Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
As
æz
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
作为, 像, 当…时, 因为, 在…方面
Ý nghĩa của As bằng tiếng Trung
作为
Ví dụ:
He works as a teacher.
他作为一名教师工作。
As a friend, I want to help you.
作为朋友,我想帮助你。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a role or function someone or something has.
Ghi chú: This usage highlights the role or capacity in which someone acts.
像
Ví dụ:
She sings as an angel.
她唱得像天使一样。
He acts as if he knows everything.
他表现得好像他什么都知道。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to make comparisons.
Ghi chú: This usage is often informal and can imply similarity or manner.
当…时
Ví dụ:
As I was leaving, it started to rain.
当我离开时,开始下雨。
As the sun sets, the sky turns orange.
当太阳落山时,天空变成橙色。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to denote simultaneous actions or events.
Ghi chú: This indicates that two actions occur at the same time.
因为
Ví dụ:
As it was raining, we stayed indoors.
因为下雨,我们待在室内。
As you are tired, you should rest.
因为你累了,你应该休息。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to provide a reason.
Ghi chú: This usage introduces a cause or reason for an action.
在…方面
Ví dụ:
As for the budget, we need to be careful.
在预算方面,我们需要小心。
As for your question, I will answer it later.
关于你的问题,我稍后会回答。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a specific topic or aspect.
Ghi chú: This usage is often seen in discussions or presentations.
Từ đồng nghĩa của As
Like
Like is used to show similarity or comparison between two things or people.
Ví dụ: She sings like a bird.
Ghi chú: Like is often used to compare things or people, while 'as' can also be used to indicate a role or function.
Since
Since is used to indicate a starting point in time or a cause.
Ví dụ: I have been studying English since I was a child.
Ghi chú: Since is more specific in indicating a starting point in time, whereas 'as' can be more general.
Because
Because is used to give a reason or explanation for something.
Ví dụ: I stayed at home because it was raining outside.
Ghi chú: Because explicitly provides a reason, while 'as' can also be used to indicate a simultaneous action.
While
While is used to indicate a contrast or two simultaneous actions.
Ví dụ: She was cooking dinner while he was watching TV.
Ghi chú: While emphasizes the contrast or simultaneous actions, while 'as' can have a broader meaning of 'at the same time as'.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của As
As if
Used to describe a situation that is not true or possible.
Ví dụ: She acted as if nothing had happened.
Ghi chú: The addition of 'if' changes the meaning to imply a hypothetical scenario.
As well
In addition; also.
Ví dụ: He plays the piano as well as the guitar.
Ghi chú: Extends the meaning of 'as' to include another related action or quality.
As soon as
Immediately after; when.
Ví dụ: I'll call you as soon as I arrive.
Ghi chú: Specifies a specific point in time or event that triggers another action.
As for
Regarding; concerning.
Ví dụ: As for the dessert, I'll have the cheesecake.
Ghi chú: Introduces a topic or subject for discussion or consideration.
As long as
On the condition that; provided that.
Ví dụ: You can stay as long as you like.
Ghi chú: Establishes a condition or requirement for something to happen or continue.
As a result
Because of this; consequently.
Ví dụ: She worked hard, and as a result, she passed the exam.
Ghi chú: Connects a cause (working hard) to an effect (passing the exam).
As per
According to; in accordance with.
Ví dụ: As per your request, here is the report.
Ghi chú: Often used in formal contexts to indicate compliance with a request or requirement.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của As
As per usual
Means 'as usual' or 'as expected'. It is an informal way to express a consistent behavior or outcome.
Ví dụ: She was late to the meeting, as per usual.
Ghi chú: The use of 'per' adds a sense of formality to the phrase.
As far as I know
Indicates the limit of one's knowledge or the extent of information one possesses.
Ví dụ: As far as I know, the event starts at 8 PM.
Ghi chú: The phrase emphasizes the speaker's knowledge or awareness level.
As for now
Indicates the present moment or current situation.
Ví dụ: As for now, let's focus on finishing this task.
Ghi chú: Provides a transition to address the immediate state or topic.
As follows
Used to introduce a list or set of instructions.
Ví dụ: Please complete the steps as follows: step 1, step 2, step 3.
Ghi chú: Serves as an introduction to a series of items or actions.
As - Ví dụ
Go as fast as you can.
尽可能快地走。
She works as a teacher.
她是一名教师。
They use it as a tool.
他们把它用作工具。
He sees himself as an artist.
他把自己视为艺术家。
Ngữ pháp của As
As - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: as
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): as
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
As chứa 1 âm tiết: as
Phiên âm ngữ âm: əz
as , əz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
As - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
As: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.