Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Must
məst
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
必须, 一定要, 不可避免, 应该
Ý nghĩa của Must bằng tiếng Trung
必须
Ví dụ:
You must finish your homework.
你必须完成作业。
All visitors must wear a mask.
所有访客必须佩戴口罩。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express necessity or obligation.
Ghi chú: This is the most common usage of 'must' to indicate that something is required or essential.
一定要
Ví dụ:
You must try this dish; it's delicious!
你一定要试试这个菜,它非常好吃!
You must see that movie; it's a must-watch!
你一定要看那部电影,太值得一看了!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express strong recommendation or encouragement.
Ghi chú: This usage conveys enthusiasm or insistence on experiencing something.
不可避免
Ví dụ:
Change is a must in any organization.
任何组织都不可避免地需要变化。
Adaptation to new technology is a must.
适应新技术是不可避免的。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate something that is inevitable or necessary.
Ghi chú: This meaning emphasizes the idea that something must happen due to circumstances.
应该
Ví dụ:
You must be careful when driving.
你开车时应该小心。
We must listen to each other.
我们应该互相倾听。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to suggest a moral obligation or duty.
Ghi chú: In this context, 'must' indicates what is morally right or expected.
Từ đồng nghĩa của Must
Have to
Similar to 'must', 'have to' expresses a necessity or obligation to do something.
Ví dụ: I have to finish this report by tomorrow.
Ghi chú: There is no significant difference in meaning, but 'have to' is more commonly used in informal contexts.
Need to
'Need to' indicates a requirement or necessity to complete a task.
Ví dụ: You need to study for the exam if you want to do well.
Ghi chú: While 'must' and 'need to' both convey necessity, 'need to' can sometimes imply a stronger sense of requirement.
Should
'Should' suggests a recommendation or advice, rather than a strict obligation.
Ví dụ: You should call your parents to let them know you're okay.
Ghi chú: Unlike 'must', 'should' is more about suggesting the best course of action rather than indicating a requirement.
Ought to
'Ought to' is used to express duty or moral obligation.
Ví dụ: You ought to apologize for what you said.
Ghi chú: Similar to 'should', 'ought to' implies a sense of moral duty rather than a strict necessity.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Must
Must-have
Something that is essential or indispensable.
Ví dụ: A good dictionary is a must-have for anyone learning a new language.
Ghi chú: This phrase emphasizes the necessity or importance of having something, rather than just stating a requirement.
Must-see
Refers to something that is highly recommended or considered unmissable.
Ví dụ: The new movie that just came out is a must-see for all film enthusiasts.
Ghi chú: It highlights the strong recommendation or high value of experiencing or seeing something.
Must-read
Denotes a book or written work that is highly recommended or essential to read.
Ví dụ: This novel is a must-read for anyone interested in historical fiction.
Ghi chú: It stresses the importance or high value of reading a specific work.
Must-do
Refers to an activity or experience that is highly recommended or necessary to do.
Ví dụ: Visiting the Eiffel Tower is a must-do when you're in Paris.
Ghi chú: It emphasizes the significance or desirability of engaging in a particular activity.
Must-try
Indicates something that should definitely be experienced or sampled.
Ví dụ: The local cuisine here is a must-try for food lovers.
Ghi chú: It highlights the recommendation or encouragement to attempt or experience something new or different.
Must-visit
Denotes a place that is highly recommended or essential to visit.
Ví dụ: The Grand Canyon is a must-visit destination for nature enthusiasts.
Ghi chú: It stresses the importance or desirability of going to a specific location.
Must-win
Refers to a situation where winning is absolutely necessary or crucial.
Ví dụ: This game is a must-win for our team if we want to advance to the playoffs.
Ghi chú: It emphasizes the critical nature of achieving victory in a particular context.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Must
Mustache
A slang term used to refer to facial hair that grows on the upper lip of a man.
Ví dụ: His mustache gives him a distinguished look.
Ghi chú: This term is a play on the word 'must' as it sounds similar but has a completely different meaning.
Muscle
To use physical or mental strength to overcome a challenge or obstacle.
Ví dụ: You must muscle through the difficult times.
Ghi chú: In this context, 'muscle' is used metaphorically to imply exerting effort rather than referring to actual physical strength.
Mustang
A popular model of car manufactured by Ford.
Ví dụ: She drives a bright red Mustang.
Ghi chú: The term 'Mustang' is the name of a car model and has no direct connection to the word 'must', but is often used informally to refer to the car model.
Mustard
A yellow or brown condiment usually used on sandwiches or hot dogs.
Ví dụ: Do you want mustard on your hot dog?
Ghi chú: This term is a wordplay based on the similar pronunciation of 'must' and 'mustard,' with 'mustard' being a condiment and not related to necessity.
Musty
Having a stale, damp, or moldy odor.
Ví dụ: The old books had a musty smell.
Ghi chú: 'Musty' describes a smell that is unpleasant due to being old or not well-aired, unlike 'must' which refers to necessity.
Muster
To gather together or summon forces for a specific purpose.
Ví dụ: We mustered all our courage before the big game.
Ghi chú: 'Muster' is used to express assembling or gathering, contrasting with 'must' which indicates necessity.
Mustang Sally
A popular rhythm and blues song often played at parties or events.
Ví dụ: They played 'Mustang Sally' at the party last night.
Ghi chú: The slang term 'Mustang Sally' refers to the song title and not the word 'must', commonly used in informal settings for referencing the song.
Must - Ví dụ
I must go to the store.
我必须去商店。
You must study for the exam.
你必须为考试学习。
He must finish his homework.
他必须完成他的作业。
We must be on time for the meeting.
我们必须准时参加会议。
Ngữ pháp của Must
Must - Trợ động từ (Auxiliary) / Động từ tình thái (Modal)
Từ gốc: must
Chia động từ
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): must
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): must
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Must chứa 1 âm tiết: must
Phiên âm ngữ âm: məs(t)
must , məs(t) (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Must - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Must: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.