Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Admin
ˈædˌmɪn
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Admin -
Administrator
Ví dụ: She is the admin of the company's website.
Sử dụng: formalBối cảnh: business, organizational settings
Ghi chú: Refers to a person responsible for managing and overseeing operations
Administrative
Ví dụ: I have some admin tasks to complete before the meeting.
Sử dụng: informalBối cảnh: work, academic environments
Ghi chú: Refers to tasks or duties related to managing and organizing
Administration
Ví dụ: The admin of the project was handled efficiently.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional, academic settings
Ghi chú: Refers to the process or act of managing or governing
Từ đồng nghĩa của Admin
manager
A manager is a person who is responsible for directing and controlling the activities of a group of people or an organization.
Ví dụ: The office manager handles the day-to-day operations of the business.
Ghi chú: While both 'manager' and 'admin' involve overseeing operations, 'manager' typically implies a higher level of responsibility and decision-making authority.
supervisor
A supervisor is a person who oversees and directs the work of others, ensuring that tasks are completed efficiently and effectively.
Ví dụ: The supervisor monitors the performance of the team members.
Ghi chú: A supervisor is often more directly involved in the day-to-day activities of a team or department compared to an 'admin'.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Admin
Administer justice
To carry out or apply justice or laws in a fair and impartial manner.
Ví dụ: It is the duty of the judge to administer justice impartially.
Ghi chú: The word 'administer' in this phrase emphasizes the action of applying or executing justice.
Administrative duties
Tasks or responsibilities related to managing and organizing the operations of an organization or system.
Ví dụ: She is responsible for various administrative duties in the office.
Ghi chú: The term 'administrative' here refers to the managerial or organizational aspect of duties.
Administer a test
To conduct or supervise the giving of a test or examination.
Ví dụ: The teacher will administer the final exam next week.
Ghi chú: In this context, 'administer' means to oversee the process of conducting a test.
Administer medication
To give or apply medicine or drugs to a person as prescribed.
Ví dụ: The nurse will administer the medication to the patient at regular intervals.
Ghi chú: Here, 'administer' specifically refers to the act of giving medication to someone.
Administer an oath
To formally and officially give someone an oath, typically for legal or ceremonial purposes.
Ví dụ: The witness was asked to raise their right hand and solemnly swear to tell the truth before the judge administered the oath.
Ghi chú: In this phrase, 'administer' implies the formal act of bestowing an oath.
Administer a program
To manage or oversee the implementation and operation of a specific program or initiative.
Ví dụ: The government is looking for qualified individuals to administer the new education program.
Ghi chú: Here, 'administer' involves the supervision and execution of a program.
Administer first aid
To provide immediate medical treatment to an injured person before professional medical assistance is available.
Ví dụ: She quickly administered first aid to the injured hiker before help arrived.
Ghi chú: In this case, 'administer' emphasizes the prompt and basic medical care given in emergencies.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Admin
Admin
Shortened form of 'administrator', commonly used in online communities or groups to refer to someone who manages or controls the group.
Ví dụ: I'm the admin of this group, so I can add you.
Ghi chú: Informal and more casual than 'administrator'.
Administrate
A slang term to refer to the act of managing or organizing something, similar to 'administer'.
Ví dụ: I need to administrate this project efficiently to meet the deadline.
Ghi chú: Informal and might be considered a playful or trendy way of using 'administer'.
Admink
A playful variation of 'admin', used in online contexts to refer to a group administrator.
Ví dụ: I'll ask the admink if we can change the group rules.
Ghi chú: Informal, possibly used in a humorous way.
Adminning
A slang term used to describe the act of managing or overseeing administrative tasks, especially in online communities.
Ví dụ: I've been adminning this forum for two years now.
Ghi chú: Informal and specifically related to managing online platforms.
Adminhood
A slang term to refer to the status or role of being an administrator or having administrative responsibilities.
Ví dụ: She's attained adminhood after proving her skills in managing the website.
Ghi chú: Informal and creative way of expressing the concept of being an administrator.
Adminly
A slang term used to describe someone's behavior or actions that reflect qualities of administration, such as organizing and managing effectively.
Ví dụ: She always acts very adminly in our meetings, making sure everything is organized.
Ghi chú: Informal and playful way of using 'administrative'.
Adminster
A playful fusion of 'admin' and 'administer', used in online contexts to mean managing or overseeing something.
Ví dụ: Can you adminster the group chat while I'm away?
Ghi chú: Informal and created through a blend of terms for a lighthearted effect.
Admin - Ví dụ
The admin has access to all the files.
The system crashed and the IT team called the sysadmin.
The office manager is responsible for supervising the staff.
Ngữ pháp của Admin
Admin - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: admin
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
admin chứa 1 âm tiết: admin
Phiên âm ngữ âm:
admin , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Admin - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
admin: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.