Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Should
ʃʊd
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
应该, 会, 必须, 应该要
Ý nghĩa của Should bằng tiếng Trung
应该
Ví dụ:
You should see a doctor.
你应该去看医生。
We should leave early to avoid traffic.
我们应该早点离开以避免交通。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express obligation or recommendation.
Ghi chú: This usage indicates that something is advisable or necessary.
会
Ví dụ:
It should rain tomorrow.
明天应该会下雨。
She should be home by now.
她现在应该回家了。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express expectation or probability.
Ghi chú: This indicates a belief that something is likely to happen.
必须
Ví dụ:
You should finish your homework.
你必须完成你的作业。
They should follow the rules.
他们必须遵守规则。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to express a necessity or requirement.
Ghi chú: This is a stronger form of obligation compared to '应该'.
应该要
Ví dụ:
You should call your parents more often.
你应该要更常打电话给你父母。
We should appreciate what we have.
我们应该要珍惜我们所拥有的。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation to suggest something advisable.
Ghi chú: This is a more colloquial way to express recommendations.
Từ đồng nghĩa của Should
Ought to
Ought to is a formal way to express obligation or duty, similar to should.
Ví dụ: You ought to apologize for your mistake.
Ghi chú: Ought to is often used in more formal or polite contexts compared to should.
Must
Must expresses a stronger sense of obligation or necessity compared to should.
Ví dụ: You must finish your homework before you go out.
Ghi chú: Must implies a higher level of necessity and obligation compared to should.
Obliged to
Obliged to indicates a sense of duty or responsibility similar to should.
Ví dụ: I am obliged to attend the meeting.
Ghi chú: Obliged to is often used in more formal or serious situations.
Need to
Need to implies a requirement or necessity similar to should.
Ví dụ: You need to study harder to pass the exam.
Ghi chú: Need to emphasizes the necessity of performing a specific action.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Should
Should have
This phrase is used to express regret about a past action that was not done.
Ví dụ: I should have studied more for the exam.
Ghi chú: It emphasizes a missed opportunity or a mistake in the past.
Shouldn't have
This phrase is used to express disapproval or regret about a past action that should not have been done.
Ví dụ: You shouldn't have said that to her.
Ghi chú: It highlights a negative consequence of an action taken in the past.
Should I
This phrase is used to ask for advice or seek permission in a polite manner.
Ví dụ: Should I call him to confirm the meeting?
Ghi chú: It introduces a question seeking guidance or approval.
Shouldn't
This phrase is used to give advice or express prohibition.
Ví dụ: You shouldn't eat too much junk food.
Ghi chú: It indicates a recommendation or a rule to follow.
Should be
This phrase is used to give advice or make suggestions about a desirable behavior or action.
Ví dụ: You should be more careful when driving in the rain.
Ghi chú: It implies an expectation or a standard to meet.
Shouldn't be
This phrase is used to express disapproval or criticism of someone's behavior.
Ví dụ: You shouldn't be so rude to your classmates.
Ghi chú: It indicates a behavior that is not acceptable or appropriate.
Should have been
This phrase is used to express a belief that something was expected or required in the past.
Ví dụ: She should have been more understanding of his situation.
Ghi chú: It suggests a past situation that could have been improved or handled differently.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Should
Shoulda
Informal contraction of 'should have'. Often used in casual spoken language.
Ví dụ: I shoulda checked the weather before leaving the house.
Ghi chú: Informal, colloquial term used in spoken English.
Shouldn't've
Informal contraction of 'should not have'. Commonly used in spoken language in informal contexts.
Ví dụ: He shouldn't've eaten that much candy before dinner.
Ghi chú: Combines 'should not' and 'have' in a colloquial way.
Should of
Incorrect colloquial form often heard in spoken language, but grammatically incorrect ('Should have' should be used instead).
Ví dụ: I should of called her earlier.
Ghi chú: Commonly mistaken for 'should have', but is incorrect in formal written English.
Shouldn'ta
Informal contraction of 'should not have', used in casual spoken language.
Ví dụ: You shouldn'ta left the door unlocked.
Ghi chú: Casual and informal way of expressing 'should not have'.
Shall
Formal or old-fashioned way of expressing 'should'. Can convey a sense of suggestion or insistence.
Ví dụ: Shall we go for a walk?
Ghi chú: More formal in register and can indicate a sense of etiquette or formality.
Should - Ví dụ
You should eat more fruits and vegetables.
你应该多吃水果和蔬菜。
I should go to bed early tonight.
我今晚应该早点睡觉。
They should study for the exam.
他们应该为考试学习。
We should take a break and relax.
我们应该休息一下,放松一下。
Ngữ pháp của Should
Should - Trợ động từ (Auxiliary) / Động từ tình thái (Modal)
Từ gốc: should
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Should chứa 1 âm tiết: should
Phiên âm ngữ âm: shəd
should , shəd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Should - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Should: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.