Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Text
tɛkst
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
テキスト, 文章, 文, メッセージ, 教材
Ý nghĩa của Text bằng tiếng Nhật
テキスト
Ví dụ:
Please read the text carefully.
テキストを注意深く読んでください。
I need to write a text for my presentation.
プレゼンテーションのためにテキストを書かなければなりません。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in academic, professional, or casual settings when referring to written content.
Ghi chú: This is the most direct translation and is commonly used in both spoken and written forms.
文章
Ví dụ:
The text of the article was very informative.
その記事の文章は非常に有益でした。
Can you summarize the text for me?
その文章を要約してくれますか?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing written pieces, such as essays, articles, or literature.
Ghi chú: This term emphasizes the content or structure of the writing.
文
Ví dụ:
This text is too long.
この文は長すぎます。
He wrote a beautiful text.
彼は美しい文を書きました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to sentences or smaller components of writing.
Ghi chú: This meaning focuses more on individual sentences rather than larger pieces of writing.
メッセージ
Ví dụ:
I just sent you a text.
あなたにメッセージを送ったばかりです。
Did you receive my text?
私のメッセージを受け取りましたか?
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in conversations referring to SMS or instant messaging.
Ghi chú: This usage is specific to modern communication methods.
教材
Ví dụ:
The teacher provided us with a textbook as our text.
先生は私たちに教科書を教材として提供しました。
This text is essential for our studies.
この教材は私たちの学習に不可欠です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational settings, often referring to educational materials or textbooks.
Ghi chú: This term is specifically used in an academic context.
Từ đồng nghĩa của Text
Message
A message is a piece of information or communication sent from one person to another.
Ví dụ: I received a message from my friend.
Ghi chú: While 'text' can refer to written words in general, 'message' specifically implies communication between individuals.
Communication
Communication refers to the exchange of information or ideas between individuals or groups.
Ví dụ: Effective communication is key in any relationship.
Ghi chú: Unlike 'text,' which can be a written document, 'communication' emphasizes the interaction or sharing of information.
Content
Content refers to the substance or material contained within something, such as a text, website, or publication.
Ví dụ: The website had engaging content for its readers.
Ghi chú: While 'text' can be a single piece of writing, 'content' can encompass various forms of material within a broader context.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Text
Text message
A text message is a short electronic communication sent between mobile phones or other devices.
Ví dụ: I just received a text message from my friend inviting me to dinner.
Ghi chú: In this phrase, 'text' refers to the content of the message rather than the act of writing.
Texting
Texting is the act of sending and receiving text messages on a mobile phone or other devices.
Ví dụ: She spends hours texting her friends every day.
Ghi chú: This term specifically refers to the action of sending written messages electronically.
Textbook
A textbook is a book used as a standard work for the study of a particular subject.
Ví dụ: I need to buy the new biology textbook for my class.
Ghi chú: While 'text' in this context still refers to written content, a textbook is a physical book rather than an electronic message.
Text editor
A text editor is a type of program used for creating and editing plain text files.
Ví dụ: He prefers using a specific text editor for coding because of its features.
Ghi chú: Here, 'text' refers to the written content that can be edited, particularly in the context of computer programming or writing.
Textual analysis
Textual analysis is a method of analyzing written or spoken language to understand its meaning, structure, and context.
Ví dụ: The students were assigned a task of conducting a textual analysis of a famous speech.
Ghi chú: This phrase refers to the detailed examination and interpretation of written or spoken texts, often for academic or research purposes.
Textual evidence
Textual evidence refers to specific words or phrases from a text that are used to support a claim or argument.
Ví dụ: The lawyer presented strong textual evidence from the contract to support his argument.
Ghi chú: In this context, 'textual' emphasizes the written aspect of evidence extracted from a document or source.
Textual content
Textual content refers to the written material or information presented in various forms of media.
Ví dụ: The website needs to have engaging textual content to attract more visitors.
Ghi chú: This phrase highlights the importance of written material in conveying information or engaging an audience.
Text-based
Text-based refers to something that relies primarily on text rather than graphics or visuals.
Ví dụ: The game is text-based, requiring players to make choices through written commands.
Ghi chú: Here, 'text' indicates that the game or content is primarily driven by written elements rather than visual elements.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Text
Textspeak
Textspeak refers to the informal language and abbreviations commonly used in text messages or online communication.
Ví dụ: I can barely understand his textspeak, he uses so many abbreviations.
Ghi chú: The term 'textspeak' is specific to the language and style used in digital communication, distinct from formal written or spoken language.
Texter
A texter is someone who frequently sends text messages or engages in texting conversations.
Ví dụ: She's a fast texter, she can reply to messages in seconds.
Ghi chú: While 'texter' relates specifically to sending text messages, 'text' is a more general term that can refer to written words in various contexts.
Texting buddy
A texting buddy is a close friend or companion with whom one exchanges frequent text messages.
Ví dụ: My best friend is my texting buddy, we chat all day long.
Ghi chú: In contrast to the formal notion of a 'text', which is a piece of written or printed material, 'texting buddy' is an informal term for a communication partner.
Text bomb
A text bomb refers to a flood of multiple text messages sent rapidly or in quick succession.
Ví dụ: He sent me a text bomb of memes, and my phone kept buzzing non-stop.
Ghi chú: 'Text bomb' conveys the idea of an overwhelming bombardment of texts, contrasting the usual meaning of 'text' as a single written message or communication.
Textathon
A textathon is a prolonged period of continuous texting or engaging in text-based conversations.
Ví dụ: We had a textathon last night, discussing everything from movies to politics.
Ghi chú: The term 'textathon' blends 'text' with the suffix '-athon', typically used to indicate a prolonged or intensive activity, setting it apart from the singular nature of a 'text'.
Textagram
A textagram is a heartfelt or meaningful text message, often conveying emotions or sentiments.
Ví dụ: I received a lovely textagram from him, it made my day.
Ghi chú: The term 'textagram' combines 'text' with the suffix '-gram,' suggesting a message or note, highlighting its personalized or expressive nature compared to a standard 'text'.
Textually active
To be textually active means to be consistently engaged in sending or responding to text messages.
Ví dụ: She's always textually active in our group chat, sharing updates and jokes.
Ghi chú: The phrase 'textually active' emphasizes the activeness and participation in text-based communication, contrasting with the standard usage of 'text' as a form of written communication.
Text - Ví dụ
Of the text it may be said that it is respectable.
I'll text you my address.
Text me if you need anything else.
Ngữ pháp của Text
Text - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: text
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): texts, text
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): text
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Text chứa 1 âm tiết: text
Phiên âm ngữ âm: ˈtekst
text , ˈtekst (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Text - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Text: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.