Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Give
ɡɪv
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
给予, 提供, 让, 付出, 交给
Ý nghĩa của Give bằng tiếng Trung
给予
Ví dụ:
Please give me a hand with this task.
请帮我一下这个任务。
She gave him a gift for his birthday.
她给了他一份生日礼物。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday situations when asking for help or presenting a gift.
Ghi chú: This meaning is often used in both formal and informal contexts.
提供
Ví dụ:
The school will give students the necessary materials.
学校将为学生提供必要的材料。
Can you give me some information about the event?
你能提供一些关于这个活动的信息吗?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing the provision of services or information.
Ghi chú: This meaning is more common in formal settings such as business or education.
让
Ví dụ:
I will give you the opportunity to speak.
我将让你有机会发言。
He gave her the chance to explain herself.
他让她有机会解释自己。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts where someone is allowed or permitted to do something.
Ghi chú: This usage emphasizes permission or granting opportunities.
付出
Ví dụ:
You have to give your time and effort to succeed.
你必须付出时间和努力才能成功。
They gave their love and support during the tough times.
在艰难时期,他们付出了爱与支持。
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used when talking about emotional or physical effort.
Ghi chú: This meaning highlights the emotional or personal investment in a situation.
交给
Ví dụ:
Please give the report to your manager.
请把报告交给你的经理。
He gave the keys to his friends.
他把钥匙交给了他的朋友。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when transferring possession of items or documents.
Ghi chú: This usage is common in both personal and professional contexts.
Từ đồng nghĩa của Give
Give
To transfer the possession of something to someone else.
Ví dụ: She gave me a book for my birthday.
Ghi chú:
Provide
To supply or make available something that is needed or desired.
Ví dụ: The organization provides shelter for the homeless.
Ghi chú: Provide often implies fulfilling a need or requirement.
Grant
To agree to give or allow something requested.
Ví dụ: The committee granted her request for additional funding.
Ghi chú: Grant is often used in formal or official contexts.
Offer
To present or proffer something for someone to accept or reject.
Ví dụ: He offered his assistance with the project.
Ghi chú: Offer implies presenting something for acceptance or refusal.
Donate
To give something, especially money or goods, to a person or organization for a charitable cause.
Ví dụ: Many people donated money to help the victims of the disaster.
Ghi chú: Donate specifically refers to giving for a charitable or altruistic purpose.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Give
Give up
To stop doing or believing in something; to surrender.
Ví dụ: She decided to give up smoking for her health.
Ghi chú: The original word 'give' simply means to provide something, whereas 'give up' implies quitting or surrendering.
Give in
To yield or surrender; to stop resisting.
Ví dụ: After a long argument, he finally gave in and agreed to her idea.
Ghi chú: While 'give' can mean to provide something, 'give in' means to yield or surrender in a situation.
Give back
To return something that was borrowed or taken.
Ví dụ: He promised to give back the money he borrowed from his friend.
Ghi chú: Unlike 'give,' which is a general term for providing something, 'give back' specifically refers to returning something.
Give away
To donate or distribute something for free.
Ví dụ: They decided to give away their old furniture to charity.
Ghi chú: While 'give' involves providing something, 'give away' emphasizes giving something for free or as a gift.
Give in to
To succumb to a desire or pressure; to yield to a temptation.
Ví dụ: She couldn't resist the temptation and gave in to eating the chocolate cake.
Ghi chú: This phrase adds the aspect of yielding to a specific desire or pressure, unlike the general act of giving.
Give off
To emit or release something such as light, heat, or odor.
Ví dụ: The flowers give off a pleasant fragrance in the garden.
Ghi chú: Whereas 'give' refers to providing something, 'give off' indicates emitting or releasing something.
Give out
To distribute or dispense something to others.
Ví dụ: The teacher gave out the assignment to the students.
Ghi chú: Unlike 'give,' which is a general term, 'give out' specifically refers to distributing or dispensing something.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Give
Give a heads up
To inform or warn someone in advance about something.
Ví dụ: Hey, just wanted to give you a heads up that the meeting has been rescheduled.
Ghi chú: This slang term adds a sense of giving prior notice compared to just 'give'.
Give it a shot
To try something without being too serious or committing to it.
Ví dụ: I've never tried surfing before, but I'll give it a shot this weekend.
Ghi chú: This slang term implies making an attempt or effort, often without a guarantee of success, compared to just 'give'.
Give me a break
Expression used to ask for sympathy, understanding, or to request to stop being teased or criticized.
Ví dụ: I studied all night for this test. Give me a break if I don't do well.
Ghi chú: This slang term is a plea for leniency or understanding, compared to just 'give' which is more neutral.
Give someone a hand
To help someone with a task or problem.
Ví dụ: Could you give me a hand lifting this heavy box?
Ghi chú: This slang term involves providing assistance to someone, compared to just 'give' which is less specific.
Give - Ví dụ
Can you give me a pen?
你能给我一支笔吗?
They always give generously to charity.
他们总是慷慨地捐赠给慈善机构。
I will give you my phone number so we can stay in touch.
我会给你我的电话号码,这样我们可以保持联系。
Please give me some advice on how to improve my English skills.
请给我一些关于如何提高我的英语技能的建议。
Ngữ pháp của Give
Give - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: give
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): give
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): give
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): gave
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): given
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): giving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): gives
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): give
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): give
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Give chứa 1 âm tiết: give
Phiên âm ngữ âm: ˈgiv
give , ˈgiv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Give - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Give: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.