wet.
Ví dụ: The sudden rain drenched us to the bone.
Ghi chú: While 'soak' can imply a more gradual process, 'drench' suggests a sudden and thorough wetting.
immerse
To submerge or dip something completely in a liquid.
Ví dụ: She immersed herself in the hot bath to relax her muscles.
Ghi chú: Unlike 'soak,' 'immerse' often involves completely submerging something in a liquid.
saturate
To fill or soak something completely with a substance.
Ví dụ: The heavy rain saturated the soil, causing flooding.
Ghi chú: Similar to 'soak,' but 'saturate' emphasizes the idea of filling or completely soaking something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Soak
Soak up
To absorb or take in something like knowledge, information, or an experience.
Ví dụ: She soaked up the sun on the beach all day.
Ghi chú: This phrase extends the meaning of 'soak' beyond liquids to include intangible things.
Soak through
To penetrate or permeate completely, typically referring to liquids soaking through a material.
Ví dụ: The rain soaked through his jacket, leaving him completely wet.
Ghi chú: This phrase emphasizes the thoroughness or degree of soaking.
Soak in
To allow something to be absorbed or fully appreciated, often referring to an experience or atmosphere.
Ví dụ: He sat in the hot tub, allowing the warmth to soak in and relax his muscles.
Ghi chú: This phrase emphasizes the process of absorption or appreciation.
Soak off
To remove by allowing to become saturated, commonly used in the context of removing nail polish or similar substances.
Ví dụ: She soaked off the nail polish before applying a new color.
Ghi chú: This phrase specifies the purposeful action of saturating to facilitate removal.
Soak in the atmosphere
To fully experience and appreciate the ambiance or mood of a particular environment.
Ví dụ: As a traveler, it's important to take time to soak in the atmosphere of a new place.
Ghi chú: This phrase combines 'soak in' with 'atmosphere' to highlight the immersive nature of the experience.
Soak up the sun
To enjoy or absorb sunlight, often by spending time outdoors in sunny conditions.
Ví dụ: During the summer, many people love to soak up the sun at the beach.
Ghi chú: This phrase combines 'soak up' with 'sun' to focus on the act of basking in sunlight.
Soak a sponge
To saturate a sponge with liquid, typically for cleaning or absorption purposes.
Ví dụ: Before cleaning the spill, make sure to soak a sponge in soapy water.
Ghi chú: This phrase involves the intentional saturation of a specific object for a particular task.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Soak
Soaked
Refers to being extremely wet due to water or another liquid. It is commonly used to describe getting drenched in rain or any other liquid.
Ví dụ: I got completely soaked in the rain last night.
Ghi chú: While 'soaked' is a direct term related to 'soak', it emphasizes the state of being wet rather than the action of absorbing liquid.
Soaker
A soaker is an item of clothing or footwear that becomes soaked or very wet due to water or another liquid. It can also refer to an event that causes one to become soaked.
Ví dụ: Watch out for that puddle, it's a real soaker!
Ghi chú: It focuses more on the item or person getting wet rather than the process of absorbing liquid, unlike 'soak'.
Soak
Used informally to refer to a spill or mess of a liquid, often in the context of cleaning up or managing the consequences of the spill.
Ví dụ: I had to deal with the aftermath of the kitchen soak last night.
Ghi chú: In this context, 'soak' implies the presence of a liquid mess, whereas originally it refers to absorbing liquid into something.
Soakage
Refers to the absorption of liquid by an object or material, resulting in it becoming wet or damp.
Ví dụ: I forgot to bring my umbrella, and now my jacket is experiencing some serious soakage.
Ghi chú: It specifically indicates the process of something becoming wet due to soaking up liquid, similar to 'soak' but with a focus on the result.
Soak and poke
A slang phrase used to describe exploring or investigating something thoroughly, often with a sense of curiosity or interest.
Ví dụ: Let's have a good soak and poke around the city this weekend.
Ghi chú: This phrase emphasizes a combination of in-depth exploration and investigation, deviating from the original meaning of 'soak' in the context of absorbing liquid.
Soak up the booze
To absorb or consume food or drink to lessen the effects of alcohol in the body, typically after consuming alcohol excessively.
Ví dụ: After a long night of drinking, I needed some time to soak up the booze before heading home.
Ghi chú: This slang term extends the concept of 'soak' to include absorption of alcohol or its effects, rather than just focusing on liquid absorption.
Soak one's troubles away
To relax or find comfort by immersing oneself in water, often in the form of a bath, as a way to relieve stress or worries.
Ví dụ: I'm feeling stressed, so I'm going to soak my troubles away in a hot bath.
Ghi chú: Extending the metaphorical use of 'soak' to include emotional relief through immersion in water, rather than the literal sense of liquid absorption.
Soak - Ví dụ
The shirt is soaking wet.
Soak the beans overnight.
The rain soaked through my jacket.
Ngữ pháp của Soak
Soak - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: soak
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): soaks
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): soak
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): soaked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): soaking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): soaks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): soak
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): soak
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
soak chứa 1 âm tiết: soak
Phiên âm ngữ âm: ˈsōk
soak , ˈsōk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Soak - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
soak: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.