Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Death
dɛθ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
죽음, 사망, 별세, 죽다, 사망하다
Ý nghĩa của Death bằng tiếng Hàn
죽음
Ví dụ:
The death of the actor shocked everyone.
그 배우의 죽음은 모두를 충격에 빠뜨렸다.
She feared death more than anything else.
그녀는 무엇보다도 죽음을 두려워했다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about mortality, funerals, or serious topics.
Ghi chú: This is the most common translation of 'death' in Korean, referring to the state of being dead or the act of dying.
사망
Ví dụ:
The report stated the cause of death.
보고서에는 사망 원인이 명시되어 있었다.
His death certificate was issued yesterday.
그의 사망 증명서는 어제 발급되었다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal and medical contexts, such as death certificates and official documents.
Ghi chú: This term is often used in formal situations, particularly in medical, legal, or administrative contexts.
별세
Ví dụ:
His passing was mourned by many.
그의 별세는 많은 사람들에게 슬픔을 안겼다.
The community held a ceremony for her passing.
지역 사회는 그녀의 별세를 위해 의식을 열었다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to express condolences in a respectful manner, often in religious or cultural contexts.
Ghi chú: This term is used to convey a sense of respect and reverence when referring to someone's death.
죽다
Ví dụ:
He died in a car accident.
그는 교통사고로 죽었다.
Many animals die in winter.
겨울에 많은 동물들이 죽는다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to describe the act of dying.
Ghi chú: This verb form is commonly used and can be applied in various contexts, such as casual discussions.
사망하다
Ví dụ:
He passed away peacefully in his sleep.
그는 잠든 상태에서 평화롭게 사망했다.
Many people die from diseases every year.
매년 많은 사람들이 질병으로 사망한다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in news reports or formal speeches regarding death.
Ghi chú: This is a more formal verb form that indicates the act of dying, commonly used in serious discussions.
Từ đồng nghĩa của Death
demise
Demise refers to the end or termination of something, especially in a formal or official context.
Ví dụ: The demise of the king led to a period of uncertainty in the kingdom.
Ghi chú: Demise is often used in a more formal or literary context compared to 'death'.
passing
Passing is a euphemistic term used to refer to someone's death, often to soften the impact of the word 'death'.
Ví dụ: Her passing was a great loss to the community.
Ghi chú: Passing is a gentler and more sensitive way to refer to someone's death.
decease
Decease is a formal or legal term for death, often used in official documents or announcements.
Ví dụ: The family announced the decease of their beloved grandmother.
Ghi chú: Decease is a more archaic or legal term for death.
expiration
Expiration refers to the end or termination of something, particularly in relation to time limits or contracts.
Ví dụ: The expiration of his life insurance policy coincided with his sudden illness.
Ghi chú: Expiration is more commonly used in contexts related to time limits or contracts rather than the general concept of death.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Death
Kick the bucket
This idiom means to die. It is often used informally or humorously.
Ví dụ: I can't believe Uncle Joe kicked the bucket last night.
Ghi chú: The phrase 'kick the bucket' is a euphemism for 'die' and is not meant to be taken literally.
Bite the dust
To 'bite the dust' means to die or fail, usually in a dramatic or sudden way.
Ví dụ: The old car finally bit the dust after years of use.
Ghi chú: This phrase is often used metaphorically to describe someone or something coming to an end rather than literal death.
Meet one's maker
To 'meet one's maker' means to die and face judgment or the afterlife.
Ví dụ: After a long battle with illness, she peacefully met her maker.
Ghi chú: This phrase implies a spiritual or religious connotation related to death.
Pass away
To 'pass away' is a polite way to say someone has died, often used to soften the impact of the news.
Ví dụ: Our beloved grandmother passed away last night.
Ghi chú: This phrase is a more formal and respectful way to refer to death compared to more colloquial expressions.
Pushing up daisies
To be 'pushing up daisies' means to be dead and buried in a grave.
Ví dụ: If I don't finish this project soon, I'll be pushing up daisies.
Ghi chú: This phrase is a lighthearted and often humorous way to refer to someone who has died.
Six feet under
Being 'six feet under' refers to being buried in a grave, and is a euphemism for being dead.
Ví dụ: When I die, I want to be buried six feet under.
Ghi chú: The phrase emphasizes the physical act of burial and the depth at which a person is buried.
Departed this life
To have 'departed this life' means to have died, often used in more formal or solemn contexts.
Ví dụ: She peacefully departed this life in her sleep.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of respect and reverence for the deceased, particularly in obituaries or formal announcements.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Death
Croak
To die or to be on the verge of death.
Ví dụ: He's been sick for a while now, I'm afraid he might croak soon.
Ghi chú: The slang term 'croak' is more informal and often used in a humorous or light-hearted context.
Kick off
To die or to start something. In this context, it means to die.
Ví dụ: I heard the news that he kicked off last night.
Ghi chú: The original meaning of 'kick off' is to start or initiate, while the slang term 'kick off' specifically refers to someone passing away.
Cash in one's chips
To die, often used in a gambling context where chips represent money.
Ví dụ: He cashed in his chips after a long battle with illness.
Ghi chú: This slang term creates a connection between death and the concept of losing in a game or gamble.
Buy the farm
To die, often used to imply a sudden or unexpected death.
Ví dụ: I can't believe he bought the farm already, he was so young.
Ghi chú: The slang term 'buy the farm' has a more casual and euphemistic tone compared to the word 'death'.
Flatline
To experience cardiac arrest and have a flat electrocardiogram reading, often resulting in death.
Ví dụ: The patient flatlined despite all efforts to save him.
Ghi chú: The slang term 'flatline' is more specific to medical contexts and describes a particular aspect of death.
Death - Ví dụ
Death is a natural part of life.
죽음은 삶의 자연스러운 일부입니다.
The news of his death was a shock to everyone.
그의 죽음 소식은 모두에게 충격이었습니다.
She passed away peacefully in her sleep.
그녀는 잠이 들면서 평화롭게 세상을 떠났습니다.
Ngữ pháp của Death
Death - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: death
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): deaths, death
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): death
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
death chứa 1 âm tiết: death
Phiên âm ngữ âm: ˈdeth
death , ˈdeth (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Death - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
death: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.