Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Our

ˈaʊ(ə)r
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

我们的, 我们的(指代多个人的共同关系或经历), 我们的(表示共同的观点或态度)

Ý nghĩa của Our bằng tiếng Trung

我们的

Ví dụ:
Our team won the championship.
我们的团队赢得了冠军。
This is our house.
这是我们的房子。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to denote possession by the speaker and others associated with them.
Ghi chú: Commonly used among friends, family, or groups to indicate shared ownership or association.

我们的(指代多个人的共同关系或经历)

Ví dụ:
Our journey has just begun.
我们的旅程才刚刚开始。
Our experiences shape who we are.
我们的经历塑造了我们是谁。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both formal and informal settings to express shared experiences or relationships.
Ghi chú: This usage emphasizes collective experiences or relationships rather than physical possession.

我们的(表示共同的观点或态度)

Ví dụ:
Our opinion is important.
我们的观点很重要。
Let's share our thoughts on this matter.
让我们分享一下我们对这个问题的想法。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Common in discussions or debates where a collective viewpoint is expressed.
Ghi chú: This form often appears in collaborative discussions, emphasizing unity in thought or opinion.

Từ đồng nghĩa của Our

Ours

Ours is a possessive pronoun that indicates something belongs to us.
Ví dụ: This is ours, not theirs.
Ghi chú: Ours specifically emphasizes ownership by us.

We

We is a pronoun that refers to oneself and others.
Ví dụ: We need to finish our project by Friday.
Ghi chú: We refers to the speaker and at least one other person, indicating a group.

Our own

Our own emphasizes that something belongs to us exclusively or was done by us personally.
Ví dụ: We built this house with our own hands.
Ghi chú: Our own adds emphasis on exclusivity or personal involvement.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Our

Our way

Refers to a specific method or approach that belongs to a group of people.
Ví dụ: Let's do it our way this time.
Ghi chú: The phrase 'our way' emphasizes ownership or belonging, indicating a collective decision or preference.

Our pleasure

A polite way of saying that it was enjoyable or satisfying to help someone.
Ví dụ: Thank you for your help. It was our pleasure.
Ghi chú: The phrase 'our pleasure' conveys a sense of shared satisfaction in helping others.

Our best

Refers to putting forth maximum effort or performance in a particular situation.
Ví dụ: We'll give it our best shot to win the game.
Ghi chú: The phrase 'our best' implies a collective effort to achieve a common goal or outcome.

Our time

Refers to a period or duration that is shared or spent with others.
Ví dụ: Let's make the most of our time together.
Ghi chú: The phrase 'our time' emphasizes the joint experience or utilization of time among individuals.

Our place

Refers to a location or residence where a group of people live or gather.
Ví dụ: You're always welcome at our place.
Ghi chú: The phrase 'our place' indicates ownership or belonging to a specific group or community.

Our generation

Refers to the people born and living during the same period of time, typically sharing similar experiences.
Ví dụ: Our generation grew up with different technology than today's kids.
Ghi chú: The phrase 'our generation' highlights a collective identity based on shared historical and cultural contexts.

Our team

Refers to a group of individuals working together towards a common goal or objective.
Ví dụ: We work well together as a team.
Ghi chú: The phrase 'our team' emphasizes collaboration and unity among team members to achieve success.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Our

Our bad

Our bad is a colloquial way of admitting fault or taking responsibility for a mistake.
Ví dụ: Sorry for the mistake, that was our bad.
Ghi chú: Our bad is an informal way of saying 'our fault' or 'our mistake'.

Our neck of the woods

Our neck of the woods refers to our local area or neighborhood.
Ví dụ: Welcome to our neck of the woods, feel free to explore.
Ghi chú: Our neck of the woods is a colloquial expression referring to a specific geographic area.

Our place or yours?

Our place or yours is a common expression used when deciding where to meet or socialize.
Ví dụ: Shall we meet at our place or yours for dinner?
Ghi chú: Our place or yours is a casual question indicating a choice between meeting at one's own location or the other person's location.

Our - Ví dụ

We love our dog.
我们爱我们的狗。
Our house is big.
我们的房子很大。
Can you pass me our book?
你能把我们的书递给我吗?
Our family is going on vacation.
我们的家人要去度假。

Ngữ pháp của Our

Our - Đại từ (Pronoun) / Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)
Từ gốc: our
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Our chứa 1 âm tiết: our
Phiên âm ngữ âm: är
our , är (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Our - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Our: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.