Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
State
steɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
状態 (じょうたい), 州 (しゅう), 国家 (こっか), 言明 (げんめい), 気分 (きぶん)
Ý nghĩa của State bằng tiếng Nhật
状態 (じょうたい)
Ví dụ:
The state of the economy is improving.
経済の状態は改善しています。
She is in a bad state after the accident.
彼女は事故の後、悪い状態です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about conditions or situations, often in health, economy, or general circumstances.
Ghi chú: 状態 is commonly used in both written and spoken Japanese.
州 (しゅう)
Ví dụ:
California is a state in the USA.
カリフォルニアはアメリカの州です。
What state do you live in?
あなたはどの州に住んでいますか?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to geographical regions or administrative divisions, especially in countries like the USA.
Ghi chú: 州 is specifically used for states within a country. In Japan, it refers to the regional divisions in other countries.
国家 (こっか)
Ví dụ:
The state of Japan has a rich culture.
日本という国家は豊かな文化を持っています。
Every state has its own laws.
各国家にはそれぞれの法律があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in political or international discussions to refer to countries or sovereign entities.
Ghi chú: 国家 emphasizes the concept of a nation-state and is often used in political contexts.
言明 (げんめい)
Ví dụ:
He made a state about the new policy.
彼は新しい政策について言明しました。
The state of the project was discussed in the meeting.
会議でプロジェクトの進捗について言明されました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to declarations or statements, particularly in formal contexts.
Ghi chú: 言明 is often used in legal or formal discussions.
気分 (きぶん)
Ví dụ:
She is in a happy state today.
彼女は今日は幸せな気分です。
His state of mind is crucial for his performance.
彼の気分はパフォーマンスにとって重要です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations to describe someone's emotional or mental condition.
Ghi chú: 気分 can vary greatly and is often used to discuss feelings and moods.
Từ đồng nghĩa của State
declare
To officially announce or make known.
Ví dụ: The president declared a national emergency.
Ghi chú: While 'state' can also mean to declare or announce something, 'declare' is more focused on making an official statement.
assert
To state a fact or belief confidently and forcefully.
Ví dụ: She asserted her authority in the meeting.
Ghi chú: Assert implies a strong and confident declaration, often in the face of opposition or doubt.
express
To convey or communicate a thought, feeling, or idea.
Ví dụ: He expressed his gratitude for the help he received.
Ghi chú: Express emphasizes the act of conveying or communicating, often with emotions or opinions.
announce
To make something known publicly or officially.
Ví dụ: The company announced a new product launch.
Ghi chú: Announce is similar to 'state' in the sense of making something known, but it often implies a formal or public declaration.
proclaim
To announce or declare something publicly or officially.
Ví dụ: The king proclaimed a day of celebration throughout the kingdom.
Ghi chú: Proclaim carries a sense of formality and authority in the declaration being made.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của State
State of the art
Refers to the latest and most advanced level of development in a particular field or technology.
Ví dụ: The new research facility is equipped with state of the art technology.
Ghi chú: The original word 'state' refers to a condition or mode of being, while this phrase emphasizes being at the forefront of advancement.
State the obvious
To say something that is so evident or clear that it does not need to be mentioned.
Ví dụ: When she said it was raining outside, she was just stating the obvious.
Ghi chú: The phrase implies a straightforward and unsurprising statement, while the word 'state' generally refers to expressing something formally or officially.
State of mind
Refers to someone's emotional or mental condition at a particular time.
Ví dụ: His state of mind seemed troubled after the accident.
Ghi chú: While 'state' can refer to a condition in a general sense, 'state of mind' specifically focuses on one's mental or emotional state.
State your case
To present your arguments or reasons in support of a particular position or opinion.
Ví dụ: Before the debate begins, each participant will have the opportunity to state their case.
Ghi chú: In this phrase, 'state' is used in the context of presenting information or arguments, whereas the original word can have a broader meaning.
State of emergency
A situation in which a government officially declares that a region is in crisis and assigns extraordinary powers to address the situation.
Ví dụ: The government declared a state of emergency following the natural disaster.
Ghi chú: This phrase specifically refers to a temporary period of crisis or danger, whereas 'state' in general refers to a condition or status.
State of the union
A yearly speech given by the president of the United States to Congress, typically outlining the administration's achievements and priorities.
Ví dụ: The president addressed the nation in his annual state of the union speech.
Ghi chú: In this context, 'state' refers to the condition or status of the nation, while the phrase specifically refers to the presidential address.
In a state of shock
To be in a condition of extreme surprise, disbelief, or emotional disturbance.
Ví dụ: After hearing the news, she was in a state of shock for hours.
Ghi chú: While 'state' can refer to a condition, 'in a state of shock' emphasizes the extreme emotional or mental impact of a particular situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của State
State-of-the-art
Refers to the most advanced or modern level of development or innovation in a particular field.
Ví dụ: This new smartphone is state-of-the-art with its cutting-edge technology.
Ghi chú:
State troopers
Refers to police officers who specifically work for a state's highway patrol or state police force.
Ví dụ: The state troopers are responsible for patrolling the highways and ensuring road safety.
Ghi chú:
State your business
An informal way of asking someone to declare or explain the reason for their presence or actions.
Ví dụ: Why are you here? State your business or leave.
Ghi chú: The slang term carries a slightly more direct and confrontational tone than simply asking someone to explain themselves.
State of play
Refers to the current situation or condition of a particular matter or activity.
Ví dụ: Let's assess the state of play and decide our next move.
Ghi chú:
Sister state
Refers to a state or region that is comparable or has a close relationship with another state.
Ví dụ: California is often considered a sister state to Hawaii due to their similar climates.
Ghi chú:
State your claim
Similar to 'state your case,' it means to present your argument or assertion to support your position.
Ví dụ: If you think you're right, then state your claim and convince us.
Ghi chú: 'State your claim' is often used in a competitive or argumentative context, emphasizing the need to defend one's position.
State - Ví dụ
The state of the economy is concerning.
The United States is a federal republic.
The teacher conducted a state assessment to evaluate the students' progress.
Ngữ pháp của State
State - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: state
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): states, state
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): state
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): stated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): stating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): states
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): state
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): state
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
state chứa 1 âm tiết: state
Phiên âm ngữ âm: ˈstāt
state , ˈstāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
State - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
state: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.