Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Want
wɑnt
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
想要, 需要, 缺乏, 希望, 愿望
Ý nghĩa của Want bằng tiếng Trung
想要
Ví dụ:
I want to go to the movies.
我想要去看电影。
Do you want a cup of coffee?
你想要一杯咖啡吗?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when expressing a desire or wish for something.
Ghi chú: This is the most common usage of 'want' and can be used in everyday conversation.
需要
Ví dụ:
We want more time to finish the project.
我们需要更多时间来完成项目。
You want to make sure you have all the materials.
你需要确保你有所有的材料。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when expressing a necessity or requirement.
Ghi chú: In contexts where 'want' implies a need rather than a mere desire.
缺乏
Ví dụ:
There is a want of leadership in this organization.
这个组织缺乏领导力。
His want of experience is evident in his work.
他缺乏经验,这在他的工作中很明显。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal contexts, often to indicate a deficiency or lack.
Ghi chú: This usage is less common in everyday conversation and is often found in written English.
希望
Ví dụ:
I want him to succeed.
我希望他成功。
They want to see a change in policy.
他们希望看到政策的改变。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express hope or desire for someone else's actions or outcomes.
Ghi chú: This usage can also convey a sense of expectation.
愿望
Ví dụ:
She has a want to travel the world.
她有一个环游世界的愿望。
His want to help others is admirable.
他帮助他人的愿望值得钦佩。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe a deep-seated desire or aspiration.
Ghi chú: This usage often relates to personal goals or dreams.
Từ đồng nghĩa của Want
Yearn
To yearn means to have a strong feeling of longing or desire.
Ví dụ: He yearns for the days when he was young and carefree.
Ghi chú: Yearn often conveys a sense of deep emotional longing or nostalgia.
Wish for
To wish for something means to hope for or desire it to happen.
Ví dụ: I wish for good health for all my loved ones.
Ghi chú: Wish for is often used in a more hopeful or idealistic sense compared to a simple want.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Want
Would like
This phrase is a polite way to express a desire or request.
Ví dụ: I would like to order a coffee, please.
Ghi chú: It is more polite and formal than simply saying 'want'.
Feel like
This phrase is used to express a desire or inclination to do something.
Ví dụ: I feel like going for a walk in the park.
Ghi chú: It emphasizes the emotional aspect of the desire.
Crave
To crave something means to have a strong desire or longing for it.
Ví dụ: I'm craving a slice of pizza right now.
Ghi chú: It implies a strong, almost urgent desire.
Desire
To desire something is to want or wish for it strongly.
Ví dụ: She desires a peaceful life away from the city.
Ghi chú: It is a more formal and literary way to express wanting something.
Long for
To long for something is to have a deep, intense desire or yearning for it.
Ví dụ: He longs for the day when he can travel the world.
Ghi chú: It conveys a sense of intense longing or yearning.
Yearn for
To yearn for something is to have a strong and persistent desire or longing for it.
Ví dụ: She yearns for the opportunity to study abroad.
Ghi chú: It suggests a deep and heartfelt desire.
Covet
To covet something is to have an envious desire to possess something that belongs to someone else.
Ví dụ: He covets his neighbor's new car.
Ghi chú: It implies a strong desire mixed with envy or jealousy.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Want
Wanna
A shortened, informal way of saying 'want to.' Commonly used in spoken language.
Ví dụ: I wanna go to the movies tonight.
Ghi chú: Informal and casual compared to 'want to.'
Gotta
Short for 'got to' or 'have to.' Used to express a strong need or obligation.
Ví dụ: I gotta get some groceries after work.
Ghi chú: Casual and urgent compared to 'have to.'
Need
Used informally to express a desire or requirement.
Ví dụ: I need to talk to you about something important.
Ghi chú: More direct and straightforward compared to 'want.'
Hankering
An informal way to express a strong desire or craving for something.
Ví dụ: I've got a hankering for some ice cream.
Ghi chú: Emphasizes a specific craving compared to 'want.'
Craving
Expresses a strong desire or longing for something, often food.
Ví dụ: I'm craving some pizza right now.
Ghi chú: Stronger and more specific than 'want.'
Itch
Used informally to express a strong desire or impulse.
Ví dụ: I've got an itch for adventure this weekend.
Ghi chú: Conveys a strong urge or impulse compared to 'want.'
Fancy
A British slang term expressing a desire or interest in doing something.
Ví dụ: Do you fancy going for a walk later?
Ghi chú: Emphasizes interest and preference compared to 'want.'
Want - Ví dụ
I want to go to the beach.
我想去海滩。
Do you want some coffee?
你想要一些咖啡吗?
She wants to learn how to play the guitar.
她想学习如何弹吉他。
We want pizza for dinner.
我们想要披萨作为晚餐。
Ngữ pháp của Want
Want - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: want
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): want
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): want
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): wanted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): wanting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): wants
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): want
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): want
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Want chứa 1 âm tiết: want
Phiên âm ngữ âm: ˈwȯnt
want , ˈwȯnt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Want - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Want: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.