Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Throw
θroʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
投げる (なげる), 投げつける (なげつける), 放る (ほうる), 投げるようにする (なげるようにする), 投げ込む (なげこむ), 投げ出す (なげだす)
Ý nghĩa của Throw bằng tiếng Nhật
投げる (なげる)
Ví dụ:
He threw the ball to his friend.
彼は友達にボールを投げた。
She can throw a frisbee very far.
彼女はフリスビーをとても遠くに投げられる。
Sử dụng: informalBối cảnh: Physical actions involving throwing objects.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'throw' and is used in both casual and some formal contexts.
投げつける (なげつける)
Ví dụ:
He threw the stone at the window.
彼は窓に石を投げつけた。
She threw her bag on the floor in frustration.
彼女は苛立ってバッグを床に投げつけた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when throwing something with force or aggression.
Ghi chú: This term implies a more aggressive action compared to just throwing.
放る (ほうる)
Ví dụ:
He threw away the old newspapers.
彼は古い新聞を放った。
Don't throw your trash on the ground.
ゴミを地面に放らないでください。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discarding or getting rid of something.
Ghi chú: This term focuses more on the act of discarding than the action of throwing itself.
投げるようにする (なげるようにする)
Ví dụ:
He tried to throw the ball accurately.
彼はボールを正確に投げるようにした。
She is practicing to throw the javelin.
彼女は槍投げの練習をしている。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where someone is making an effort to throw something correctly.
Ghi chú: This phrase emphasizes the intention or effort behind the action.
投げ込む (なげこむ)
Ví dụ:
He threw the letter into the mailbox.
彼は手紙を郵便受けに投げ込んだ。
She threw her worries aside.
彼女は心配事を投げ込んだ。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when throwing something into a specific location or situation.
Ghi chú: This term indicates a specific target for the throw.
投げ出す (なげだす)
Ví dụ:
He threw down his arms in defeat.
彼は敗北して腕を投げ出した。
She threw out her hands in exasperation.
彼女はいらだちを表すように手を投げ出した。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a dramatic or expressive throw, often conveying emotion.
Ghi chú: This term often implies giving up or showing strong feelings.
Từ đồng nghĩa của Throw
toss
To throw something lightly or casually.
Ví dụ: She tossed the ball to her friend.
Ghi chú: Toss implies a more gentle or casual action compared to throw.
hurl
To throw something with great force or violence.
Ví dụ: He hurled the rock into the lake.
Ghi chú: Hurl suggests a more forceful and aggressive action than throw.
cast
To throw something with a deliberate or controlled motion.
Ví dụ: The fisherman cast his line into the water.
Ghi chú: Cast often implies a more controlled and purposeful action than throw.
fling
To throw something suddenly or with a quick, sharp motion.
Ví dụ: She flung her coat on the chair.
Ghi chú: Fling conveys a sense of suddenness or impulsiveness in the action of throwing.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Throw
throw in the towel
To give up or quit, especially after a prolonged effort.
Ví dụ: After trying to fix the computer for hours, I finally threw in the towel and called a professional.
Ghi chú: The phrase 'throw in the towel' uses 'throw' metaphorically to mean giving up or surrendering.
throw out
To dispose of or get rid of something.
Ví dụ: I need to throw out these old magazines; they're taking up too much space.
Ghi chú: The phrase 'throw out' uses 'throw' to mean discard or eliminate.
throw a party
To host or organize a social gathering or event.
Ví dụ: We should throw a party to celebrate your promotion!
Ghi chú: In this phrase, 'throw' means to host or organize an event rather than physically throwing something.
throw caution to the wind
To take a risk or act without considering the consequences.
Ví dụ: She decided to throw caution to the wind and travel the world on her own.
Ghi chú: The phrase uses 'throw' to mean disregarding caution or prudence.
throw off
To disrupt or disturb a situation or plan.
Ví dụ: The sudden change in weather threw off our plans for a picnic.
Ghi chú: In 'throw off,' 'throw' is used to convey a sense of disturbance or interruption.
throw shade
To subtly criticize or insult someone.
Ví dụ: She's always throwing shade at her coworkers, making them feel uncomfortable.
Ghi chú: In this context, 'throw' is used figuratively to mean making negative remarks or gestures towards someone.
throw up
To vomit or regurgitate.
Ví dụ: The smell of the food made her throw up.
Ghi chú: While 'throw' in this phrase still refers to a physical action, it specifically means vomiting.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Throw
throw a fit
To have a sudden outburst of anger or emotions.
Ví dụ: The child threw a fit when he couldn't get what he wanted.
Ghi chú: This term refers to an emotional reaction rather than physically throwing something.
thrown off
To confuse, distract, or disturb someone's focus or concentration.
Ví dụ: His comments really threw me off during the presentation.
Ghi chú: In this context, 'thrown off' refers to a mental state rather than physically throwing.
throw down
To perform exceptionally well or impressively in a competition or activity.
Ví dụ: She really threw down in that dance battle.
Ghi chú: This term refers to excelling in a competition rather than physically throwing something.
throw shade at
To make negative or insulting remarks about someone when they are not present.
Ví dụ: He always throws shade at his colleagues behind their backs.
Ghi chú: The term 'throw shade at' specifically refers to verbal insults rather than physical throwing.
thrown under the bus
To betray or blame someone to avoid taking responsibility or consequences.
Ví dụ: She felt like her team threw her under the bus when things went wrong.
Ghi chú: This term denotes betrayal or scapegoating rather than physically throwing someone under a vehicle.
throw shade on
To criticize or undermine someone's accomplishments or reputation.
Ví dụ: His comments really threw shade on her achievements.
Ghi chú: This term is about casting doubt or negativity on someone rather than physically throwing shade.
Throw - Ví dụ
Throw the ball to me.
She threw the book on the table.
Don't throw away that old shirt, it's still good.
Ngữ pháp của Throw
Throw - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: throw
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): throws
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): throw
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): threw
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): thrown
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): throwing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): throws
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): throw
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): throw
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
throw chứa 1 âm tiết: throw
Phiên âm ngữ âm: ˈthrō
throw , ˈthrō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Throw - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
throw: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.