Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Him

hɪm
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

他, 他, 他

Ý nghĩa của Him bằng tiếng Trung

Ví dụ:
He is my brother.
他是我的兄弟。
I saw him yesterday.
我昨天见到他了。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to refer to a male person in conversation.
Ghi chú: This is the most common and straightforward translation of 'him' as a pronoun.

Ví dụ:
I gave him a gift.
我给了他一份礼物。
Did you meet him at the party?
你在派对上见到他了吗?
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in a variety of contexts to indicate a male person who is the object of an action.
Ghi chú: The pronoun '他' can also be used in written and formal contexts.

Ví dụ:
I told him to wait.
我告诉他等一下。
Please help him.
请帮助他。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation, often in requests or instructions.
Ghi chú: In Chinese, context can clarify the subject's identity, even if the pronoun is used.

Từ đồng nghĩa của Him

He

The pronoun 'he' is used to refer to a male person or animal.
Ví dụ: He is coming to the party tonight.
Ghi chú: Similar in meaning to 'him', but used as a subject pronoun instead of an object pronoun.

That guy

The phrase 'that guy' is a colloquial way to refer to a male person, often used in informal contexts.
Ví dụ: That guy over there is the one I was talking about.
Ghi chú: Less formal than using 'him', and adds a more informal or conversational tone.

The man

The phrase 'the man' is a way to refer to a male person, usually in a specific or identifiable context.
Ví dụ: The man in the suit is the CEO of the company.
Ghi chú: More specific and descriptive than using 'him', as it refers to a particular male individual.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Him

Give him a hand

To help or applaud someone.
Ví dụ: Let's give him a hand with carrying those boxes.
Ghi chú: The phrase uses 'him' to refer to a specific person receiving help or applause.

Leave him in the dust

To defeat someone easily or to move much faster than them.
Ví dụ: With his speed, he'll leave him in the dust during the race.
Ghi chú: The phrase uses 'him' to emphasize the person being defeated or outpaced.

Behind him

To be finished with a difficult or troubling situation.
Ví dụ: With all the hard work he's put in, failure is now behind him.
Ghi chú: The phrase uses 'him' to show that the difficulty is no longer affecting the person.

Count him out

To underestimate someone's abilities or chances of success.
Ví dụ: Don't count him out just yet; he always surprises us.
Ghi chú: The phrase uses 'him' to emphasize the person being underestimated.

Talk him into

To persuade or convince someone to do something.
Ví dụ: I finally talked him into joining us for the trip.
Ghi chú: The phrase uses 'him' to specify the person being persuaded.

Get on with him

To have a good relationship or rapport with someone.
Ví dụ: I can't stand working with him; I just can't get on with him.
Ghi chú: The phrase uses 'him' to refer to a specific individual in the context of a relationship.

Not look at him

To avoid looking at or interacting with someone due to negative feelings.
Ví dụ: I can't even look at him after what he did.
Ghi chú: The phrase uses 'him' to denote the specific person causing the negative emotions.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Him

Himbo

A himbo is a male character who is attractive but perceived as being unintelligent or airheaded.
Ví dụ: He may not be the smartest guy in the room, but he's a total himbo.
Ghi chú: The term himbo combines 'him' with 'bimbo,' which is typically used to describe a woman who is attractive but stereotypically deemed unintelligent.

Himster

A himster is a term that combines 'him' with 'hipster' and refers to a guy who follows current trends or fashions, especially in an exaggerated or unconventional way.
Ví dụ: He's such a himster, always cracking jokes and making everyone laugh.
Ghi chú: While 'hipster' typically describes a specific subculture, 'himster' specifically denotes a guy who aligns with or exaggeratedly embodies hipster characteristics.

Him-larious

Him-larious is a play on words combining 'him' and 'hilarious,' used to humorously describe something he does or says that is amusing.
Ví dụ: His jokes are always so him-larious; I can't help but laugh!
Ghi chú: This term is a wordplay that emphasizes the humor coming specifically from him, adding a touch of whimsy to the expression of hilarity.

Him - Ví dụ

He gave the book to him
把书给了
I saw him at the park.
我在公园看见了
I gave him a present.
我给了一个礼物。
She loves him very much.
她非常爱

Ngữ pháp của Him

Him - Đại từ (Pronoun) / Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Từ gốc: he
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Him chứa 1 âm tiết: him
Phiên âm ngữ âm: im
him , im (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Him - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Him: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.