Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Find

faɪnd
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

找到, 认为, 发现, 裁定, 获取

Ý nghĩa của Find bằng tiếng Trung

找到

Ví dụ:
I can't find my keys.
我找不到我的钥匙。
She found a great restaurant.
她发现了一家很棒的餐厅。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday situations when searching for objects or information.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'find', referring to discovering or locating something.

认为

Ví dụ:
I find it hard to believe.
我觉得这很难相信。
Do you find this book interesting?
你觉得这本书有趣吗?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when expressing personal opinions or feelings about a situation or object.
Ghi chú: In this context, 'find' is often used with adjectives to express judgment or perception.

发现

Ví dụ:
They found a solution to the problem.
他们找到了问题的解决方案。
We need to find a way to improve our service.
我们需要找到改善服务的方法。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts, often related to discovering new information or solutions.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of uncovering new insights or answers.

裁定

Ví dụ:
The court found him guilty.
法庭裁定他有罪。
The investigation found no evidence of fraud.
调查没有发现诈骗的证据。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal and official contexts when determining outcomes based on evidence.
Ghi chú: This meaning is specific to legal contexts and is less commonly used in daily conversation.

获取

Ví dụ:
He found a new job after months of searching.
他经过几个月的寻找找到了新工作。
We need to find more volunteers for the event.
我们需要找到更多的志愿者来参加活动。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to obtaining or acquiring something, often in an informal setting.
Ghi chú: This meaning emphasizes the aspect of acquiring or gaining something rather than just locating it.

Từ đồng nghĩa của Find

Discover

To find something unexpectedly or after searching.
Ví dụ: She discovered a hidden treasure in the old attic.
Ghi chú: Discover implies a sense of uncovering something previously unknown or unseen.

Locate

To find the exact position or place of something.
Ví dụ: Can you help me locate my keys? I seem to have misplaced them.
Ghi chú: Locate is more specific in pinpointing the exact position of something.

Uncover

To reveal or expose something hidden or secret.
Ví dụ: The investigation uncovered a major scandal within the company.
Ghi chú: Uncover suggests revealing something that was previously concealed or unknown.

Obtain

To acquire or get possession of something through effort or persistence.
Ví dụ: I managed to obtain a copy of the rare book after searching for months.
Ghi chú: Obtain emphasizes the action of acquiring something through effort or means other than just finding.

Detect

To notice or discover something using one's senses or skills.
Ví dụ: The detective was able to detect a faint odor of gas in the room.
Ghi chú: Detect often implies a more specialized or skill-based identification of something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Find

Find out

To discover or obtain information about something.
Ví dụ: I need to find out what time the meeting starts.
Ghi chú: The addition of 'out' gives a sense of actively seeking information or uncovering something.

Find fault

To criticize or point out flaws or mistakes in something or someone.
Ví dụ: He always finds fault with my work, no matter how hard I try.
Ghi chú: The focus is on identifying and criticizing imperfections, rather than simply discovering them.

Find your feet

To become familiar with and confident in a new situation or role.
Ví dụ: It took me a while to find my feet in the new job, but now I feel more confident.
Ghi chú: This idiom emphasizes the process of adapting and gaining confidence in a new environment.

Find a way

To discover or create a solution or method to deal with a problem or achieve a goal.
Ví dụ: When faced with challenges, it's important to stay determined and find a way to overcome them.
Ghi chú: It implies actively seeking a solution or path forward in challenging situations.

Find common ground

To discover shared interests, beliefs, or opinions with others in order to establish a basis for agreement or understanding.
Ví dụ: In a negotiation, it's essential to find common ground to reach a mutually beneficial agreement.
Ghi chú: It involves actively seeking areas of agreement or similarity to facilitate communication or compromise.

Find fault with

To consistently criticize or point out flaws in someone or something.
Ví dụ: She always finds fault with my cooking, no matter how much effort I put into it.
Ghi chú: This variation specifies the target of the criticism, emphasizing the act of fault-finding towards a particular subject.

Find your way

To navigate and locate the correct path or direction, especially after being lost or confused.
Ví dụ: After getting lost in the city, I eventually found my way back to the hotel.
Ghi chú: It highlights the act of navigating and orienting oneself, often in a physical sense, to reach a desired destination.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Find

Finders keepers

This phrase is often used to claim possession of something one has found or obtained, implying that whoever finds something has the right to keep it.
Ví dụ: I found this quarter on the ground, so it's mine now. Finders keepers!
Ghi chú: It emphasizes the idea of ownership based on who found something first, disregarding traditional rules of ownership.

Finders fee

A finder's fee is a payment made to someone who helps facilitate a transaction or connection between two parties.
Ví dụ: If you help me find a new apartment, I'll give you a finder's fee for your time and effort.
Ghi chú: It specifically refers to a monetary reward for assisting in locating or connecting someone with a desired item or service.

Finders keepers, losers weepers

This playful variation of 'finders keepers' adds a taunting element by suggesting that the loser should cry or be upset for losing the item.
Ví dụ: I found this wallet, so it's mine now. Finders keepers, losers weepers!
Ghi chú: It introduces a rhyming, jocular tone to the concept of claiming ownership of found items.

Find a needle in a haystack

This expression conveys the idea of searching for something that is extremely difficult to locate due to its small size or the surrounding chaos.
Ví dụ: Trying to find my keys in this messy room is like finding a needle in a haystack.
Ghi chú: It emphasizes the extreme difficulty or near-impossibility of locating the specified item.

Find - Ví dụ

I can't find my keys.
我找不到我的钥匙。
She always finds the best deals.
她总是能找到最好的交易。
We need to find a solution to this problem.
我们需要找到这个问题的解决方案。
He hopes to find true love one day.
他希望有一天能找到真爱。

Ngữ pháp của Find

Find - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: find
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): finds
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): find
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): found
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): found
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): finding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): finds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): find
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): find
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Find chứa 1 âm tiết: find
Phiên âm ngữ âm: ˈfīnd
find , ˈfīnd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Find - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Find: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.