Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Man
mæn
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
男人, 人, 男人的特质, 人类, 伙计
Ý nghĩa của Man bằng tiếng Trung
男人
Ví dụ:
He is a man of integrity.
他是一个有诚信的男人。
The man in the blue shirt is my brother.
穿蓝衬衫的男人是我的兄弟。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to an adult male human being.
Ghi chú: This is the most common use of the word 'man'. It specifically refers to an adult, as opposed to a boy (男孩).
人
Ví dụ:
Every man has his own story.
每个人都有自己的故事。
He is a good man.
他是一个好人。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in a general sense to refer to people or humanity.
Ghi chú: In some contexts, 'man' can refer to humanity in general, not just males.
男人的特质
Ví dụ:
He showed great manliness in the face of adversity.
在逆境中,他表现出了很大的男人气概。
Manly behavior is often associated with strength.
男人气概的行为通常与力量有关。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing characteristics traditionally associated with men, such as strength or bravery.
Ghi chú: This usage reflects cultural notions of masculinity and can vary greatly across different cultures.
人类
Ví dụ:
Man has always been curious about the universe.
人类一直对宇宙充满好奇。
The impact of man on the environment is significant.
人类对环境的影响是显著的。
Sử dụng: formalBối cảnh: In philosophical or ecological discussions referring to human beings as a collective species.
Ghi chú: This meaning is more abstract and is often used in discussions about humanity as a whole.
伙计
Ví dụ:
Hey man, how have you been?
嘿,伙计,你最近怎么样?
Come on, man, don't be like that!
得了,伙计,别这样!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual or friendly conversations among peers.
Ghi chú: In this context, 'man' is often used as a term of endearment or camaraderie, regardless of the person's gender.
Từ đồng nghĩa của Man
Person
A person refers to an individual, regardless of gender.
Ví dụ: Every person has the right to freedom.
Ghi chú: Person is a gender-neutral term, whereas 'man' specifically refers to an adult human male.
Individual
An individual is a single human being considered separately from a group.
Ví dụ: Each individual must take responsibility for their actions.
Ghi chú: Individual is a more general term that can refer to any person, while 'man' is more specific to adult males.
Guy
Guy is a casual and informal term for a man or a group of people.
Ví dụ: Hey guys, let's go grab a bite to eat.
Ghi chú: Guy is a colloquial term and is often used in informal settings, whereas 'man' is more formal.
Fellow
Fellow is a friendly and informal term for a man or a boy.
Ví dụ: He's a good fellow and always willing to help.
Ghi chú: Fellow is a bit old-fashioned and may sound somewhat quaint compared to 'man.'
Male
Male specifically refers to the sex that produces sperm.
Ví dụ: The male lion is known for its majestic mane.
Ghi chú: Male is a biological term that denotes the sex of an organism, while 'man' is more commonly used in everyday language.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Man
Man up
To behave in a courageous or tough manner; to show strength and resolve.
Ví dụ: Come on, man up and face your fears.
Ghi chú: The phrase 'man up' implies displaying qualities traditionally associated with masculinity, such as bravery or resilience.
Man of few words
Someone who doesn't speak much; a person who is quiet or reserved.
Ví dụ: He's a man of few words, but when he speaks, it's always meaningful.
Ghi chú: This phrase emphasizes the limited verbal communication of a person compared to the general notion of 'man' as an adult male.
Man of the hour
The person who is currently the most important or popular in a particular situation.
Ví dụ: He was the man of the hour at the event, receiving praises from everyone.
Ghi chú: This phrase highlights a person's temporary significance or prominence in a specific context rather than just being a man.
One-man show
A performance or activity where only one person is involved or responsible.
Ví dụ: His presentation was a one-man show; he did everything on his own.
Ghi chú: This phrase denotes a singular person carrying out a task independently, contrasting with the broader concept of a man as a male individual.
Old man
Informal term for one's father.
Ví dụ: I'm going fishing with my old man this weekend.
Ghi chú: The term 'old man' specifically refers to one's father in a casual or affectionate manner, distinguishing it from the general meaning of 'man' as an adult male.
Man of his word
Someone who keeps their promises; reliable and trustworthy.
Ví dụ: John promised to help, and he did. He's a man of his word.
Ghi chú: This phrase emphasizes a person's integrity and faithfulness to their commitments, going beyond the simple notion of 'man' as a male individual.
Be your own man
To be independent and make choices based on one's own convictions.
Ví dụ: Don't be influenced by others; be your own man and make your own decisions.
Ghi chú: This phrase encourages self-reliance and autonomy, highlighting individualism and decision-making skills rather than just being a man.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Man
Dude
Dude is a casual term used to address someone, often a male. It can also be used to refer to a cool or laid-back person.
Ví dụ: Hey dude, what's up?
Ghi chú: Dude is more informal and casual than 'man'.
Bro
Bro is slang for 'brother' and is commonly used to refer to a male friend or acquaintance. It can also express camaraderie or solidarity.
Ví dụ: What's up, bro?
Ghi chú: Bro is an informal term that conveys a closer relationship than 'man'.
Buddy
Buddy is a friendly term used to address a close friend or companion. It can also be used sarcastically in some contexts.
Ví dụ: Thanks, buddy!
Ghi chú: Buddy is more affectionate and often denotes a closer relationship than 'man'.
Chap
Chap is a British term used to refer to a man or boy, often in a polite or old-fashioned way.
Ví dụ: Excuse me, young chap.
Ghi chú: Chap is more formal and traditional compared to 'man'.
Mate
Mate is a commonly used term in British English to address friends or acquaintances. It can also denote a close or trusted companion.
Ví dụ: Hey mate, let's grab a drink.
Ghi chú: Mate is a more informal and friendly term compared to 'man'.
Bloke
Bloke is a slang term primarily used in British English to refer to a man, often in a friendly or casual manner.
Ví dụ: He's a good bloke.
Ghi chú: Bloke is informal and regional, commonly used in British English.
Man - Ví dụ
I saw a man on the street.
我在街上看见一个男人。
The man is wearing a hat.
那个男人戴着一顶帽子。
The man is tall and strong.
那个男人又高又壮。
Ngữ pháp của Man
Man - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: man
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): men
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): man
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): manned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): manning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): mans
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): man
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): man
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Man chứa 1 âm tiết: man
Phiên âm ngữ âm: ˈman
man , ˈman (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Man - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Man: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.