Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Assist

əˈsɪst
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Assist -

To help or aid someone in a task or action.

Ví dụ: The teacher assisted the students with their project.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic or professional settings
Ghi chú: Commonly used in formal situations where one person is aiding another in completing a task or achieving a goal.

To support or facilitate a process or action.

Ví dụ: The new software assists in streamlining the workflow.
Sử dụng: formalBối cảnh: technical or business contexts
Ghi chú: Often used in technical or business settings to describe how something helps make a process easier or more efficient.

To be present or available to help or support.

Ví dụ: I'll be there to assist you during the event.
Sử dụng: formalBối cảnh: events or situations requiring support
Ghi chú: This usage implies being ready to provide help or support when needed, often in a formal or professional setting.

Từ đồng nghĩa của Assist

help

To give assistance or support to someone or something.
Ví dụ: Can you help me with this project?
Ghi chú: Similar to 'assist' in meaning, often used interchangeably.

aid

To provide assistance or support, especially in a difficult situation.
Ví dụ: The organization provides aid to those in need.
Ghi chú: Suggests a more formal or organized form of assistance.

support

To give help or encouragement to someone or something.
Ví dụ: She supported her friend during a challenging time.
Ghi chú: Can encompass emotional, financial, or practical assistance.

facilitate

To make an action or process easier or smoother.
Ví dụ: The new software will facilitate communication within the team.
Ghi chú: Implies making something easier or more efficient rather than direct assistance.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Assist

Lend a hand

To assist or help someone with a task or activity.
Ví dụ: Can you lend a hand with moving the furniture?
Ghi chú: This phrase implies offering physical help rather than just general assistance.

Give a hand

To assist or help someone, often physically.
Ví dụ: I'll give you a hand with setting up the equipment.
Ghi chú: Similar to 'lend a hand,' this phrase suggests offering physical assistance.

Pitch in

To contribute or assist with a task or project.
Ví dụ: Everyone needs to pitch in to finish the project on time.
Ghi chú: It emphasizes collaborative effort and everyone playing a part in helping.

Come to the rescue

To help or assist in a critical situation or when someone is in need.
Ví dụ: Thank you for coming to the rescue with those extra supplies!
Ghi chú: This phrase often implies a more urgent or crucial form of assistance.

Give a boost

To provide support or help to improve someone's situation.
Ví dụ: A little encouragement can really give a boost to someone's confidence.
Ghi chú: It suggests providing assistance that helps enhance or uplift someone's condition.

Be of service

To offer assistance or help to others.
Ví dụ: I'm here to be of service whenever you need help.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of readiness and willingness to assist whenever required.

Extend a helping hand

To offer assistance or support to someone who is in difficulty.
Ví dụ: During tough times, it's important to extend a helping hand to those in need.
Ghi chú: It emphasizes providing aid or support to those facing challenges or hardships.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Assist

Help out

To provide assistance or support.
Ví dụ: I can help out with organizing the event.
Ghi chú: It implies offering assistance in a more informal manner.

Back up

To support or assist someone in a challenging situation.
Ví dụ: I'll back you up during the presentation.
Ghi chú: It conveys the idea of standing behind someone for support.

Give a lift

To transport someone to a destination, offering help in travel.
Ví dụ: Can you give me a lift to the airport tomorrow?
Ghi chú: Refers to physically transporting someone to a place, involving assistance in getting there.

Cover for

To take someone's place or responsibilities temporarily.
Ví dụ: I'll cover for you while you attend the meeting.
Ghi chú: Implies providing assistance by taking over someone's duties or tasks.

Watch someone's back

To protect or support someone, especially in challenging circumstances.
Ví dụ: I always watch my friend's back in difficult situations.
Ghi chú: Involves actively safeguarding someone in times of need.

Stand in

To take someone's place temporarily.
Ví dụ: Can you stand in for me at the meeting tomorrow?
Ghi chú: Refers to temporarily assisting or substituting for someone in a specific situation or role.

Assist - Ví dụ

The nurse will assist the doctor during the surgery.
Can you assist me with carrying these boxes?
The company provides financial assistance to its employees.

Ngữ pháp của Assist

Assist - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: assist
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): assisted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): assisting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): assists
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): assist
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): assist
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
assist chứa 2 âm tiết: as • sist
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈsist
as sist , ə ˈsist (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Assist - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
assist: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.