Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Sweater

ˈswɛdər
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

セーター, ニット, プルオーバー, カーディガン

Ý nghĩa của Sweater bằng tiếng Nhật

セーター

Ví dụ:
I bought a new sweater for winter.
冬のために新しいセーターを買いました。
She wore a cozy sweater to the party.
彼女はパーティーに快適なセーターを着て行きました。
Sử dụng: informalBối cảnh: General conversation about clothing, casual settings
Ghi chú: セーター is the most common term for a knitted garment worn on the upper body. It usually refers to a pullover style.

ニット

Ví dụ:
He prefers knitwear during the cold season.
彼は寒い季節にニットを好みます。
Knit fabrics are very warm.
ニット生地はとても暖かいです。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Fashion industry, discussions about types of materials
Ghi chú: ニット refers to the knitted fabric itself and can include various garments, not just sweaters.

プルオーバー

Ví dụ:
This pullover is very stylish.
このプルオーバーはとてもスタイリッシュです。
I like to wear a pullover when it's chilly.
肌寒い時にプルオーバーを着るのが好きです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations, fashion discussions
Ghi chú: プルオーバー specifically refers to a type of sweater that is pulled over the head, as opposed to button-up styles.

カーディガン

Ví dụ:
She wore a cardigan over her dress.
彼女はドレスの上にカーディガンを着ていました。
Cardigans are great for layering.
カーディガンは重ね着に最適です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Fashion, casual conversations
Ghi chú: カーディガン refers to a type of sweater that opens in the front, often with buttons or a zipper.

Từ đồng nghĩa của Sweater

jumper

In British English, 'jumper' is commonly used to refer to a knitted garment worn on the upper body, similar to a sweater in American English.
Ví dụ: She wore a cozy jumper to stay warm in the cold weather.
Ghi chú: Primarily a regional difference in usage.

pullover

'Pullover' is a term used to describe a garment that is pulled over the head to wear, typically with no front opening like a cardigan.
Ví dụ: He put on a pullover before heading out for the evening.
Ghi chú: Focuses on the style of the garment.

jersey

In American English, 'jersey' can refer to a type of knitted garment, often used interchangeably with 'sweater'. It can also refer to a sports shirt worn by athletes.
Ví dụ: The football player wore a jersey with his team's logo on it.
Ghi chú: Can have a specific sports-related connotation.

cardigan

'Cardigan' is a type of knitted garment that opens in the front with buttons or a zipper, allowing for easy wearing and removal.
Ví dụ: She buttoned up her cardigan to keep warm in the chilly office.
Ghi chú: Distinct in its design with a front opening.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sweater

Cozy up in a sweater

To get comfortable and warm by wearing a sweater.
Ví dụ: On chilly evenings, I love to cozy up in a warm sweater.
Ghi chú: The phrase emphasizes the feeling of comfort and warmth provided by the sweater.

In the sweater weather

Refers to the ideal weather conditions for wearing sweaters, typically cool or cold temperatures.
Ví dụ: I enjoy autumn with its colorful leaves and cool, crisp air - it's the perfect sweater weather.
Ghi chú: It describes the weather conditions suitable for wearing sweaters, rather than just the garment itself.

Sweater season

The time of year when sweaters are commonly worn due to colder temperatures.
Ví dụ: With the arrival of fall, it's officially sweater season again.
Ghi chú: It signifies the specific time of year when wearing sweaters is most common.

Pull over a sweater

To put on or wear a sweater over your clothing for warmth.
Ví dụ: Before heading out, don't forget to pull over a sweater in case it gets cold later.
Ghi chú: It indicates the action of putting on a sweater over existing clothing.

Sweater vest

A sleeveless sweater worn over a shirt, typically as part of a semi-formal or business attire.
Ví dụ: He wore a sweater vest over his collared shirt for a more formal look.
Ghi chú: A sweater vest is a specific type of sweater that lacks sleeves and is often worn as a layering piece.

Knit a sweater

To create a sweater by hand using knitting techniques.
Ví dụ: My grandmother taught me how to knit a sweater for the upcoming winter.
Ghi chú: It involves the process of making a sweater through knitting, highlighting the skill and effort involved.

Sweater party

A social gathering where guests wear themed or festive sweaters.
Ví dụ: Let's have a sweater party where everyone wears their most festive holiday sweaters.
Ghi chú: It refers to a specific type of party where wearing unique or themed sweaters is the main focus.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sweater

Sweater weather

Refers to the climate that is cool enough to comfortably wear a sweater.
Ví dụ: It finally feels like sweater weather outside!
Ghi chú: The term 'sweater weather' specifically focuses on the favorable conditions for wearing a sweater.

Sweater game

Describes someone who consistently wears stylish or impressive sweaters.
Ví dụ: She always has a strong sweater game.
Ghi chú: While 'sweater' refers to the garment itself, 'sweater game' emphasizes the fashion sense or style related to sweaters.

Sweater on point

Indicates that someone's sweater choice or style is exceptional.
Ví dụ: Your outfit is great today, sweater on point!
Ghi chú: Similar to 'sweater game', 'sweater on point' highlights the excellence or perfection of the sweater in an outfit.

Sweater swag

Refers to someone's confident and stylish demeanor while wearing a sweater.
Ví dụ: He has serious sweater swag.
Ghi chú: While 'sweater' refers to the garment, 'sweater swag' focuses on the person's attitude and confidence wearing it.

Sweater collection

Indicates a person has gathered a variety of sweaters from various sources.
Ví dụ: She's building quite a sweater collection from different brands.
Ghi chú: Unlike just owning a sweater, 'sweater collection' implies a deliberate curation of multiple sweaters.

Sweater game strong

Expresses admiration for someone's consistently impressive sweater choices.
Ví dụ: Look at him, sweater game strong as always.
Ghi chú: Similar to 'sweater game' but with added emphasis on the strength or power of their sweater choices.

Sweater vibe

Describes an atmosphere or feeling that is reminiscent of the comfort and coziness associated with wearing a sweater.
Ví dụ: The cozy setting and fireplace give off a real sweater vibe.
Ghi chú: While 'sweater' refers to the garment itself, 'sweater vibe' captures the ambiance or mood evoked by the concept of a sweater.

Sweater - Ví dụ

I bought a new sweater yesterday.
She always wears a knitted sweater in winter.
He put on a warm sweater before going outside.

Ngữ pháp của Sweater

Sweater - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: sweater
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sweaters
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): sweater
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sweater chứa 2 âm tiết: sweat • er
Phiên âm ngữ âm: ˈswe-tər
sweat er , ˈswe tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Sweater - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sweater: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.