Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Day
deɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
日, 天, 白天, 时间
Ý nghĩa của Day bằng tiếng Trung
日
Ví dụ:
Today is a sunny day.
今天是一个阳光明媚的日子。
What day is it today?
今天是星期几?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to a specific calendar day.
Ghi chú: 日 is a common way to refer to a day in both formal and informal contexts.
天
Ví dụ:
I will see you in three days.
我会在三天后见到你。
It was a long day at work.
今天在工作上很长。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to time periods.
Ghi chú: 天 can also refer to a day in a more general sense or as a unit of time.
白天
Ví dụ:
I prefer to work during the day.
我更喜欢在白天工作。
The day is longer in summer.
夏天白天更长。
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers specifically to the daytime hours.
Ghi chú: 白天 emphasizes the period of daylight as opposed to night.
时间
Ví dụ:
In my day, things were different.
在我那个时代,事情是不同的。
He had his day in the sun.
他有过辉煌的时光。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in expressions or idioms that refer to a period in one's life.
Ghi chú: 时间 can refer to one's experience or a memorable time, often used in idiomatic expressions.
Từ đồng nghĩa của Day
Day
Day refers to a period of 24 hours, from midnight to the next midnight.
Ví dụ: I go to work every day.
Ghi chú:
Daylight
Daylight specifically refers to the natural light of day, as opposed to night.
Ví dụ: The flowers bloom in the daylight.
Ghi chú: Daylight emphasizes the presence of light during the day.
Sunlight
Sunlight refers to the light emitted by the sun during the day.
Ví dụ: She basked in the warm sunlight.
Ghi chú: Sunlight specifically highlights the source of light as the sun.
Dawn
Dawn is the time of day when light first appears in the sky before sunrise.
Ví dụ: The birds start singing at dawn.
Ghi chú: Dawn specifically refers to the early part of the day when light begins to break.
Daybreak
Daybreak is the time of day when light first appears in the morning.
Ví dụ: We watched the sunrise at daybreak.
Ghi chú: Daybreak is synonymous with dawn, but it emphasizes the breaking of daylight.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Day
A day late and a dollar short
This idiom means that someone is too late to achieve something or benefit from something, usually due to poor timing or missed opportunities.
Ví dụ: I finally decided to join the gym, but I'm afraid I'm a day late and a dollar short.
Ghi chú: The phrase 'a day late and a dollar short' emphasizes not only being late but also missing out on potential gains or benefits.
Carpe diem
This Latin phrase translates to 'seize the day' in English, encouraging people to make the most of the present time and not worry about the future.
Ví dụ: Carpe diem, seize the day, boys, make your lives extraordinary! - Dead Poets Society
Ghi chú: This phrase conveys a sense of urgency and the importance of taking action now, rather than later.
Call it a day
To 'call it a day' means to decide to stop working or doing something for the rest of the day, usually because you are tired or have accomplished enough.
Ví dụ: I've been working on this project all night, I think it's time to call it a day and get some rest.
Ghi chú: The phrase 'call it a day' specifically refers to ending activities for the day, rather than just stopping momentarily.
Day in, day out
This phrase means that something happens regularly or continuously, without interruption.
Ví dụ: She works day in, day out to provide for her family.
Ghi chú: The phrase 'day in, day out' emphasizes the repetitive and consistent nature of the action or situation.
One of these days
This phrase suggests that something will happen or be done at an unspecified time in the future.
Ví dụ: One of these days, I'll learn how to play the guitar.
Ghi chú: The phrase 'one of these days' indicates a vague or indefinite timeframe for when the action or event will occur.
Have a field day
To 'have a field day' means to have a great time or to enjoy oneself immensely, often in a situation with many opportunities for fun or excitement.
Ví dụ: The kids will have a field day at the amusement park this weekend.
Ghi chú: This idiom conveys the idea of experiencing joy or excitement in abundance, likening it to a day spent in a field full of enjoyment.
Night and day
When two things are described as being like 'night and day,' it means they are completely different or opposite in nature.
Ví dụ: The difference in their work ethic is like night and day - one is always diligent, while the other is lazy.
Ghi chú: This phrase highlights the extreme contrast or disparity between the two compared elements, emphasizing their differences.
All in a day's work
This phrase suggests that something is a typical or expected part of one's job or responsibilities.
Ví dụ: Dealing with difficult customers is all in a day's work for customer service representatives.
Ghi chú: The idiom 'all in a day's work' implies that the task or situation being referred to is not extraordinary or unusual, but rather routine.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Day
Penny for your thoughts
This expression is used to ask someone what they are thinking about or feeling.
Ví dụ: You look lost in thought. Penny for your thoughts?
Ghi chú: It does not refer to a specific day but rather to someone's thoughts or feelings at a moment.
Any day now
This phrase indicates that something is expected to happen very soon.
Ví dụ: The package should arrive any day now.
Ghi chú: It emphasizes imminence rather than a specific day.
Day off
A day when one does not have to work or has no scheduled activities.
Ví dụ: I'm looking forward to my day off next week.
Ghi chú: It refers specifically to a break from work or responsibilities.
Daydreaming
To be lost in pleasant thoughts or fantasies rather than paying attention to reality.
Ví dụ: Stop daydreaming and focus on the task at hand.
Ghi chú: It describes being lost in thoughts unrelated to the present moment.
Make someone's day
To greatly please or delight someone.
Ví dụ: Your kind words really made my day.
Ghi chú: It refers to bringing joy or happiness to someone.
Day - Ví dụ
I have a busy day today.
我今天很忙。
I love sunny days.
我喜欢阳光明媚的日子。
She had a long day at work.
她今天在工作上很忙。
We should make the most of every day.
我们应该充分利用每一天。
Ngữ pháp của Day
Day - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: day
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): days, day
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): day
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Day chứa 1 âm tiết: day
Phiên âm ngữ âm: ˈdā
day , ˈdā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Day - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Day: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.