Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

May

meɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

五月, 可以, 可能, 愿望

Ý nghĩa của May bằng tiếng Trung

五月

Ví dụ:
My birthday is in May.
我的生日在五月。
The flowers bloom in May.
花在五月盛开。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Referring to the month of May in calendars or discussions about time.
Ghi chú: May is the fifth month of the year in the Gregorian calendar.

可以

Ví dụ:
You may leave now.
你可以现在离开。
May I help you?
我可以帮你吗?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express permission or possibility.
Ghi chú: In this context, 'may' is often used in more formal situations or polite requests.

可能

Ví dụ:
It may rain later.
可能稍后会下雨。
She may come to the party.
她可能会来派对。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express a possibility or likelihood.
Ghi chú: This meaning indicates that something is possible but not certain.

愿望

Ví dụ:
May all your wishes come true.
愿你所有的愿望都能实现。
May you have a prosperous new year.
愿你有一个繁荣的新年。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in wishes or blessings.
Ghi chú: This usage of 'may' expresses a hope or wish for someone's future.

Từ đồng nghĩa của May

Can

The modal verb 'can' is used to express ability or permission.
Ví dụ: Can I go to the store with you?
Ghi chú: While 'may' is often used to ask for permission, 'can' is more informal and is used to express ability or possibility.

Might

'Might' is a modal verb used to indicate a possibility or a suggestion.
Ví dụ: I might attend the meeting tomorrow.
Ghi chú: While 'may' and 'might' are both used to express possibility, 'might' is considered more tentative or uncertain.

Could

'Could' is a modal verb used to make polite requests or to express possibility or ability.
Ví dụ: Could you please pass me the salt?
Ghi chú: Similar to 'can', 'could' is used to ask for permission or to indicate ability, but it is more polite and formal.

Shall

'Shall' is a modal verb used to make suggestions, offer assistance, or to ask for advice or opinions.
Ví dụ: Shall we meet at 3 pm?
Ghi chú: 'Shall' is used to make suggestions or offers, while 'may' is primarily used to ask for permission.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của May

May I

Used to ask for permission or make a polite request.
Ví dụ: May I borrow your pen?
Ghi chú: The phrase 'May I' is a polite form of asking permission, different from just using 'May' which is a modal verb indicating possibility or permission.

May as well

Indicates that doing something is just as good as doing nothing, implying a lack of better options.
Ví dụ: Since we have some time to spare, we may as well go for a walk.
Ghi chú: The phrase 'may as well' suggests a sense of inevitability or practicality, different from the standalone 'may' which expresses possibility or permission.

Mayday

A distress signal used in radio communication to indicate a life-threatening emergency.
Ví dụ: The distress call 'Mayday! Mayday!' alerted the Coast Guard to their emergency.
Ghi chú: The term 'Mayday' is a specific distress signal used in emergencies, different from the general use of 'may' as a modal verb.

May the best man win

An expression used to wish good luck to all parties involved and to express the hope that the most deserving person will succeed.
Ví dụ: Good luck to both teams in the final match. May the best man win!
Ghi chú: The phrase 'May the best man win' is a wish for success and fairness, distinct from the modal verb 'may' indicating possibility or permission.

April showers bring May flowers

A proverbial phrase meaning that difficult or unpleasant events can lead to positive outcomes.
Ví dụ: It's been raining a lot this month, but remember, April showers bring May flowers!
Ghi chú: The phrase 'April showers bring May flowers' is a metaphorical expression, contrasting with the literal use of 'may' as a modal verb.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của May

Mayhem

Mayhem refers to chaos, disorder, or havoc.
Ví dụ: There was absolute mayhem at the concert when the power went out.
Ghi chú: Mayhem is more intense and dramatic than the original word 'May'.

Mayo

Mayo is a shortened form of 'mayonnaise', a popular condiment used in sandwiches and salads.
Ví dụ: Can you pass the mayo for my sandwich, please?
Ghi chú: Mayo is an informal abbreviation for 'mayonnaise'.

Mayday, Mayday

Doubling 'Mayday' is often used humorously or informally to emphasize a problem or issue.
Ví dụ: Mayday, Mayday, we have a problem here!
Ghi chú: The repetition of 'Mayday' adds emphasis and can indicate a less serious situation than a real distress call.

Mayo Clinic

Mayo Clinic is a well-known medical research and treatment institution in the United States.
Ví dụ: I have an appointment at the Mayo Clinic next week for a check-up.
Ghi chú: The term 'Mayo Clinic' is unrelated to the original word 'May'.

May - Ví dụ

I may go to the party tonight.
我今晚可能会去参加派对。
May I borrow your pen?
可以借你的笔吗?
She may be late for the meeting.
可能会迟到会议。
May we have some more bread, please?
我们可以再要一些面包吗?

Ngữ pháp của May

May - Trợ động từ (Auxiliary) / Động từ tình thái (Modal)
Từ gốc: may
Chia động từ
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): may
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): might
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
May chứa 1 âm tiết: may
Phiên âm ngữ âm: ˈmā
may , ˈmā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

May - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
May: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.